shǎn | New HSK 4 | dodge; get out of the way; sprain; flash; sparkle; shine; lightning | né tránh; tránh đường; bong gân; lóe sáng; lấp lánh; tỏa sáng; tia chớp
shǎn | New HSK 4 | dodge; get out of the way; sprain; flash; sparkle; shine; lightning | né tránh; tránh đường; bong gân; lóe sáng; lấp lánh; tỏa sáng; tia chớp