生词
神奇 | shénqí | tt | thần kỳ , kỳ diệu |
丝瓜 | sīguā | dt | ( trái ) mướp |
随即 | suíjí | phó | lập tức , ngay sau đó |
株 | zhū | lượng | cây |
粒 | lì | lượng | viên , hạt |
土壤 | tǔrǎng | dt | đất đai |
肥沃 | féiwò | tt | màu mỡ , phì nhiêu |
滋润 | zīrùn | đgt | làm ẩm , tưới nhuần |
照耀 | zhàoyào | đgt | chiếu rọi , soi sáng |
惊讶 | jīngyà | tt | kinh ngạc , ngạc nhiên |
愣 | lèng | phó | cứ , khăng khăng , cứ một mực |
拔苗助长 | bámiáozhùzhǎng | nóng vội hỏng việc , đốt cháy giai đoạn | |
宁愿 | nìngyuàn | phó | thà rằng |
疲倦 | píjuàn | tt | mệt mỏi , mệt lử |
茎 | jīng | dt | thân cây , cọng |
幢 | zhuàng | lượng | toà , ngôi , căn |
陡峭 | dǒuqiào | tt | dốc đứng , dốc |
茂盛 | màoshèng | tt | xanh tươi , tươi tốt |
挺拔 | tǐngbá | tt | thẳng tắp , cao chót vót |
覆盖 | fùgài | đgt | che , phủ |
水泥 | shuǐní | dt | xi măng |
朝气蓬勃 | zhāoqì péngbó | tràn đầy sức sống , tràn trề nhựa sống | |
生机 | shēngjī | dt | sức sống , cơ hội sống |
花瓣 | huābàn | dt | cánh hoa |
点缀 | diǎnzhuì | đgt | tô điểm , điểm xuyết |
协调 | xiétiáo | tt | nhịp nhàng , hài hoà |
柔和 | róuhé | tt | mềm mại , dịu dàng , nhẹ nhàng |
分量 | fènliàng | dt | trọng lượng |
悬挂 | xuánguà | đgt | treo |
负担 | fùdān | đgt | chịu , gánh vác , đảm nhiệm |
坠 | zhuì | đgt | rơi , rớt |
沉重 | chénzhòng | tt | nặng nề , nặng trĩu |
节制 | jiézhì | đgt | hạn chế , có chừng mực |
辫子 | biànzi | dt | bím tóc |
臂 | bì | dt | cánh tay |
呵 | hē | ct | a , ơ , ôi , úi chà ( chỉ sự kinh ngạc ) |
与日俱增 | yǔrìjùzēng | tăng lên từng ngày | |
梢 | shāo | dt | ngọn ( cây ) |
垂直 | chuízhí | đgt | thắng đứng , vuông góc |
吊 | diào | đgt | treo , buộc |
晃 | huàng | đgt | lắc lư , đu đưa |
断定 | duàndìng | đgt | nhận định , kết luận |
连同 | liántóng | liên | kể cả |
凹凸 | āotū | lồi lõm , gồ gề | |
修建 | xiūjiàn | đgt | thi công , xây dựng , xây cất |
不可思议 | bùkěsīyì | không thể tưởng tượng nổi , khó mà giải thích được | |
徘徊 | páihuái | đgt | loanh quanh một chỗ , đi đi lại lại |
一如既往 | yìrújìwǎng | trước sau như một , như thường lệ |