jī guān | New HSK 6 | mechanism; gear; machine-operated; office; organ; intrigue | cơ chế; bánh răng; vận hành bằng máy; văn phòng; cơ quan; âm mưu
jī guān | New HSK 6 | mechanism; gear; machine-operated; office; organ; intrigue | cơ chế; bánh răng; vận hành bằng máy; văn phòng; cơ quan; âm mưu