shuǎng | New HSK 6 | bright; clear; frank; straightforward; openhearted; feel well | sáng sủa; rõ ràng; thẳng thắn; thẳng thắn; cởi mở; cảm thấy khỏe
shuǎng | New HSK 6 | bright; clear; frank; straightforward; openhearted; feel well | sáng sủa; rõ ràng; thẳng thắn; thẳng thắn; cởi mở; cảm thấy khỏe