Official Examination Papers of HSK (Level 1)(2014)
Bài kiểm tra Summary
0 of 40 Câu hỏi completed
Questions:
Thông tin
You must fill out this field. |
|
You must fill out this field. |
You have already completed the bài kiểm tra before. Hence you can not start it again.
Bài kiểm tra is loading…
You must sign in or sign up to start the bài kiểm tra.
You must first complete the following:
Kết quả
Kết quả
0 trên 40 câu hỏi trả lời đúng
Thời gian của bạn:
Thời gian đã hết
Bạn đã đạt 0 trên 0 điểm, (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chuyên mục
- Nghe 0%
- Đọc 0%
-
TRƯỢT
-
ĐẠT
Vị trí. | Tên | Đã ghi | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Table is loading | ||||
No data available | ||||
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- Current
- Xem lại
- Đã trả lời
- Chính xác
- Không chính xác
-
Câu hỏi 1 of 40
1. Câu hỏi
I. NGHE
Hướng dẫn: Bấm nút để nghe.
Phần 1: (1-5) Dựa vào từ nghe được phán đoán đúng sai
1.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 2 of 40
2. Câu hỏi
2.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 3 of 40
3. Câu hỏi
3.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 4 of 40
4. Câu hỏi
4.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 5 of 40
5. Câu hỏi
5.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 6 of 40
6. Câu hỏi
Phần 2: (6-10) Nghe câu chọn hình ảnh tương ứng
6.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 7 of 40
7. Câu hỏi
7.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 8 of 40
8. Câu hỏi
8.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 9 of 40
9. Câu hỏi
9.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 10 of 40
10. Câu hỏi
10.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 11 of 40
11. Câu hỏi
Phần 3: (11-15) Nghe hội thoại chọn hình ảnh tương ứng
例如:
男:你好!
nǐhǎo
女:你好!很高兴认识你!
nǐhǎo! hěn gāo xìng rèn shì nǐ (C)
A B C D E F 11.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 12 of 40
12. Câu hỏi
12.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 13 of 40
13. Câu hỏi
13.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 14 of 40
14. Câu hỏi
14.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 15 of 40
15. Câu hỏi
15.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 16 of 40
16. Câu hỏi
Phần 4: (16-20) Nghe câu, chọn đáp án phù hợp với câu hỏi
16.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 17 of 40
17. Câu hỏi
17.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 18 of 40
18. Câu hỏi
18.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 19 of 40
19. Câu hỏi
19.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 20 of 40
20. Câu hỏi
20.
Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 21 of 40
21. Câu hỏi
II. ĐỌC HIỂU
Phần 1: (21-25) Phán đoán đúng sai
21.
五
WǔChính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 22 of 40
22. Câu hỏi
22.
苹果
PíngguǒChính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 23 of 40
23. Câu hỏi
23.
坐
ZuòChính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 24 of 40
24. Câu hỏi
24.
电脑
DiànnǎoChính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 25 of 40
25. Câu hỏi
25.
好
HǎoChính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 26 of 40
26. Câu hỏi
Phần 2: (26-30) Chọn hình ảnh tương ứng
例如:我很喜欢这本书
Wǒ hěn xǐhuān zhè běn shū。EA B C D E F 26.
请在这儿写名字。
Qǐng zài zhèr xiě míngzì.Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 27 of 40
27. Câu hỏi
27. 我开车去学校了,再见。
Wǒ kāichē qù xuéxiàole, zàijiàn.Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 28 of 40
28. Câu hỏi
28. 这些小狗都是你的?
Zhèxiē xiǎo gǒu dōu shì nǐ de?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 29 of 40
29. Câu hỏi
29. 我买了些水果 ,在桌子上。
Wǒ mǎile xiē shuǐguǒ, zài zhuōzi shàng.Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 30 of 40
30. Câu hỏi
30. 一块钱?对不起,我没有。
Yíkuài qián? Duìbùqǐ, wǒ méiyǒu.Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 31 of 40
31. Câu hỏi
Phần 3. (31-35) Chọn câu tương ứng
例如:你喝水吗?
Lìrú: Nǐ hē shuǐ ma? F.A. 学习汉语。
Xuéxí hànyǔ.B. 67个 。
67 gè.C. 很热。
Hěn rè.D. 坐出租车。
Zuò chūzū chē.E. 我的学生。
Wǒ de xuésheng.F. 好的,谢谢!
Hǎo de, xièxie!31. 你和谁打电话呢?
Nǐ hé shéi dǎ diànhuà ne?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 32 of 40
32. Câu hỏi
32. 她去北京做什么?
Tā qù Běijīng zuò shénme?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 33 of 40
33. Câu hỏi
33. 你们医院有多少医生?
Nǐmen yīyuàn yǒu duōshao yīshēng?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 34 of 40
34. Câu hỏi
34. 那儿天气怎么样?
Nàr tiānqì zěnme yàng?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 35 of 40
35. Câu hỏi
35. 你昨天是怎么回家的?
Nǐ zuótiān shì zěnme huí jiā de?Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 36 of 40
36. Câu hỏi
Phần 4: (36-40) Chọn từ điền vào chỗ trống ( )
A. 做
ZuòB. 哪
NǎC. 个
GèD. 名字
MíngzìE. 本
BěnF. 中国
Zhōngguó36. 中午不( )饭了,我们去饭馆儿吃。
Zhōngwǔ bù ( ) fànle, wǒmen qù fànguǎnr chī.Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 37 of 40
37. Câu hỏi
37. 老师,这( ) 字我 不会读。
Lǎoshī, zhè ( ) zì wǒ bù huì dú.Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 38 of 40
38. Câu hỏi
A. 做
ZuòB. 哪
NǎC. 个
GèD. 名字
MíngzìE. 本
BěnF. 中国
Zhōngguó38. 钱小姐说 ,她明天上午回( )。
Qián xiǎojiě shuō, tā míngtiān shàngwǔ huí ( ).Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 39 of 40
39. Câu hỏi
39. 女:你是( ) 年来这儿的?
Nǚ: Nǐ shì ( ) niánlái zhèr de?男:2003年。
Nán:2003 Nián.Chính xácKhông chính xác -
Câu hỏi 40 of 40
40. Câu hỏi
40. 男:这儿没有那( ) 书。
Nán: Zhèr méiyǒu nà ( ) shū.女:没关系 ,我们去前面那家看一下。
Nǚ: Méiguānxì, wǒmen qù qiánmiàn nà jiā kàn yíxià.Chính xácKhông chính xác