A: 你们在忙什么?
What are you busy with?
Các bạn đang bận gì vậy?
B: 我们在准备明天野餐的东西。
We’re preparing things for tomorrow’s picnic.
Bọn tớ đang chuẩn bị đồ cho chuyến picnic ngày mai.
A: 你们需要我帮忙吗?
Do you need my help?
Các bạn cần tớ giúp không?
B: 好啊,请你先把这些东西放在袋子里吧。
Ok, please put all these stuff into the sack first.
Được, bạn hãy để những đồ này vào trong túi trước nhé.