Trang chủ Từ vựng HSK 3.0

Từ vựng HSK 3.0

HSK 3.0 mới bao gồm tổng cộng 11.092 từ vựng, với 3 cấp và 9 bậc.

HSK 3.0 MỚIHiện tại HSK 2.0
CấpBậc 1Từ vựng yêu cầuTừ vựng yêu cầuCấp
Sơ cấp15001501
2772/12723002
3973/22456003
Trung cấp41000/324512004
51071/431625005
61140/545650006
Cao cấp7 / 8 / 95636/11092//

Dưới đây là các danh mục từ vựng được sắp xếp theo từng bậc.

Trong đó, từ HSK 1 đến HSK 7-9, mỗi mục từ có 5 phần: chữ Hán, phiên âm, bậc (HSK 3.0), nghĩa tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt.

Ngoài tra từ theo danh mục cấp bậc, bạn cũng có thể tra theo chữ Hán. Theo chinesetest, có 3149 chữ Hán cần học.

Do khối lượng công việc khá lớn, khó tránh khỏi sai sót, rất mong các bạn lượng thứ và góp ý. Các bạn có thể để lại bình luận ngay phía dưới mỗi mục từ hoặc ở dưới trang này.