Ngữ pháp HSK 3

Quốc Hùng Nguyễn
30 Tháng Bảy, 2018

share Share

Để vượt qua kỳ thi HSK 3, bên cạnh việc học bảng từ vựng HSK 3, bạn cần phải nắm vững Ngữ pháp HSK 3.

TẢI VỀ

Ngữ pháp HSK 3 Phần 1

1. Bổ ngữ chỉ kết quả 好
  • Bổ ngữ chỉ kết quả 好 được dùng sau động từ để diễn tả hành động được hoàn thành và làm cho người ta cảm thấy hài lòng.
  • So sánh
    • 我吃完了。Hành động ăn đã hoàn thành
    • 我吃好了。Hành động ăn đã hoàn thành, và người nói rất hài lòng về bữa ăn
  • Ví dụ:
    • 今晚的电影小刚已经买好票了。
    • 饭还没做好,请你等一会儿。
    • 去旅游的东西准备好了吗?
    • 我还没想好要不要跟你去呢。
2. Cấu trúc diễn tả sự phủ định 一。。。也/都+不/没。。。
  • Cấu trúc “一 + lượng từ + danh từ + 也/都 + 不/没 + động từ
  • Ví dụ:
    • 我一个苹果也不想吃。
    • 昨天他一件衣服都没买。
    • 小丽一杯茶也没喝。
    • 手机,电脑,地图,一个也不能少。
  • “一 + lượng từ” có thể thay thế bằng 一点儿
  • Ví dụ:
    • 我一点儿东西也不想吃。
    • 这个星期我很忙,一点儿时间也没有。
    • 今天早上我一点儿咖啡都没喝。
    • 我一点儿钱都没带,所以不能买衣服。
  • Cấu trúc “一点儿也/都+不+tính từ”
  • Ví dụ:
    • 他一点儿也不累。
    • 南方一点儿都不冷。
    • 那个地方一点儿也不元。
    • 你怎么一点儿也不着急?
3. Liên từ 那
  • 那 được dùng ở đầu câu để chỉ kết quả hay nhận xét dựa vào nội dung được đề cập trước đó.
  • Ví dụ:
    • A: 我不想去看电影。
    • B: 那我也不去了。
    • A: (明天的考试)我早就复习好了。
    • B: 那也不能一直玩儿啊。

Ngữ pháp HSK 3 Phần 2

1. Bổ ngữ chỉ phương hướng đơn giản
  • Trong tiếng Trung Quốc, “động từ + 来/去” được dùng để chỉ phương hướng của hành động, 来 chỉ hướng tiến về phía người nói, 去 chỉ hướng rời xa người nói. Các động từ thường dùng nhất là 上,下,进,出,回,过,起 và một số động từ mà chúng ta đã học như 买,带,搬。
  • Ví dụ:
    • 我们在楼上等你呢,你上来吧。(说话的人在楼上)
    • 谁在外边?你出去看看吧。(“你” 在屋里)
    • 汉语书你带来了吗?
    • 那边树多,我们过去做一下吧。
  • Nếu tân ngữ là danh từ chỉ nơi chốn thì ta phải đặt tân ngữ trước 来/去。
  • Ví dụ:
    • 小狗下楼来了。
    • 老师进教室来了。
    • 朋友回家去了。
    • 我上楼去。
  • Nếu tân ngữ là danh từ chỉ sự vật thì ta có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau 来/去。
  • Ví dụ:
    • 明天要带作业来。
    • 帮我买来点儿面包。
    • 你搬这把椅子去吧。
    • 这次旅游,我想带去这本书。
2. Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp
  • Trong tiếng Trung Quốc, cấu trúc “động từ 1 + 了。。。就+động từ 2。。。” được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, hành động thứ hai nối tiếp ngay sau hành động thứ nhất.
  • Ví dụ:
    • 我下了课就吃饭。
    • 妈妈起了床就做早饭。
    • 小刚拿了伞就下来。
    • 你每天晚上吃了饭就睡觉。
  • Nếu câu có hai chủ ngữ thì đặt chủ ngữ thứ hai trước 就。
  • Ví dụ:
    • 你下了课我们就去书店。
    • 老师进了教室我们就对他说 “生日快乐”。
    • 爸爸回来了我们就吃饭。
    • 他到了办公室我就告诉他。
3. Câu hỏi có cấu trúc 能。。。吗?
  • 能。。。吗 được dùng trong câu hỏi tu từ. Nếu thành phần đứng giữa 能 và 吗 có hình thức khẳng định thì cách diễn đạt này mang nghĩa phủ định, nếu thành phần ấy có hình thức phủ định thì cách diễn đạt này mang nghĩa khẳng định.
  • Ví dụ:
    • A: 为什么我的汉语学得不好?
    • B: 你不做作业,也不做练习, 能学好吗? (不能学好)
    • A: 你看我这么胖,怎么办呢?
    • 你每天晚上吃了晚饭就睡觉,也不出去走走,能不胖吗? (会胖)

Ngữ pháp HSK 3 Phần 3

1. 还是 và 或者
  • 还是 và 或者 được dùng để diễn tả sự lựa chọn. Thông thường 还是 được dùng trong câu hỏi còn 或者 được dùng trong câu trần thuật. Ví dụ:
    • 你要喝咖啡还是喝茶?
    • 明天是晴天还是阴天?
    • 今天晚上吃米饭或者面条都可以。
    • 天冷了或者工作累了的时候,喝杯热茶很舒服。
  • Đối với những câu có mệnh đề mang hình thức nghi vấn, ta chỉ được dùng 还是 trong mệnh đề đó. Ví dụ:
    • 周太太 40岁还是50岁,我们不知道。
    • 小丽还没想好周末去爬山还是去看电影。
    • 他的生日是10月还是11月,我不记得了。
    • 我不知道这个人是男的还是女的。
2. Cách diễn tả sự tồn tại:từ/cụm từ chỉ vị trí + động từ + 着 + từ chỉ số đếm+ lượng từ + danh từ
  • Cấu trúc từ/cụm từ chỉ vị trí + động từ + 着 + cụm danh từ diễn tả ở nơi nào đó có vật gì. Các động từ thường được dùng trong cấu trúc này là 放,写,坐,住。。。Thông thường người ta dùng cụm danh từ chỉ sự vật không xác định như 一本书,几个人 chứ không dùng cụm danh từ chỉ sự vật xác định như 这本书,周经理。
  • Ví dụ:
    • 桌子上 放着一杯咖啡。
    • 我家楼上住着一个老师。
    • 上面写着320元。
    • 桌子上放着很多饮料。
  • Dạng phủ định: từ/cụm từ chỉ vị trí + 没 + động từ + 着 + cụm danh từ
  • Ví dụ:
    • 桌子上 没放着咖啡。
    • 我家楼上没住着老师。
    • 上面没写着多少钱。
    • 桌子上没放着饮料。
3. Trợ động từ 会
  • Trợ động từ 会 được dùng trong câu để chỉ khả năng, thường được sử dụng để diễn tả những sự việc chưa xảy ra.
  • Ví dụ:
    • 你穿得那么少,会感冒的。
    • 别担心,我会照顾好自己。
    • 你不给他打电话吗,他会不高兴的。
    • 喝杯热茶会很舒服。

Ngữ pháp HSK 3 Phần 4

1. Cấu trúc 又。。。又
  • Cấu trúc ” 又 + tính từ 1+又+ tính từ 2″ được dùng để nói về 2 đặc điểm cùng tồn tại ở 1 người hay sự vật, chẳng hạn 又高又漂亮 diễn tả rằng người nào đó cao và rất đẹp.
  • Ví dụ:
    • 这个西瓜又大又甜。
    • 外边又黑又冷。
    • 服务员又年轻又漂亮。
    • 她工作又认真有热情。
2. Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2)
  • Cấu trúc “động từ 1 + 着 + (tân ngữ 1) + động từ 2 + (tân ngữ 2)” được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc, trong đó hành động thứ nhất là hành động đi kèm hoặc cho biết phương thức thực hiện hành động thứ hai. Chẳng hạn, câu 他们站着聊天儿 có nghĩa là họ đang nói chuyện phiếm trong lúc đứng chứ không phải ngồi.
  • Ví dụ:
    • 弟弟吃着苹果写作业。
    • 周先生和周太太坐着看电视。
    • 很多人拿着鲜花站在门口。
    • 她总是笑着跟客人说话。

Ngữ pháp HSK 3 Phần 5

1. Trợ từ 了 chỉ sự thay đổi
  • Trợ từ ngữ khí 了 được dùng ở cuối câu trần thuật để chỉ sự thay đổi trong một tình huống hoặc sự xuất hiện của một tình huống mới. Chẳng hạn câu 我现在没钱了 diễn tả sự thay đổi là trước kia tôi có tiền, nhưng hiện giờ thì không có nữa.
  • Ví dụ:
    • 上个月很冷,现在天气不那么冷了。
    • 我前几天有点儿发烧,现在好多了。
    • 我现在喜欢夏天了。
    • 这条裙子是去年买的,今年就不能穿了。
2. Cấu trúc 越来越 + tính từ/động từ chỉ trạng thái tâm lý
  • Cấu trúc “越来越 + tính từ/động từ chỉ trạng thái tâm lý” được dùng để chỉ sự thay đổi về mức độ theo thời gian, ví dụ: 越来越冷 (ngày càng lạnh), 越来越喜欢 (ngày càng thích). Lưu ý là không được thêm phó từ chỉ mức độ vào trước tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái tâm lý (không được nói 越来越很热,越来越非常想)。
  • Ví dụ:
    • 我认识的汉字越来越多。
    • 你越来越漂亮。
    • 我越来越喜欢运功。
    • 我做的饭越来越好吃。

Ngữ pháp HSK 3 Phần 6

1. Bổ ngữ chỉ khả năng:Động từ + 得/不 + bổ ngữ chỉ khả năng
  • Cấu trúc “Động từ + 得/不 + bổ ngữ chỉ khả năng” được dùng để diễn tả rằng có thể thu được kết quả hoặc đạt được mục đích nào đó hay không. “Động từ + 得 + bổ ngữ” là hình thức khẳng định, còn “động từ + 不 + bổ ngữ ” là hình thức phủ định. Bổ ngữ đứng sau 得 thường là bổ ngữ chỉ kết quả, bổ ngữ chỉ phương hướng, một số tính từ hoặc động từ. Hình thức nghi vấn của cấu trúc này là: “động từ + 得 + bổ ngữ + động từ + 不 + bổ ngữ” ,”động từ + 得 + bổ ngữ +吗”。
  • Ví dụ:
    • 我看得清楚那个汉字。
    • 楼太高了,我上不去。
    • 老师说的话你听得见听不见?
    • 我找不到好饭馆。
2. Cấu trúc hỏi vị trí: Danh từ + 呢
  • Cấu trúc “Danh từ + 呢” được dùng để hỏi người hay sự vật nào đó ở đâu?, ví dụ: 妈妈呢?(mẹ đâu rồi),小狗呢 (Con chó đâu rồi)?
  • Ví dụ:
    • A: 你的书呢?放在哪儿了?
    • B: 就在桌子上啊。
    • A: 我的眼镜呢?你看见了吗?
    • B: 我没看见啊。
3. 刚 và 刚才
  • 刚 là phó từ, 刚才 là danh từ, cả hai đều được dùng để chỉ hành động xảy ra cách đây không lâu, nhưng 刚才 thường mang nghĩa là cách đây vài phút, còn 刚 chỉ thời gian ngắn theo quan điểm của người nói (có thể là vài phút, vài ngày, thậm chí vài tháng). Ví dụ, câu 我刚来中国两个月 cho thấy đối với người nói, thời gian 2 tháng là rất ngắn. 刚 đứng trước động từ, 刚才 đứng trước động từ hoặc ở đầu câu.
刚才
爸爸刚出去。

我刚喝完一杯咖啡。

我刚放在桌子上,现在就没了。

儿子刚做完作业。

爸爸刚才出去了。

刚才我喝了一杯咖啡。

眼镜周明刚才放在桌子上了。

刚才儿子在做作业。

Ngữ pháp HSK 3 Phần 7

1. Bổ ngữ thời lượng
  • Dùng để diễn tả hành động/trạng thái xảy ra hoặc kéo dài trong khoảng thời gian bao lâu.
  • Cấu trúc: “Chủ ngữ + động từ + 了 + khoảng thời gian + tân ngữ ” diễn tả khoảng thời gian mà hành động xảy ra.
  • Ví dụ:
    • 他工作了三年。
    • 我们坐了一个小时公共汽车。
    • 我们唱了两个小时歌。
  • Cấu trúc: “Chủ ngữ + động từ + 了 + khoảng thời gian + tân ngữ + 了” diễn tả khoảng thời gian mà hành động đã xảy ra và hành động đó vẫn đang tiếp diễn.
  • Ví dụ:
    • 我学习了一年汉语了。
    • 她看了半个小时电视了。
    • 他们游了二十分钟永了。
2. Cách diễn tả sự hứng thú
  • Cấu trúc 对。。。感兴趣 và 对。。。有兴趣 thường được dùng để diễn tả sự hứng thú với điều gì đó.
  • Dạng phủ định: 对。。。不感兴趣 và 对。。。没(有)兴趣
  • Ví dụ:
    • 他们对电影感兴趣。
    • 我儿子对打篮球不感兴趣。
    • 同学们对汉语有兴趣。
    • 我对他更感兴趣。
3. Cách diễn tả thời gian với 半,刻 hoặc 差

1: 30  一点半

12: 15 十二点一刻

12:45 差一刻一点

11: 55 差五分十二点。

Ngữ pháp HSK 3 Phần 8

1. 又 và 再
  • Cả hai phó từ 又 và 再 đều có thể được dùng trước động từ để chỉ một hành động/tình huống được lặp lại.
  • 又 + động từ cho biết hành động/tình huống đó đã xảy ra
  • Ví dụ:
    • 上个星期我买了一条裙子,昨天又买了一条。
    • 你上午已经喝了一杯咖啡,下午怎么又喝了一杯?
    • 小刚,你前天迟到,昨天迟到,今天怎么又迟到了?
  • 再+ động từ cho biết hành động/tình huống đó chưa xảy ra.
  • Ví dụ:
    • 你只吃了一点儿饭,再吃一点儿吧。
    • 家里只有一个面包了,我们再买一些吧。
    • 那个饭馆我昨天去了一次,明天还想再去一次。
2. Đại từ nghi vấn được sử dụng linh hoạt (1)
  • 就 có thể được dùng ở giữa hai đại từ nghi vấn giống nhau. Trong trường hợp này, hai đại từ nghi vấn không diễn tả nghi vấn mà chỉ đối tượng giống nhau.
  • Ví dụ:
    • 什么东西便宜我就买什么。
    • 你哪天有时间就哪天来我家吧。
    • 谁喜欢他他就喜欢谁。
    • 你坐哪儿我就坐哪儿。

Phần 9

1. Cấu trúc 越A越B
  • Cấu trúc “越A越B”diễn tả ý B thay đổi theo sự biến đổi của A. Ví dụ:
    • 雨越下越大。
    • 你的中文越说越好。
    • 越往南,天气越热。
    • 山越高,路越难走。
2. Cấu trúc so sánh (1) A 跟 B 一样 (+tính từ)
  • Cấu trúc “A跟 B一样” diễn tả ý A và B giống nhau. Nếu muốn chỉ rõ khía cạnh được so sánh, ta thêm tính từ vào sau cấu trúc này, chẳng hạn 一样大 có nghĩa là kích cỡ như nhau. Để có dạng phủ định, ta thêm 不 vào trước 一样 .
  • Ví dụ:
    • 这本书跟那本书一样。
    • 儿子跟爸爸一样高。
    • 这辆车的颜色跟那辆车不一样。
    • 她的汉语说得跟中国人一样好。

Phần 10

1. Cấu trúc so sánh (2): A比 B + tính từ + 一点儿/一些/得多/多了
  • Những từ như 一点儿,得多  hoặc 多了 … có thể được dùng sau tính từ trong câu có từ 比 để chỉ mức độ chênh lệch giữa các sự vật. 一点儿 và 一些  chỉ mức độ chênh lệch không lớn, còn 得多  và 多了 chỉ mức độ chênh lệch rất lớn. Ví dụ:
    • 大山比大卫矮一点儿。
    • 我今天起得比昨天晚一些。
    • 今天的作业比昨天多得多。
    • 数学比历史难多了。
  • Hình thức phủ định của cấu trúc này là “A没有B” (+这么/那么) +tính từ. Ví dụ:
    • 咖啡没有茶好喝。
    • 他没有我这么高。
    • 这个电影没有那个电影那么有意思。
    • 学校里边的(房子)没有学校外边的那么安静。
2. Cách diễn tả số ước lượng (1)
  • Trong tiếng Trung Quốc, hai từ chỉ số đếm liên tiếp có thể được đặt cạnh nhau để diễn tả số ước lượng, chẳng hạn 一两,两三,三四, 五六,七八,八九.
    • 我每天学习一两个小时汉语。
    • 你都喝了三四杯咖啡了,别再喝了。
    • 从小丽家到公司骑车七八分钟就能到。
    • 学校里边比学校外边方便,附近有三四车站。

Phần 11

1. Câu có từ 把 (1) : A把B + động từ +…
  • Mẫu câu “A把B + động từ +…” chỉ một hành động được thực hiện và có tác động đến người/sự vật xác định thường được dùng để đưa ra đề nghị hay mệnh lệnh. Trong mẫu câu này, A là chủ thể của hành động còn B là đối tượng chịu tác động của hành động. Cả A và B phải là người/sự vật cụ thể hoặc những đối tương mà người nói và người nghe đều biết.
  • Ví dụ:
    • 请你把衣服洗了。
    • 帮我把这本词典还了。
    • 你把灯关了吧。
    • 我把爸爸的生日忘了。
  • Phó từ phủ định, động từ năng nguyện…phải được đặt trước từ 把.
  • Ví dụ:
    • 你没把书给我。
    • 你别把手机忘了。
    • 我不能把电脑给你。
    • 你可以把空调关了吗?
2. Cách diễn tả số ước lượng(2) 左右
  • Trong tiếng Trung Quốc, 左右 được dùng sau chữ số để diễn tả số ước lượng, chẳng hạn 三点左右(khoảng 3 giờ) ,五个左右(khoảng năm cái),十年左右(khoảng mười năm)。
  • Ví dụ:
    • 周末我一般十点左右起床。
    • 我们公司有五百人左右。
    • 王经理两点左右来了个电话。
    • 这个笔记本电脑我去年买的时候要五千块左右。

Phần 12

1. 就 và 才
  • 就 và 才 đều có thể dùng trước động từ để làm trạng ngữ.
  • 就 diễn tả rằng theo quan điểm của người nói thì hành động xảy ra sớm hoặc được thực hiện nhanh chóng, thuận lợi.
  • Ví dụ:
    • 我早上五点就起床了。
    • 坐飞机一个小时就到了。
    • 我很容易就找到了他的家。
    • 你怎么这么早就要睡觉了?
  • 才 diễn tả rằng theo quan điểm của người nói thì hành động xảy ra muộn hoặc được thực hiện chậm trễ, không thuận lợi.
  • Ví dụ:
    • 八点上课,他九点才起床。
    • 坐火车八个小时才能到。
    • 弟弟三个小时才做完作业。
    • 来机场的路上我才发现忘带照护了。
2. Câu có từ 把(2): A把B + động từ + 在/到/给…
  • Trong tiếng Trung Quốc, câu có từ 把 thường được dùng để diễn tả một hành động được thực hiện và có tác động đến người hoặc sự vật xác định, làm thay đổi vị trí của người hay sự vật đó. Cấu trúc: “A把B + động từ + 在/到 + vị trí”.
  • Ví dụ:
    • 我把照片放在你包里了。
    • 老师把作业放在桌子上了。
    • 我没把裤子放到椅子上。
    • 我帮你把衣服放到行李箱里吧。
  • Mẫu câu “A 把 B + động từ + 给 + người nào đó” được dùng để diễn tả một hành động làm thay đổi người sở hữu hay sử dụng một vật.
  •  Ví dụ:
    • 我把鲜花送给老师了。
    • 我朋友把书借给我了。
    • 弟弟没把钱还给哥哥。
    • 你帮我把这本书带给小丽。

Phần 13

1. Bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp
  • Khi thêm bổ ngữ chỉ phương hướng đơn giản vào sau các động từ chỉ dạng phương hướng như…, ta có bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp. Nó có thể được dùng làm bổ ngữ của động từ khác để chỉ phương hướng của hành động và miêu tả cụ thể hành động. Sau đây là những bổ ngữ chỉ phương hướng dạng kết hợp thường dùng:
上来 下来 进来 出来 回来 过来 起来
上去 下去 进去 出去 回去 过去 。。。
  • Ví dụ
    • 老师拿出一本书来。
    • 小狗从房间跑出来。
    • 我给你拿过去吧。
    • 坐久了还可以站起来休息一会儿。
  • Khi tân ngữ là từ chỉ nơi chốn thì phải đặt tân ngữ trước 来/去。Ví dụ:
    • 老师走进教室来。
    • 周太太走进咖啡店去。
  • Khi tân ngữ chỉ sự vật thông thường thì có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau 来/去. Ví dụ:
    • 哥哥买回一个西瓜来/哥哥买回来一个西瓜。
    • 爸爸从国外带回一些礼物来/爸爸从国外带回来一些礼物。
  • Nếu hành động đã được hoàn thành hoặc thực hiện thì tân ngữ thường được đặt sau 来/去.
    • 哥哥买回来了一个西瓜。
    • 爸爸从国外带回来了一些礼物。
2. Cấu trúc 一边。。。一边。。。
  • Cấu trúc 一边。。。一边。。。được dùng để diễn tả hai hành động được thực hiện cùng lúc,  ví dụ 一边听音乐一边做作业 có nghĩa là vừa nghe nhạc vừa làm bài tập, 一 có thể được lược bỏ.
  • Ví dụ:
    • 妈妈一边唱歌一边做饭。
    • 老师边说边笑。
    • 小丽和老同学边喝咖啡边聊天儿。
    • 我丈夫喜欢一边吃早饭一边看报纸。

Phần 14

1. Câu có từ 把 (3)
  • Câu có từ 把 (3): “A 把 B + động từ + bổ ngữ chỉ kết quả/bổ ngữ chỉ phương hướng” được dùng để diễn tả một hành động mang lại kết quả nào đó cho người hoặc một sự vật xác định, hoặc làm thay đổi vị trí của người hay sự vật đó.
A 把 B động từ bổ ngữ chỉ kết quả/bổ ngữ chỉ phương hướng
我把衣服 干净了。
妈妈还没把饭 好呢。
请同学们把铅笔 出来。
你把水果 过来。
2. Cấu trúc 先。。。,再/又。。。,然后。。。
  • Cấu trúc 先。。。,再/又。。。,然后。。。diễn tả trình tự của các hành động. 再 chỉ hành động chưa xảy ra, còn 又 chỉ hành động đã xảy ra. Ví dụ:
    • 回家以后,我先做作业,然后吃饭。
    • 我先坐了一个小时公共汽车,又坐了一会儿地铁才到小刚家。
    • 你先把电视节目看完吧,然后再给我回电话。
    • 先把米饭做好,然后再把一块新鲜的水果放进去。

Phần 15

1. Cấu trúc 除了。。。以外,都/还/也。。。
  • Cấu trúc 除了。。。以外,都。。。được dùng để cho biết ngoại trừ thành phần được đề cập thì tất cả các phần còn lại trong một phạm vi nào đó đều có đặc điểm giống nhau, 以外 có thể được lược bỏ. Ví dụ:
    • 除了这个汉字以外,别的汉子我都认识。
    • 除了我以外,大家都听懂了。
    • 除了这个句子意思有些不清楚外,其他都没什么问题。
    • 除了小云,其他人都来了。
  • Cấu trúc 除了。。。以外,还/也。。。diễn tả ý vẫn còn có những thành phần khác có đặc điểm giống với thành phần được đề cập trước đó. Trong cấu trúc này, chủ ngữ được đặt ở đầu câu hoặc trước 还/也. Ví dụ:
    • 除了唱歌以外,他还喜欢跳舞。
    • 除了汉语以外,我还会说英语。
    • 上网除了看新闻,还可以听音乐。
    • 除了春节、中秋节以外,啤酒节也是这里很重要的一个节目。
2. Đại từ nghi vấn sử dụng linh hoạt (2)
  • Trong tiếng Trung Quốc, 什么 có thể được dùng làm đại từ chỉ thị để thay thế người hoặc sự vật không xác định, thể hiện ngữ khí khách sáo hơn. Nghĩa của câu không thay đổi khi 什么 được lược bỏ. Ví dụ:
    • 这个饭馆有没有什么特别好吃的菜?
    • 周末你有没有什么打算?
    • 你写得很好,没什么问题。
    • 以后有什么不明白的地方,可以给我打电话或者发电子邮件。
3. Cách diễn tả mức độ 极了
  • Cấu trúc “tính từ/động từ chỉ trạng thái tâm lý + 极了” có thể được dùng để diễn tả mức độ cao nhất. Ví dụ:
    • 我的小狗可爱极了。
    • 今天天气冷极了。
    • 那件衣服我喜欢极了。
    • 他满意极了。

Phần 16

1. Cấu trúc 如果。。。(的话),(chủ ngữ) 就。。。
  • Trong cấu trúc này, mệnh đề theo sau 如果 là giả thuyết, mệnh đề theo sau 就 là kết quả có được dựa trên giả thuyết đó. Lưu ý chủ ngữ của mệnh đề thứ hai phải được đặt trước 就。Ví dụ:
    • 如果你太累了,就休息一会儿。
    • 如果你喜欢,我就给你买。
    • 如果有钱的话,我就去旅游。
    • 如果不舒服,就去医院检查一下吧。
2. Bổ ngữ chỉ trạng thái phức tạp
  • 得 có thể được dùng để tạo thành bổ ngữ chỉ trạng thái nhằm miêu tả trạng thái nào đó. Thường thì đứng trước là tính từ hoặc động từ và theo sau là cụm động từ. Ví dụ:
    • 孩子们玩儿得不想回家。
    • 弟弟高兴得跳了起来。
    • 儿子累得下了班就睡觉了。
    • 人们忙得没时间跟别人见面。
3. Tính từ có một âm tiết được lặp lại
  •  Tính từ có một âm tiết thường được dùng theo cách lặp lại “tính từ + tính từ + 的“ để miêu tả đặc trưng của người hay sự vật với mức độ tăng thêm. Ví dụ:
    • 你送的花红红的,我很喜欢。
    • 这些草绿绿的,真漂亮。
    • 他鼻子小小的,长得像谁?
    • 你女儿长得白白的,胖胖的,真可爱。

Phần 17

1. Động từ có hai âm tiết được lặp lại
  • Động từ có hai âm tiết với hình thức là ABAB (chẳng hạn 休息休息) khi muốn diễn tả hành động xảy ra trong thời gian ngắn hoặc cho biết ai đó thử làm việc gì. Ví dụ:
    • 他是谁? 你介绍 我们认识认识吧。
    • 他是新来的, 有时间你帮助帮助他吧。
    • 这是本新书,你学习学习吧。
    • 我真应该多锻炼锻炼了。
2. Đại từ nghi vấn được sử dụng linh hoạt (3)
  • Trong tiếng Trung Quốc, các đại từ nghi vấn như “谁”, “什么”, “怎么” và “哪儿” được dùng để thay thế mọi đối tượng trong một phạm vi nào đó, cho biết tất cả các đối tượng này đều có đặc điểm giống nhau, không có trường hợp ngoại lệ. Ví dụ:
    • 谁都喜欢小丽。
    • 小刚什么都喜欢吃。
    • 我们怎么去公园都可以。
    • 最近我觉得哪儿都不舒服。

Phần 18

1. Cấu trúc 只要。。。,就。。。
  • 只要。。。, 就。。。là cấu trúc được dùng để kết nối hai mệnh đề của một câu phức chỉ điều kiện. Theo sau 只要 là mệnh đề diễn tả điều kiện cần thiết, theo sau 就 là mệnh đề diễn tả kết quả tương ứng với điều kiện đó. Chủ ngữ có thể được đặt trước hoặc sau 只要. Nếu có chủ ngữ thứ hai thì phải đặt nó trước 就. Ví dụ:
    • 只要我有时间, 就一定跟你去旅游。
    • 我只要喜欢,就一定会买。
    • 只要你想去,我就跟你去。
    • 只要你给我买,我就能照顾好它。
2. Giới từ 关于
  • 关于 được dùng trước danh từ để giới thiệu về đối tượng mà người nói muốn đề cập đến. Ví dụ:
    • 我最近看了一些关于中国文化的电影。
    • 关于这件事,我们还没有决定呢。
    • 关于出国学习的事,妈妈己经同意了。
    • 关于这个工作,还有什么问题吗?

Phần 19

1. Nghĩa mở rộng của bổ ngữ chỉ phương hướng
  • Trong tiếng Trung Quốc, bổ ngữ chỉ phương hướng có thể được dùng sau động từ hoặc tính từ và mang nghĩa khác.
  •  出来 được dùng sau động từ để chỉ sự xuất hiện của sự vật mới. Ví dụ:
    • 这个字你能写出来吗?
    • 朋友想出来一个学汉语的好办法。
    • 你画得真快,一会儿就画出来了。
    • 照片我选了几张洗出来了。
  • Động từ 出来 theo sau còn diễn tả sự phân biệt, có nghĩa là hiển thị, bộc lộ ra. Ví dụ:
    • 你听出来了吗? 这是谁的声音?
    • 我看出来了,这是二年级的那个女孩子。
    • 我喝不出来这两杯咖啡有什么不一样。
    • 你没看出来吗? 他是小刚啊。
  • 下来 được dùng sau một số tính từ hoặc động từ để chỉ sự thay dổi, chẳng hạn từ trạng thái chuyển động sang trạng thái ngừng chuyển động, từ mạnh sang yếu, từ nhanh sang chậm. Ví dụ:
    • 前边的车越开越慢,停下来了。
    • 天黑下来了,孩子们要回家了。
    • 我真希望时间能慢下来,不要过得那么快。
    • 只要他爸爸学小鸟叫,她马上就安静下来了。
  • 起来 được dùng sau động từ để diễn tả (người nào đó) có hồi tưởng/ nhớ lại được điều gì đó hay không. Ví dụ:
    • 你记起来我是谁了吗?
    • 你能想起来那是什么时候的事吗?
    • 对不起, 我想不起来你的名字了。
    • 我想起来了,她小时候像个男孩子。
  • Chú ý: 看起来 không mang nghĩa là hồi tưởng lại/ nhớ lại điều gì mà diễn tả sự đánh giá hay ước lượng khía cạnh nào đó bằng cách nhìn ngắm, quan sát. 看上去 cũng thuộc trường hợp này và có nghĩa tương tự 看起来. Ví dụ:
    • 把头发放在耳朵后边,可以使脸看上去漂亮一些。
    • 他今天穿蓝西服,看上去像40多岁。
    • 这是你做的饭吗? 看起来很好吃。
    • 他今天一句话也没说,看起来有点儿不高兴。
2. 使, 叫 và 让
  • Trong tiếng Trung Quốc, 使, 叫 và 让 được dùng kết hợp với thành phần kiêm ngữ đứng sau (chỉ đối tượng nào đó) để diễn tả ý khiến cho. Về cơ bản ba từ này có nghĩa giống nhau nhưng 使 thường được dùng trong văn viết còn 叫 được dùng trong văn nói. Ví dụ:
    • 读书使我快乐。
    • 考试让我很紧张。
    • 穿运动服让他更年轻。
    • 我想快点儿把照片发给大家, 叫朋友们也高兴高兴。

Phần 20

1. Câu có từ 被
  • Câu có từ 被 có thể được dùng để diễn tả nghĩa bị động. Cấu trúc là “chủ ngữ + 被/叫/让 + tân ngữ + động từ + các thành phần khác”, trong đó chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động còn tân ngữ là chủ thể của hành động. Ta có thể lược bỏ tân ngữ đứng sau từ 被 nhưng không được lược bỏ tân ngữ đứng sau 叫 hay 让. Ví dụ:
主语 被/叫/让 宾语 动词 其他
男朋友 影响 了。
慢子 了。
蛋糕 弟弟 吃完 了。
我的照相机 拿定 了?
  • Lưu ý: phó từ phủ định, động từ năng nguyện… phải được đặt trước từ 被. Ví dụ:
    • 问题还没有被解决呢。
    • 病人还没被送到医院呢。
    • 下个月她会被妈妈送到美国。
    • 我们经常被别人认错。
2. Cấu trúc 只有。。。,才。。。
  • 只有。。。, 才。。。được dùng để kết nối hai thành phần của một câu phức chỉ điều kiện, trong đó thành phần đứng sau 才 diễn tả kết quả chỉ xuất hiện trong điều kiện này. Ví dụ:
    • 只有写完作业, 才能看电视。
    • 只有妈妈做的饭, 她才爱吃。
    • 只有爸爸, 妈妈才能分出来。
    • 看来只有爱, 才能让人有变化。

Subscribe
Notify of
guest
75 Comments
Cũ nhất
Mới nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận

Bài tập điền từ và vế câu HSK 5

Bài tập điền từ và vế câu HSK 5 thuộc phần 1 của phần Đọc hiểu trong đề thi HSK 5. Phần này gồm 15 câu hỏi. Cung cấp một vài đoạn văn, mỗi đoạn văn có một vài chỗ trống, chỗ trống cần điền một từ hoặc một vế câu, mỗi chỗ trống có […]

500 từ vựng cấp độ 1 của HSK 9 cấp

500 từ vựng cấp độ 1 của HSK 9 cấp HSK 9 cấp, còn được gọi là HSK mới, là một bài kiểm tra tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Trung. Nó được giới thiệu vào năm 2021, thay thế hệ thống HSK 6 cấp cũ. Hệ thống mới toàn diện hơn và bao […]

Bài tập sắp xếp thứ tự câu HSK 4

Bài tập sắp xếp thứ tự câu HSK 4 thuộc phần 2 nằm trong phần Đọc của đề thi HSK 4 gồm 10 câu. Mỗi câu cung cấp 3 câu, yêu cầu thí sinh sắp xếp câu theo đúng thứ tự. Bài tập sắp xếp thứ tự câu HSK 4 sẽ giúp bạn ôn tập […]

Ngữ pháp HSK 6

Muốn vượt qua kỳ thi HSK 6 với điểm số cao, chỉ học bảng từ vựng thì chưa đủ, bạn cần phải nắm vững ngữ pháp HSK 6. Ngữ pháp HSK 6 có 1 điểm đáng chú ý đó là: Từ đồng nghĩa có sắc thái khác nhau, nghĩa như nhau nhưng có từ dùng […]

2500 từ vựng HSK 5 mới nhất

2500 từ vựng HSK 5 mới nhất Từ vựng HSK 5 nếu tính gộp từ 1 đến 5 là : 2500 từ, nếu không bao gồm các cấp dưới là 1300 từ. Năm 2012, tổ chức Hanban đã cập nhật bảng từ vựng HSK của 6 cấp độ. Do đó, từ năm 2012 trở đi, […]

Bài tập tổng hợp HSK 5

Bài tập tổng hợp HSK 5 sẽ giúp bạn ôn tập từ vựng và ngữ pháp HSK 5. Các bài tập này không nằm trong đề cương thi HSK 5. Bài tập có 4 dạng câu hỏi: Dạng 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Dạng 2: Chọn đáp án đúng. Cụ thể: cho […]

Bài tập sắp xếp từ thành câu HSK 3

Bài tập sắp xếp từ thành câu HSK 3 thuộc phần 1 nằm trong phần Viết của đề thi HSK 3 gồm 5 câu. Mỗi câu cung cấp một vài từ, yêu cầu thí sinh dùng những từ này sắp xếp thành 1 câu.  Bài tập sắp xếp từ thành câu HSK 3 sẽ giúp […]

Bài tập sắp xếp từ thành câu HSK 4

Bài tập sắp xếp từ thành câu HSK 4 thuộc phần 1 nằm trong phần Viết của đề thi HSK 4 gồm 10 câu. Mỗi câu cung cấp một vài từ, yêu cầu thí sinh dùng những từ này sắp xếp thành 1 câu.  Bài tập sắp xếp từ thành câu HSK 4 sẽ giúp […]

Bài tập điền từ HSK 2

Bài tập điền từ thuộc phần 2 nằm trong phần Đọc hiểu của đề thi HSK 2 gồm 10 câu. Mỗi câu sẽ đưa ra 1- 2 câu tiếng Hán, trong câu sẽ có 1 ô trống, thí sinh phải lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Như bạn thấy, đề thi […]

300 Từ vựng HSK 2 mới nhất

300 Từ vựng HSK 2 mới nhất Từ vựng HSK 2 nếu tính gộp từ 1 đến 2 là : 300 từ, nếu không bao gồm cấp 1 là 150 từ. Năm 2012, tổ chức Hanban đã cập nhật bảng từ vựng HSK của 6 cấp độ. Do đó, từ năm 2012 trở đi, bạn […]

error: Content is protected !!