Bài 21: 未来商店:Cửa hàng tương lai

0
1. 以免(连)

Biểu thị nghĩa tránh những tình huống xấu xảy ra, thường dùng trong văn viết, thường mở đầu phân câu sau. Ví dụ:

  • 重要的是,要学会从失败中吸取教训,以免今后再发生类似的问题。
  • 感冒时应尽量少去公共场所,必须去的话,最好带上口罩,以免传染别人。
2. 嫌(动)

Biểu thị ý không thích, không hài lòng. Kết cấu thường dùng: “嫌 + danh từ/ tính từ/ phân câu”. Ví dụ:

  • 我从来没嫌你,也没嫌过孩子哭。
  • 大家都嫌这个旅行计划不够合理,几个最值得去的地方都不在计划之内。
3. Phân biệt “不免” và “未免”

不免

未免

Điểm giống

Đều là phó từ, đều mang nghĩa là không thế tránh khỏi.

如:这样教学,不免/未免误人子弟。

Điểm khác

Biểu thị  ý về mặt khách quan không thể tránh khỏi, một kết quả nào đó sẽ được nảy sinh từ một tình huống nhất định. Phân câu phía trước nên thuật lại nguyên nhân nảy sinh ra kết quả đó. Biểu thị sự không tán thành trước một tình huống nào đó, mang nghĩa “không thể không nói là…”. Phân câu phía trước có thể không cần thuật lại nguyên nhân.
如:他刚参加工作,不免会犯错误。 如:你这么做,未免太过分。
Phân câu sau chỉ có thể ở dạng khẳng định, không thể ở dạng phủ định. Phân câu sau đều có thể là thể khẳng định và phủ định.
如:他这么说,人家不免会生气。 如:他这样对待客人,未免不礼貌。
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận