Trang chủ 2025

Lưu trữ

0
zú | New HSK 6 | clan; race; nationality | gia tộc; chủng tộc; quốc tịch

族(上班族)

0
zú (shàng bān zú) | New HSK 6 | a class of things with common features or attribute (office worker; commuter) | một lớp...

祖父

0
zǔfù | New HSK 6 | grandfather | ông nội

祖国

0
zǔguó | New HSK 6 | Motherland | Đất mẹ

祖母

0
zǔ mǔ | New HSK 6 | grandmother | bà ngoại

0
zuàn | New HSK 6 | diamond; jewel; drill | kim cương; đồ trang sức; máy khoan

最佳

0
zuì jiā | New HSK 6 | optimal; the best; optimum | tối ưu; tốt nhất; tối ưu

最终

0
zuì zhōng | New HSK 6 | final; ultimate | cuối cùng; cuối cùng

0
zuì | New HSK 6 | sin; crime; guilt; fault; blame | tội lỗi; tội ác; tội lỗi; lỗi lầm; đổ lỗi

罪恶

0
zuì è | New HSK 6 | sin; crime; evil | tội lỗi; tội ác; điều ác

KẾT NỐI TIENGTRUNGQUOC.NET

2,012Thành viênThích
500Người theo dõiTheo dõi
74Người theo dõiTheo dõi
500Người theo dõiTheo dõi
1,000Người theo dõiĐăng Ký

XEM NHIỀU NHẤT

error: Content is protected !!
HSK online - Học tiếng Trung

FREE
VIEW