bàn gōng | New HSK 6 | work; handle official business; work in an office | làm việc; giải quyết công việc chính thức; làm việc trong văn phòng
bàn gōng | New HSK 6 | work; handle official business; work in an office | làm việc; giải quyết công việc chính thức; làm việc trong văn phòng