men ( péng yǒu men ) | New HSK 1 | plural marker for pronouns and a few animate nouns (friends) | dấu hiệu số nhiều cho đại từ và một số danh từ động (bạn bè)
men ( péng yǒu men ) | New HSK 1 | plural marker for pronouns and a few animate nouns (friends) | dấu hiệu số nhiều cho đại từ và một số danh từ động (bạn bè)