Trang chủ 2025
Lưu trữ
族
zú | New HSK 6 | clan; race; nationality | gia tộc; chủng tộc; quốc tịch
族(上班族)
zú (shàng bān zú) | New HSK 6 | a class of things with common features or attribute (office worker; commuter) | một lớp...
祖父
zǔfù | New HSK 6 | grandfather | ông nội
祖国
zǔguó | New HSK 6 | Motherland | Đất mẹ
祖母
zǔ mǔ | New HSK 6 | grandmother | bà ngoại
钻
zuàn | New HSK 6 | diamond; jewel; drill | kim cương; đồ trang sức; máy khoan
最佳
zuì jiā | New HSK 6 | optimal; the best; optimum | tối ưu; tốt nhất; tối ưu
最终
zuì zhōng | New HSK 6 | final; ultimate | cuối cùng; cuối cùng
罪
zuì | New HSK 6 | sin; crime; guilt; fault; blame | tội lỗi; tội ác; tội lỗi; lỗi lầm; đổ lỗi
罪恶
zuì è | New HSK 6 | sin; crime; evil | tội lỗi; tội ác; điều ác