bù tōng | New HSK 6 | be blocked up; be impassable; not make sense; be illogical | bị chặn; không thể vượt qua; không có ý nghĩa; phi logic
bù tōng | New HSK 6 | be blocked up; be impassable; not make sense; be illogical | bị chặn; không thể vượt qua; không có ý nghĩa; phi logic