Nếu bạn cảm thấy học từ vựng HSK 5 theo alphabet hơi khó nhớ, vậy thì hãy thử học từ vựng HSK 5 theo chủ đề xem sao!
Từ vựng HSK 5 theo chủ đề được chia thành 3 cột: Chữ Hán, phiên âm và ý nghĩa
TỪ VỰNG HSK 5 CHỦ ĐỀ SẢN XUẤT
零件 | língjiàn | Linh kiện |
手工 | shǒugōng | Thủ công |
维修 | wéixiū | sửa chữa |
机器 | jīqì | cơ khí |
产品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
设备 | shèbèi | thiết bị |
设施 | shèshì | thiết bị, phương tiện |
工具 | gōngjù | công cụ |
TỪ VỰNG HSK 5 CHỦ ĐỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI
脑袋 | nǎodai | não |
脖子 | bózi | cổ |
肩膀 | jiānbǎng | vai |
胸 | xiōng | ngực |
腰 | yāo | eo, eo lưng |
后背 | hòubèi | lưng |
手指 | shǒuzhǐ | ngón tay |
眉毛 | méimao | lông mày |
嗓子 | sǎngzi | họng |
牙齿 | yáchǐ | răng |