Trang chủ 2025
Lưu trữ
做到
zuò dào | New HSK 2 | accomplish; achieve | hoàn thành; đạt được
做法
zuò fǎ | New HSK 2 | practice; behavior; way of doing a thing | luyện tập; hành vi; cách để làm một việc
做饭
zuò fàn | New HSK 2 | cook | đầu bếp
组长
zǔ zhǎng | New HSK 2 | group leader | trưởng nhóm
嘴
zuǐ | New HSK 2 | mouth | miệng
最近
zuìjìn | New HSK 2 | Lately | Gần đây
作家
zuòjiā | New HSK 2 | writer | nhà văn
作文
zuòwén | New HSK 2 | composition | thành phần
作业
zuòyè | New HSK 2 | task, homework | nhiệm vụ, bài tập về nhà
作用
zuòyòng | New HSK 2 | Effect | Tác dụng