dān | New HSK 4 | single; odd; unlined; thin; weak; only; alone | đơn lẻ; kỳ lạ; không có đường viền; mỏng; yếu; chỉ; một mình
dān | New HSK 4 | single; odd; unlined; thin; weak; only; alone | đơn lẻ; kỳ lạ; không có đường viền; mỏng; yếu; chỉ; một mình