Trang chủ 2025

Lưu trữ

做到

0
zuò dào | New HSK 2 | accomplish; achieve | hoàn thành; đạt được

做法

0
zuò fǎ | New HSK 2 | practice; behavior; way of doing a thing | luyện tập; hành vi; cách để làm một việc

做饭

0
zuò fàn | New HSK 2 | cook | đầu bếp

组长

0
zǔ zhǎng | New HSK 2 | group leader | trưởng nhóm

0
zuǐ | New HSK 2 | mouth | miệng

最近

0
zuìjìn | New HSK 2 | Lately | Gần đây

作家

0
zuòjiā | New HSK 2 | writer | nhà văn

作文

0
zuòwén | New HSK 2 | composition | thành phần

作业

0
zuòyè | New HSK 2 | task, homework | nhiệm vụ, bài tập về nhà

作用

0
zuòyòng | New HSK 2 | Effect | Tác dụng

KẾT NỐI TIENGTRUNGQUOC.NET

2,005Thành viênThích
500Người theo dõiTheo dõi
73Người theo dõiTheo dõi
500Người theo dõiTheo dõi
1,000Người theo dõiĐăng Ký

XEM NHIỀU NHẤT

error: Content is protected !!
HSK online - Học tiếng Trung

FREE
VIEW