Trang chủ TỪ VỰNG HSK 321 chữ Hán HSK 2

321 chữ Hán HSK 2

250
0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 2 có 321 chữ Hán.

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng.

Ví dụ:

  • 切 – yíqiè | New HSK 3 | everything | mọi thứ
  • 方面 – yì fāng miàn | New HSK 3 | on the one hand | một mặt
  • 一共 - yígòng | New HSK 2 | Altogether | Toàn bộ
  • 一定 - yídìng | New HSK 2 | Certain | Chắc chắn
  • 一点点 - yì diǎn diǎn | New HSK 2 | a little bit | một chút
  • 一生 - yì shēng | New HSK 2 | lifetime; all one’s life | trọn đời; cả cuộc đời của một người
  • 一直 - yìzhí | New HSK 2 | always | luôn luôn
  • 一般 - yìbān | New HSK 2 | commonly | thông thường
  • 一路平安 - yí lù píng ān | New HSK 2 | safe journey; have a pleasant journey | hành trình an toàn; có một chuyến đi vui vẻ
  • 一路顺风 - yí lù shùn fēng | New HSK 2 | Bon voyage | Chuyến đi vui vẻ
  • 一部分 - yí bù fèn | New HSK 2 | a part; a portion | riêng biệt; một phần
  • 万 - wàn | New HSK 2 | ten thousand | mười nghìn
  • 上周 - shàng zhōu | New HSK 2 | last week | tuần trước
  • 下(量) - xià | New HSK 2 | (measure word) | (đo từ)
  • 下周 - xià zhōu | New HSK 2 | next week | tuần tới
  • 下雪 - xià xuě | New HSK 2 | snow; snowing | tuyết; tuyết rơi
  • 不一会儿 - bù yī huìr | New HSK 2 | in a moment; in a little while; soon | trong giây lát; trong một thời gian ngắn; sớm
  • 不一定 - bù yī dìng | New HSK 2 | not necessarily; uncertain | không nhất thiết; không chắc chắn
  • 不久 - bù jiǔ | New HSK 2 | soon | sớm
  • 不但 - bú dàn | New HSK 2 | not only | không chỉ
  • 不同 - bù tóng | New HSK 2 | different | khác biệt
  • 不够 - bú gòu | New HSK 2 | not enough | không đủ
  • 不太 - bú tài | New HSK 2 | not too; not very much | không quá; không nhiều lắm
  • 不好意思 - bù hǎo yì sī | New HSK 2 | sorry; feel embarrassed | Xin lỗi; cảm thấy xấu hổ
  • 不如 - bùrú | New HSK 2 | not as good as | không tốt bằng
  • 不少 - bù shǎo | New HSK 2 | not a few; a lot | không ít; nhiều
  • 不满 - bù mǎn | New HSK 2 | dissatisfied | không hài lòng
  • 不行 - bù xíng | New HSK 2 | no way; be out of the question | không đời nào; không còn nghi ngờ gì nữa
  • 不要 - bú yào | New HSK 2 | don’t | đừng
  • 不过 - búguò | New HSK 2 | However | Tuy nhiên
  • 不错 - bú cuò | New HSK 2 | not bad; pretty good | không tệ; khá tốt
  • 东北 - dōng běi | New HSK 2 | northeast | hướng đông bắc
  • 东南 - dōng nán | New HSK 2 | southeast | hướng đông nam
  • 东方 - dōng fāng | New HSK 2 | east | phía đông
  • 两(量) - liǎng | New HSK 2 | a unit of weight (=50 grams) | một đơn vị trọng lượng (=50 gram)
  • 个子 - gèzi | New HSK 2 | Height | Chiều cao
  • 中医 - zhōng yī | New HSK 2 | Chinese Medicine | Y học Trung Quốc
  • 中小学 - zhōng xiǎo xué | New HSK 2 | elementary and middle school | trường tiểu học và trung học
  • 中年 - zhōng nián | New HSK 2 | middle age; middle-aged | tuổi trung niên; trung niên
  • 中心 - zhōngxīn | New HSK 2 | core | cốt lõi
  • 中级 - zhōng jí | New HSK 2 | intermediate; middle-level | trung cấp; cấp trung
  • 中餐 - zhōng cān | New HSK 2 | Chinese food | đồ ăn Trung Quốc
  • 为 - wèi | New HSK 2 | by | qua
  • 为什么 - wèishénme | New HSK 2 | Why | Tại sao
  • 主人 - zhǔrén | New HSK 2 | master | bậc thầy
  • 主要 - zhǔyào | New HSK 2 | main | chủ yếu
  • 举 - jǔ | New HSK 2 | lift | thang máy
  • 举手 - jǔ shǒu | New HSK 2 | raise one’s hand or hands | giơ tay hoặc bàn tay
  • 举行 - jǔxíng | New HSK 2 | hold | giữ
  • 也许 - yěxǔ | New HSK 2 | perhaps | có lẽ
  • 习惯 - xíguàn | New HSK 2 | Habit | Thói quen
  • 事情 - shìqing | New HSK 2 | Thing | Điều
  • 云 - yún | New HSK 2 | cloud | đám mây
  • 交 - jiāo | New HSK 2 | hand over | bàn giao
  • 交朋友 - jiāo péng yǒu | New HSK 2 | make friends | kết bạn
  • 交给 - jiāo gěi | New HSK 2 | hand over | bàn giao
  • 交通 - jiāotōng | New HSK 2 | traffic | giao thông
  • 亮 - liàng | New HSK 2 | bright | sáng
  • 人们 - rén men | New HSK 2 | people | mọi người
  • 人口 - rénkǒu | New HSK 2 | population | dân số
  • 人数 - rén shù | New HSK 2 | number of people | số lượng người
亿
  • 亿 - yì | New HSK 2 | 100 million | 100 triệu
  • 什么样 - shén me yàng | New HSK 2 | what kind | loại gì
  • 今后 - jīn hòu | New HSK 2 | from now on; in the future | kể từ bây giờ; trong tương lai
  • 从小 - cóng xiǎo | New HSK 2 | from childhood | từ thời thơ ấu
  • 以上 - yǐ shàng | New HSK 2 | above; over | bên trên; qua
  • 以下 - yǐ xià | New HSK 2 | below; under | dưới; dưới
  • 以为 - yǐwéi | New HSK 2 | Think | Nghĩ
  • 以前 - yǐqián | New HSK 2 | before | trước
  • 以后 - yǐ hòu | New HSK 2 | after; later on; afterwards; later | sau đó; sau này; sau đó; sau đó
  • 以外 - yǐ wài | New HSK 2 | beyond; outside; other than; except | vượt ra; ngoài; khác hơn ; ngoại trừ
  • 件 - jiàn | New HSK 2 | piece | cái
  • 份 - fèn | New HSK 2 | share | chia sẻ
  • 休假 - xiū jià | New HSK 2 | have a holiday; take a vacation; be on furlough | có một kỳ nghỉ; đi nghỉ; được nghỉ phép
  • 会(名) - huì | New HSK 2 | meeting; gathering; conference; union; party | cuộc họp; tụ tập; hội nghị; công đoàn; buổi tiệc
  • 但 - dàn | New HSK 2 | but; however | Nhưng; Tuy nhiên
  • 但是 - dàn shì | New HSK 2 | but; however | Nhưng; Tuy nhiên
  • 位 - wèi | New HSK 2 | person (measure word) | người (đo từ)
  • 低 - dī | New HSK 2 | low | thấp
  • 住房 - zhù fáng | New HSK 2 | housing; lodging | nhà ở; chỗ ở
  • 住院 - zhù yuàn | New HSK 2 | be in hospital; be hospitalized | đang ở bệnh viện; nhập viện
  • 体育 - tǐyù | New HSK 2 | Sports | Thể thao
  • 体育场 - tǐ yù chǎng | New HSK 2 | stadium | sân vận động
  • 体育馆 - tǐ yù guǎn | New HSK 2 | stadium; gymnasium; gym | sân vận động; phòng tập thể dục; phòng tập thể dục
  • 作业 - zuòyè | New HSK 2 | task, homework | nhiệm vụ, bài tập về nhà
  • 作家 - zuòjiā | New HSK 2 | writer | nhà văn
  • 作文 - zuòwén | New HSK 2 | composition | thành phần
  • 作用 - zuòyòng | New HSK 2 | Effect | Tác dụng
使
  • 使用 - shǐyòng | New HSK 2 | Use | Sử dụng
  • 例如 - lìrú | New HSK 2 | for example | Ví dụ
  • 例子 - lì zi | New HSK 2 | example | ví dụ
便
  • 便宜 - piányi | New HSK 2 | Cheap | Rẻ
  • 信(名) - xìn | New HSK 2 | letter; mail; faith | thư; thư; sự tin tưởng
  • 信号 - xìnhào | New HSK 2 | signal | tín hiệu
  • 信心 - xìnxīn | New HSK 2 | confidence | sự tự tin
  • 信息 - xìnxī | New HSK 2 | information | thông tin
  • 信用卡 - xìnyòngkǎ | New HSK 2 | Credit card | Thẻ tín dụng
  • 倒 - dào | New HSK 2 | inverted | đảo ngược
  • 借 - jiè | New HSK 2 | borrow | vay mượn
  • 假 - jiǎ | New HSK 2 | FALSE | SAI
  • 假期 - jià qī | New HSK 2 | holiday; vacation | ngày lễ; kì nghỉ
  • 做到 - zuò dào | New HSK 2 | accomplish; achieve | hoàn thành; đạt được
  • 做法 - zuò fǎ | New HSK 2 | practice; behavior; way of doing a thing | luyện tập; hành vi; cách để làm một việc
  • 做饭 - zuò fàn | New HSK 2 | cook | đầu bếp
  • 停 - tíng | New HSK 2 | Stop | Dừng lại
  • 停车 - tíng chē | New HSK 2 | park | công viên
  • 停车场 - tíng chē chǎng | New HSK 2 | parking lot | bãi đậu xe
  • 健康 - jiànkāng | New HSK 2 | Healthy | Khỏe mạnh
  • 像(动) - xiàng | New HSK 2 | be like; resemble; look like; such as | có lẽ; giống ; trông giống như; chẳng hạn như
  • 克 - kè | New HSK 2 | gram | gram
  • 入口 - rùkǒu | New HSK 2 | Entrance | Cổng vào
  • 全 - quán | New HSK 2 | whole; entire; complete | trọn; toàn bộ; hoàn thành
  • 全体 - quán tǐ | New HSK 2 | all; entire; whole | tất cả; toàn bộ; trọn
  • 全国 - quán guó | New HSK 2 | nationwide; entire country | toàn quốc; cả nước
  • 全家 - quán jiā | New HSK 2 | whole family | cả gia đình
  • 全年 - quán nián | New HSK 2 | annual; yearly | hàng năm; hàng năm
  • 全身 - quán shēn | New HSK 2 | whole body | toàn bộ cơ thể
  • 全部 - quánbù | New HSK 2 | whole | trọn
  • 公交车 - gōng jiāo chē | New HSK 2 | bus | xe buýt
  • 公共汽车 - gōnggòngqìchē | New HSK 2 | Bus | xe buýt
  • 公司 - gōngsī | New HSK 2 | company | công ty
  • 公园 - gōngyuán | New HSK 2 | Park | Công viên
  • 公平 - gōngpíng | New HSK 2 | fair | hội chợ
  • 公斤 - gōngjīn | New HSK 2 | Kg. | Kg.
  • 公路 - gōng lù | New HSK 2 | highway; highroad | đường cao tốc; đường cao tốc
  • 公里 - gōnglǐ | New HSK 2 | kilometre | cây số
  • 关心 - guānxīn | New HSK 2 | Care for | Chăm sóc cho
  • 关机 - guān jī | New HSK 2 | shutdown | tắt máy
  • 其中 - qízhōng | New HSK 2 | among | giữa
  • 其他 - qítā | New HSK 2 | Other | Khác
  • 养 - yǎng | New HSK 2 | raise; keep; support; cultivate | nâng lên; giữ; ủng hộ; trồng trọt
  • 冬天 - dōng tiān | New HSK 2 | winter | mùa đông
  • 准确 - zhǔnquè | New HSK 2 | accuracy | sự chính xác
  • 凉 - liáng | New HSK 2 | cool | mát mẻ
  • 凉快 - liángkuai | New HSK 2 | Pleasantly cool | Mát mẻ dễ chịu
  • 出发 - chūfā | New HSK 2 | Set out | Đặt ra
  • 出口(名) - chū kǒu | New HSK 2 | export | xuất khẩu
  • 出国 - chū guó | New HSK 2 | go abroad | đi nước ngoài
  • 出现 - chūxiàn | New HSK 2 | Appear | Xuất hiện
  • 出生 - chūshēng | New HSK 2 | Birth | sinh
  • 出租 - chū zū | New HSK 2 | rent | thuê
  • 出租车 - chūzūchē | New HSK 2 | Taxi | Taxi
  • 出门 - chū mén | New HSK 2 | go out | đi ra ngoài
  • 出院 - chū yuàn | New HSK 2 | discharged; leave hospital | thải ra; rời bệnh viện
  • 分(动) - fēn | New HSK 2 | divide; part; distribute | chia; phần; phân phát
  • 分开 - fēn kāi | New HSK 2 | separate; part | chia; phần
  • 分数 - fēn shù | New HSK 2 | score; mark; fraction | điểm; đánh dấu; phân số
  • 分钟 - fēnzhōng | New HSK 2 | Minute | Phút
  • 刚 - gāng | New HSK 2 | just | chỉ
  • 刚刚 - gāng gāng | New HSK 2 | just; only; just a moment ago | chỉ; chỉ một; chỉ một lúc trước
  • 刚才 - gāngcái | New HSK 2 | just | chỉ
  • 到处 - dàochù | New HSK 2 | everywhere | ở khắp mọi nơi
  • 刻(量) - kè | New HSK 2 | a quarter (of an hour) | một phần tư (của một giờ)
  • 前年 - qián nián | New HSK 2 | the year before last | năm trước năm ngoái
  • 办 - bàn | New HSK 2 | do | LÀM
  • 办公室 - bàngōngshì | New HSK 2 | Office | Văn phòng
  • 办法 - bànfǎ | New HSK 2 | Way | Đường
  • 加 - jiā | New HSK 2 | add; increase; put in | thêm vào; tăng; đưa vào
  • 加油 - jiā yóu | New HSK 2 | oil; refuel; make an all-out effort | dầu; tiếp nhiên liệu; nỗ lực hết mình
  • 动物 - dòngwù | New HSK 2 | Animal | Động vật
  • 动物园 - dòng wù yuán | New HSK 2 | zoo | sở thú
  • 努力 - nǔlì | New HSK 2 | Strive | phấn đấu
  • 北方 - běifāng | New HSK 2 | north | phía bắc
  • 十分 - shífēn | New HSK 2 | very | rất
  • 千 - qiān | New HSK 2 | thousand | nghìn
  • 千克 - qiān kè | New HSK 2 | kilogram | kilôgam
  • 午睡 - wǔ shuì | New HSK 2 | nap | ngủ trưa
  • 午餐 - wǔ cān | New HSK 2 | lunch | bữa trưa
  • 半夜 - bàn yè | New HSK 2 | midnight | nửa đêm
  • 单位 - dānwèi | New HSK 2 | Company | Công ty
  • 卖 - mài | New HSK 2 | sell | bán
  • 南方 - nán fāng | New HSK 2 | south | phía nam
  • 占 - zhàn | New HSK 2 | occupy | chiếm đóng
  • 卡 - kǎ | New HSK 2 | card | thẻ
  • 原因 - yuányīn | New HSK 2 | Reason | Lý do
  • 原来 - yuánlái | New HSK 2 | Original; formerly | Nguyên bản; trước đây
  • 参加 - cānjiā | New HSK 2 | participate in | tham gia vào
  • 参观 - cānguān | New HSK 2 | visit | thăm nom
  • 又 - yòu | New HSK 2 | also | Mà còn
  • 友好 - yǒuhǎo | New HSK 2 | friendly | thân thiện
  • 发 - fā | New HSK 2 | send out | gửi đi
  • 发现 - fāxiàn | New HSK 2 | find | tìm thấy
  • 取 - qǔ | New HSK 2 | take | lấy
  • 取得 - qǔ dé | New HSK 2 | acquire; gain; obtain | giành được; nhận được; đạt được
  • 受到 - shòudào | New HSK 2 | Suffer | Chịu đựng
  • 变 - biàn | New HSK 2 | change | thay đổi
  • 变成 - biàn chéng | New HSK 2 | become; change into | trở nên; đổi thành
  • 句 - jù | New HSK 2 | sentence | câu
  • 句子 - jùzi | New HSK 2 | sentence | câu
  • 只 - zhǐ | New HSK 2 | only; just; simply; merely | chỉ một; chỉ; đơn giản là ; chỉ đơn thuần là
  • 只能 - zhǐ néng | New HSK 2 | can only | chỉ có thể
  • 只要 - zhǐyào | New HSK 2 | as long as | miễn là
  • 叫作 - jiào zuò | New HSK 2 | be called; be known as | được gọi; được biết đến như
  • 可以 - kěyǐ | New HSK 2 | Sure | Chắc chắn
  • 可怕 - kěpà | New HSK 2 | dreadful | khủng khiếp
  • 可是 - kěshì | New HSK 2 | however | Tuy nhiên
  • 可爱 - kě’ài | New HSK 2 | Lovely | Đáng yêu
  • 可能 - kěnéng | New HSK 2 | Probably | Có lẽ
  • 司机 - sījī | New HSK 2 | Driver | Tài xế
  • 合适 - héshì | New HSK 2 | appropriate | phù hợp
  • 同事 - tóngshì | New HSK 2 | Colleague | Đồng nghiệp
  • 同时 - tóngshí | New HSK 2 | meanwhile | trong khi đó
  • 同样 - tóng yàng | New HSK 2 | same | như nhau
  • 名 - míng | New HSK 2 | name | tên
  • 名单 - míng dān | New HSK 2 | list | danh sách
  • 名称 - míng chēng | New HSK 2 | name; designation | tên; sự chỉ định
  • 后来 - hòulái | New HSK 2 | later | sau đó
  • 向 - xiàng | New HSK 2 | towards | đối với
  • 听讲 - tīng jiǎng | New HSK 2 | attend a lecture; listen to a talk | tham dự một bài giảng; nghe một cuộc nói chuyện
  • 听说 - tīng shuō | New HSK 2 | be told; hear of | được cho biết; nghe nói về
  • 吹 - chuī | New HSK 2 | blow | thổi
  • 周 - zhōu | New HSK 2 | week | tuần
  • 周年 - zhōunián | New HSK 2 | anniversary | dịp kỉ niệm
  • 周末 - zhōumò | New HSK 2 | Weekend | Ngày cuối tuần
  • 味道 - wèidào | New HSK 2 | taste | nếm
  • 咱 - zán | New HSK 2 | we; us | chúng tôi; chúng ta
  • 咱们 - zánmen | New HSK 2 | We | Chúng tôi
  • 响 - xiǎng | New HSK 2 | loud | ồn ào
  • 哭 - kū | New HSK 2 | cry | khóc
  • 商人 - shāng rén | New HSK 2 | businessman | doanh nhân
  • 商量 - shāngliang | New HSK 2 | discuss | bàn luận
  • 啊 - a | New HSK 2 | auxiliary word | từ phụ trợ
  • 喂(叹) - wèi | New HSK 2 | hello; hey | Xin chào; Chào
  • 喊 - hǎn | New HSK 2 | shout | hét lên
  • 嘴 - zuǐ | New HSK 2 | mouth | miệng
  • 回(量) - huí | New HSK 2 | (measure word) | (đo từ)
  • 回国 - huí guó | New HSK 2 | return home from abroad | trở về nhà từ nước ngoài
  • 因为 - yīn wèi | New HSK 2 | because | bởi vì
  • 国际 - guójì | New HSK 2 | international | quốc tế
  • 图片 - tú piàn | New HSK 2 | picture; photograph | hình ảnh; bức ảnh
  • 地球 - dìqiú | New HSK 2 | earth | trái đất
  • 地铁 - dìtiě | New HSK 2 | metro | tàu điện ngầm
  • 地铁站 - dì tiě zhàn | New HSK 2 | subway station | ga tàu điện ngầm
  • 场 - chǎng | New HSK 2 | site | địa điểm
  • 坏人 - huài rén | New HSK 2 | bad person | người xấu
  • 坏处 - huài chù | New HSK 2 | disadvantage; harm | điều bất lợi; làm hại
  • 墙 - qiáng | New HSK 2 | wall | tường
  • 声音 - shēngyīn | New HSK 2 | voice | tiếng nói
  • 复习 - fùxí | New HSK 2 | Review | Ôn tập
  • 夏天 - xià tiān | New HSK 2 | summer | mùa hè
  • 外卖 - wài mài | New HSK 2 | takeaway; take out | mua mang về; lấy ra
  • 外地 - wài dì | New HSK 2 | other places; nonlocal | những nơi khác; không cục bộ
  • 多(副) - duō | New HSK 2 | much more; far more | nhiều hơn nữa; nhiều hơn nữa
  • 多久 - duō jiǔ | New HSK 2 | how long | bao lâu
  • 多么 - duōme | New HSK 2 | what | Gì
  • 多云 - duō yún | New HSK 2 | cloudy | nhiều mây
  • 多数 - duō shù | New HSK 2 | most; majority | hầu hết; số đông
  • 夜 - yè | New HSK 2 | night | đêm
  • 夜里 - yè lǐ | New HSK 2 | at night | vào ban đêm
  • 够 - gòu | New HSK 2 | enough | đủ
  • 大人 - dà rén | New HSK 2 | adult | người lớn
  • 大声 - dà shēng | New HSK 2 | loud | ồn ào
  • 大多数 - dà duō shù | New HSK 2 | most; great majority | hầu hết; đại đa số
  • 大大 - dà dà | New HSK 2 | greatly; enormously | rất nhiều; vô cùng
  • 大家 - dàjiā | New HSK 2 | everybody | mọi người
  • 大小 - dà xiǎo | New HSK 2 | size | kích cỡ
  • 大海 - dà hǎi | New HSK 2 | sea | biển
  • 大自然 - dà zì rán | New HSK 2 | nature | thiên nhiên
  • 大衣 - dà yī | New HSK 2 | overcoat | áo khoác ngoài
  • 大部分 - dà bù fèn | New HSK 2 | most | hầu hết
  • 大量 - dà liàng | New HSK 2 | a lot of; lots of | rất nhiều; rất nhiều
  • 大门 - dà mén | New HSK 2 | door; gate | cửa; cổng
  • 天上 - tiān shàng | New HSK 2 | the sky; heaven | bầu trời; thiên đường
  • 太太 - tàitai | New HSK 2 | Ma’am | thưa bà
  • 太阳 - tàiyáng | New HSK 2 | sun | mặt trời
  • 头(名、量) - tóu | New HSK 2 | head; beginning or end; side; (measure word) | cái đầu; bắt đầu hoặc kết thúc; bên; (đo từ)
  • 头(里头) - tóu | New HSK 2 | suffix (inside) | hậu tố (bên trong)
  • 头发 - tóufa | New HSK 2 | Hair | Tóc
  • 套 - tào | New HSK 2 | set | bộ
  • 好 -
    • 形 | hǎo | New HSK 1 | good | Tốt
    • 副 | hǎo | New HSK 2 | very | Quá
  • 好久 - hǎo jiǔ | New HSK 2 | for a long time; long | trong một thời gian dài; dài
  • 好事 - hǎo shì | New HSK 2 | good deed; good thing | việc tốt; điều tốt
  • 好人 - hǎo rén | New HSK 2 | good person | người tốt
  • 好像 - hǎoxiàng | New HSK 2 | Be like | Có lẽ
  • 好处 - hǎochu | New HSK 2 | benefit | lợi ích
  • 好多 - hǎo duō | New HSK 2 | many; a lot of | nhiều; rất nhiều
  • 如果 - rúguǒ | New HSK 2 | If | Nếu như
  • 姓 - xìng | New HSK 2 | surname | họ
  • 姓名 - xìng míng | New HSK 2 | full name | tên đầy đủ
  • 字典 - zì diǎn | New HSK 2 | dictionary | từ điển
  • 学期 - xuéqī | New HSK 2 | Semester | Học kỳ
  • 它 - tā | New HSK 2 | it | Nó
  • 它们 - tā men | New HSK 2 | they | họ
  • 安全 - ānquán | New HSK 2 | security | bảo vệ
  • 安静 - ānjìng | New HSK 2 | Be quiet | Hãy im lặng
  • 完 - wán | New HSK 2 | finish | hoàn thành
  • 完全 - wánquán | New HSK 2 | completely | hoàn toàn
  • 完成 - wánchéng | New HSK 2 | complete | hoàn thành
  • 实习 - shíxí | New HSK 2 | Internship | Kỳ thực tập
  • 实在 - shízai | New HSK 2 | done carefully | thực hiện cẩn thận
  • 实现 - shíxiàn | New HSK 2 | Realization | Hiện thực hóa
  • 实际 - shíjì | New HSK 2 | Actual | Thật sự
  • 客人 - kèrén | New HSK 2 | Guest | Khách mời
  • 家(科学家) - jiā | New HSK 2 | noun suffix (scientist) | hậu tố danh từ (nhà khoa học)
  • 家庭 - jiātíng | New HSK 2 | Family | Gia đình
  • 家长 - jiā zhǎng | New HSK 2 | parent; the head of the family | cha mẹ; người đứng đầu gia đình
  • 对(介、动) - duì | New HSK 2 | to; at; face; be opposite; answer | ĐẾN; Tại; khuôn mặt; ngược lại; trả lời
  • 对话 - duìhuà | New HSK 2 | dialogue | đối thoại
  • 对面 - duìmiàn | New HSK 2 | Opposite side | Phía đối diện
  • 封(量) - fēng | New HSK 2 | (measure word) | (đo từ)
  • 小(小王) - xiǎo ( xiǎo wáng ) | New HSK 2 | prefix (Xiao Wang) | tiền tố (Xiao Wang)
  • 小声 - xiǎo shēng | New HSK 2 | in a low voice; in whispers | với giọng trầm; trong lời thì thầm
  • 小心 - xiǎoxīn | New HSK 2 | Look out | Nhìn ra
  • 小时候 - xiǎo shí hou | New HSK 2 | in one’s childhood; when one was young | trong thời thơ ấu của một người; khi một người còn trẻ
  • 小组 - xiǎo zǔ | New HSK 2 | group | nhóm
  • 小说 - xiǎoshuō | New HSK 2 | Novel | Cuốn tiểu thuyết
  • 少年 - shào nián | New HSK 2 | juvenile; young person | vị thành niên; người trẻ
  • 少数 - shǎo shù | New HSK 2 | small number; few; minority | số lượng nhỏ; một vài; thiểu số
  • 就要 - jiù yào | New HSK 2 | be going to; be about to | sẽ đến ; sắp sửa
  • 层 - céng | New HSK 2 | layer | lớp
  • 差不多 - chàbuduō | New HSK 2 | Almost | Hầu hết
  • 已经 - yǐjīng | New HSK 2 | Already | Đã
  • 市 - shì | New HSK 2 | city | thành phố
  • 市长 - shì zhǎng | New HSK 2 | mayor | thị trưởng
  • 带 - dài | New HSK 2 | belt | thắt lưng
  • 带来 - dài lái | New HSK 2 | bring | mang đến
  • 帮助 - bāngzhù | New HSK 2 | Help | Giúp đỡ
  • 常用 - cháng yòng | New HSK 2 | in common use | sử dụng chung
  • 常见 - cháng jiàn | New HSK 2 | common | chung
  • 干杯 - gānbēi | New HSK 2 | Cheers! | Chúc mừng!
  • 干活儿 - gànhuór | New HSK 2 | work on a job | làm việc trên một công việc
  • 平 - píng | New HSK 2 | flat | phẳng
  • 平安 - píng’ān | New HSK 2 | sound and safe | âm thanh và an toàn
  • 平常 - píngcháng | New HSK 2 | Usual | Thường
  • 平时 - píngshí | New HSK 2 | peacetime | thời bình
  • 平等 - píngděng | New HSK 2 | equality | bình đẳng
  • 年级 - niánjí | New HSK 2 | grade | cấp
  • 年轻 - niánqīng | New HSK 2 | Young | Trẻ
广
  • 广告 - guǎnggào | New HSK 2 | Advertisement | Quảng cáo
  • 广场 - guǎngchǎng | New HSK 2 | square | quảng trường
  • 应该 - yīnggāi | New HSK 2 | Should | Nên
  • 店 - diàn | New HSK 2 | shop; store | cửa hàng; cửa hàng
  • 度 - dù | New HSK 2 | degree; limit | bằng cấp; giới hạn
  • 座 - zuò | New HSK 2 | Seat | Ghế
  • 座位 - zuòwèi | New HSK 2 | seat | ghế
  • 开学 - kāi xué | New HSK 2 | school opens; term begins | trường học mở cửa; học kỳ bắt đầu
  • 开心 - kāixīn | New HSK 2 | Happy | Vui mừng
  • 开机 - kāi jī | New HSK 2 | starting up | khởi động
  • 弄 - nòng | New HSK 2 | get, make | nhận được, làm
  • 当 - dāng | New HSK 2 | When | Khi
  • 当时 - dāngshí | New HSK 2 | at that time | lúc đó
  • 影响 - yǐngxiǎng | New HSK 2 | Influence | Ảnh hưởng
  • 影片 - yǐng piàn | New HSK 2 | film; movie | phim ảnh; bộ phim
  • 往 - wǎng | New HSK 2 | to | ĐẾN
  • 得 - de | New HSK 2 | auxiliary verb | trợ động từ
  • 得出 - dé chū | New HSK 2 | obtain results; reach conclusion | đạt được kết quả; đạt được kết luận
  • 心中 - xīn zhōng | New HSK 2 | in the heart; at heart; in mind | trong trái tim; tận đáy lòng; trong tâm trí
  • 心情 - xīnqíng | New HSK 2 | mood | tâm trạng
  • 心里 - xīn lǐ | New HSK 2 | in the heart; at heart | trong trái tim; trong trái tim
  • 必须 - bìxū | New HSK 2 | Must | Phải
  • 快乐 - kuàilè | New HSK 2 | happy | vui mừng
  • 快点儿 - kuài diǎnr | New HSK 2 | hurry up | nhanh lên
  • 快要 - kuài yào | New HSK 2 | be about to; be going to | sắp ; sẽ đến
  • 快餐 - kuài cān | New HSK 2 | fast food | thức ăn nhanh
  • 忽然 - hūrán | New HSK 2 | suddenly | đột nhiên
  • 态度 - tàidu | New HSK 2 | attitude | thái độ
  • 怎么办 - zěn me bàn | New HSK 2 | how to; what to do | làm cách nào để; phải làm gì
  • 怎么样 - zěnmeyàng | New HSK 2 | How about | Bạn nghĩ thế nào về
  • 怎样 - zěn yàng | New HSK 2 | how | Làm sao
  • 怕(动) - pà | New HSK 2 | be afraid; fear; dread | sợ hãi; nỗi sợ; sợ hãi
  • 急 - jí | New HSK 2 | fast; anxious; urgent; annoyed | nhanh; lo lắng; cấp bách; khó chịu
  • 想到 - xiǎng dào | New HSK 2 | think of; call to mind; have at heart | nghĩ tới ; gọi tâm trí; có trái tim
  • 想法 - xiǎng fǎ | New HSK 2 | idea; opinion;thought | ý tưởng; ý kiến; suy nghĩ
  • 想起 - xiǎng qǐ | New HSK 2 | remember; recall; think of; call to mind | nhớ; nhớ lại; nghĩ tới ; gọi tâm trí
  • 意思 - yìsi | New HSK 2 | Meaning | Nghĩa
  • 意见 - yìjiàn | New HSK 2 | Opinion | Ý kiến
  • 感到 - gǎn dào | New HSK 2 | feel; sense | cảm thấy; giác quan
  • 感动 - gǎndòng | New HSK 2 | Be moved | Hãy cảm động
  • 感觉 - gǎnjué | New HSK 2 | feel | cảm thấy
  • 感谢 - gǎnxiè | New HSK 2 | Thank | Cám ơn
  • 愿意 - yuànyì | New HSK 2 | Be willing | Hãy sẵn lòng
  • 懂 - dǒng | New HSK 2 | understand | hiểu
  • 懂得 - dǒng de | New HSK 2 | know; understand; comprehend | biết; hiểu; hiểu
  • 成(动) - chéng | New HSK 2 | become; finish | trở nên; hoàn thành
  • 成为 - chéngwéi | New HSK 2 | Become | Trở nên
  • 成绩 - chéngjì | New HSK 2 | achievement | thành tích
  • 或 - huò | New HSK 2 | or | hoặc
  • 或者 - huòzhě | New HSK 2 | perhaps | có lẽ
  • 所以 - suǒ yǐ | New HSK 2 | so | Vì thế
  • 所有 - suǒyǒu | New HSK 2 | All | Tất cả
  • 手表 - shǒubiǎo | New HSK 2 | Wrist Watch | Đồng hồ đeo tay
  • 才(副) - cái | New HSK 2 | only; just | chỉ một; chỉ
  • 打印 - dǎyìn | New HSK 2 | Print | In
  • 打工 - dǎgōng | New HSK 2 | Work | Công việc
  • 打算 - dǎsuàn | New HSK 2 | Plan | Kế hoạch
  • 找出 - zhǎo chū | New HSK 2 | find out | tìm ra
  • 护照 - hùzhào | New HSK 2 | passport | hộ chiếu
  • 报名 - bàomíng | New HSK 2 | sign up | đăng ký
  • 报纸 - bàozhǐ | New HSK 2 | Newspaper | Báo
  • 拉 - lā | New HSK 2 | pull | sự lôi kéo
  • 拿出 - ná chū | New HSK 2 | take out | lấy ra
  • 拿到 - ná dào | New HSK 2 | get | lấy
  • 挺(副) - tǐng | New HSK 2 | very; quite; pretty; rather | rất; khá; đẹp; hơn là
  • 挺好 - tǐng hǎo | New HSK 2 | very good; not half bad | rất tốt; không tệ một nửa
  • 换 - huàn | New HSK 2 | change | thay đổi
  • 掉 - diào | New HSK 2 | fall | ngã
  • 排(名、量) - pái | New HSK 2 | row; line | hàng ngang; đường kẻ
  • 排球 - pái qiú | New HSK 2 | volleyball | bóng chuyền
  • 排队 - páiduì | New HSK 2 | queue; stand in a line | xếp hàng; đứng xếp hàng
  • 接 - jiē | New HSK 2 | meet, pick | gặp, chọn
  • 接下来 - jiē xià lái | New HSK 2 | next | Kế tiếp
  • 接到 - jiē dào | New HSK 2 | receive | nhận được
  • 接受 - jiēshòu | New HSK 2 | accept | chấp nhận
  • 接着 - jiēzhe | New HSK 2 | Next | Kế tiếp
  • 推 - tuī | New HSK 2 | push | xô
  • 提 - tí | New HSK 2 | carry | mang
  • 提出 - tí chū | New HSK 2 | put forward; propose; raise | đưa ra; đề xuất; nâng lên
  • 提到 - tí dào | New HSK 2 | mention; refer to | đề cập đến; tham khảo
  • 提高 - tígāo | New HSK 2 | increase, promote | tăng, thúc đẩy
  • 收 - shōu | New HSK 2 | collect | sưu tầm
  • 收入 - shōurù | New HSK 2 | income | thu nhập
  • 收到 - shōu dào | New HSK 2 | receive; obtain | nhận được; đạt được
  • 改 - gǎi | New HSK 2 | change; correct; revise; switch over | thay đổi; Chính xác; ôn lại; chuyển đổi
  • 改变 - gǎibiàn | New HSK 2 | change | thay đổi
  • 放下 - fàng xià | New HSK 2 | put down; lay down; drop | đặt xuống; nằm xuống; làm rơi
  • 放心 - fàngxīn | New HSK 2 | Don’t worry | Đừng lo
  • 故事 - gùshi | New HSK 2 | Story | Câu chuyện
  • 故意 - gùyì | New HSK 2 | deliberately | cố ý
  • 教学 - jiào xué | New HSK 2 | teach | dạy bảo
  • 教室 - jiàoshì | New HSK 2 | Classroom | Lớp học
  • 教师 - jiào shī | New HSK 2 | teacher | giáo viên
  • 教育 - jiàoyù | New HSK 2 | education | giáo dục
  • 数 - shǔ | New HSK 2 | to count | đếm
  • 数字 - shùzì | New HSK 2 | number | con số
  • 斤 - jīn | New HSK 2 | a unit of weight (=1/2 kilogram) | một đơn vị trọng lượng (= 1/2 kg)
  • 新闻 - xīnwén | New HSK 2 | news | tin tức
  • 方便 - fāngbiàn | New HSK 2 | convenient | thuận lợi
  • 方便面 - fāng biàn miàn | New HSK 2 | Instant noodles | Mì ăn liền
  • 方向 - fāngxiàng | New HSK 2 | direction | phương hướng
  • 方法 - fāngfǎ | New HSK 2 | Method | Phương pháp
  • 方面 - fāngmiàn | New HSK 2 | Aspect | Diện mạo
  • 旅客 - lǚ kè | New HSK 2 | passenger; traveler | hành khách; du khách
  • 旅游 - lǚyóu | New HSK 2 | Tourism | Du lịch
  • 旅行 - lǚxíng | New HSK 2 | travel | du lịch
  • 日子 - rìzi | New HSK 2 | life, days | cuộc sống, ngày
  • 日报 - rì bào | New HSK 2 | daily, journal | hàng ngày, tạp chí
  • 早就 - zǎo jiù | New HSK 2 | long since | từ lâu rồi
  • 早晨 - zǎo chén | New HSK 2 | morning | buổi sáng
  • 早餐 - zǎo cān | New HSK 2 | breakfast | bữa sáng
  • 明星 - míngxīng | New HSK 2 | Star | Ngôi sao
  • 星星 - xīng xing | New HSK 2 | star | ngôi sao
  • 春天 - chūn tiān | New HSK 2 | spring | mùa xuân
  • 春节 - chūn jié | New HSK 2 | Spring Festival; Chinese New Year | Lễ hội mùa xuân; Tết Nguyên Đán
  • 晚会 - wǎn huì | New HSK 2 | evening party | bữa tiệc tối
  • 晚安 - wǎn ān | New HSK 2 | good night | Chúc ngủ ngon
  • 晚报 - wǎn bào | New HSK 2 | evening paper; evening news | báo buổi tối; tin tức buổi tối
  • 晚餐 - wǎn cān | New HSK 2 | dinner; supper | bữa tối; bữa tối
  • 普通 - pǔ tōng | New HSK 2 | ordinary; general; average; common | bình thường; tổng quan; trung bình; chung
  • 普通话 - pǔtōnghuà | New HSK 2 | Mandarin | tiếng phổ thông
  • 晴 - qíng | New HSK 2 | Sunny | Nhiều nắng
  • 晴天 - qíng tiān | New HSK 2 | sunny day | ngày nắng
  • 更 - gèng | New HSK 2 | more | hơn
  • 最近 - zuìjìn | New HSK 2 | Lately | Gần đây
  • 月亮 - yuèliang | New HSK 2 | Moon | Mặt trăng
  • 月份 - yuè fèn | New HSK 2 | month | tháng
  • 有(一)点儿 - yǒu ( yì ) diǎnr | New HSK 2 | a little bit | một chút
  • 有人 - yǒu rén | New HSK 2 | someone; there’s someone | người nào đó; có ai đó
  • 有意思 - yǒu yì si | New HSK 2 | interesting; significant | hấp dẫn; có ý nghĩa
  • 有空儿 - yǒu kòngr | New HSK 2 | be free; at leisure | được tự do; lúc rảnh rỗi
  • 服务 - fú wù | New HSK 2 | service | dịch vụ
  • 机会 - jīhuì | New HSK 2 | Opportunity | Cơ hội
  • 条 - tiáo | New HSK 2 | strip | dải
  • 条件 - tiáojiàn | New HSK 2 | condition | tình trạng
  • 来自 - láizì | New HSK 2 | Come from | đến từ
  • 查 - chá | New HSK 2 | search; check | tìm kiếm; kiểm tra
  • 校园 - xiào yuán | New HSK 2 | campus; schoolyard | khuôn viên đại học; sân trường
  • 校长 - xiàozhǎng | New HSK 2 | Principal | Hiệu trưởng
  • 样子 - yàngzi | New HSK 2 | A look | Một cái nhìn
  • 检查 - jiǎnchá | New HSK 2 | inspect; check | thanh tra; kiểm tra
  • 椅子 - yǐzi | New HSK 2 | Chair | Ghế
  • 欢迎 - huānyíng | New HSK 2 | Welcome | Chào mừng
  • 正好 - zhènghǎo | New HSK 2 | Just right | Vừa phải
  • 正常 - zhèngcháng | New HSK 2 | normal | Bình thường
  • 正是 - zhèng shì | New HSK 2 | exactly | chính xác
  • 正确 - zhèngquè | New HSK 2 | Correct | Chính xác
  • 段 - duàn | New HSK 2 | paragraph | đoạn văn
  • 比如 - bǐrú | New HSK 2 | such as | chẳng hạn như
  • 比如说 - bǐ rú shuō | New HSK 2 | for example | Ví dụ
  • 气 - qì | New HSK 2 | air; gas; breath | không khí; khí đốt; hơi thở
  • 气温 - qì wēn | New HSK 2 | air temperature | nhiệt độ không khí
  • 水平 - shuǐpíng | New HSK 2 | level | mức độ
  • 永远 - yǒngyuǎn | New HSK 2 | forever | mãi mãi
  • 求 - qiú | New HSK 2 | request; beg; entreat; beseech | lời yêu cầu; ăn xin; van nài; cầu xin
  • 河 - hé | New HSK 2 | river | dòng sông
  • 油 - yóu | New HSK 2 | oil; fat; grease | dầu; mập; dầu mỡ
  • 洗澡 - xǐzǎo | New HSK 2 | Take a shower | Đi tắm
  • 洗衣机 - xǐ yī jī | New HSK 2 | washing machine | máy giặt
  • 活动 - huódòng | New HSK 2 | activity | hoạt động
  • 流 - liú | New HSK 2 | flow; spread | chảy; lây lan
  • 流利 - liúlì | New HSK 2 | fluent | trôi chảy
  • 流行 - liúxíng | New HSK 2 | Popular | Phổ biến
  • 海 - hǎi | New HSK 2 | sea | biển
  • 海边 - hǎi biān | New HSK 2 | seaside | bờ biển
  • 清楚 - qīngchu | New HSK 2 | clear | thông thoáng
  • 温度 - wēndù | New HSK 2 | temperature | nhiệt độ
  • 游客 - yóu kè | New HSK 2 | tourist; visitor | du khách; du khách
  • 湖 - hú | New HSK 2 | lake | hồ
  • 满 - mǎn | New HSK 2 | full | đầy
  • 满意 - mǎnyì | New HSK 2 | Satisfied | Thỏa mãn
  • 漂亮 - piàoliang | New HSK 2 | Well done!; beautiful | Làm tốt lắm!; đẹp
  • 灯 - dēng | New HSK 2 | lamp | đèn
  • 点头 - diǎn tóu | New HSK 2 | nod | gật đầu
  • 热情 - rèqíng | New HSK 2 | Enthusiasm | Sự nhiệt tình
  • 然后 - ránhòu | New HSK 2 | Then | Sau đó
  • 照片 - zhàopiàn | New HSK 2 | Photo | ảnh
  • 照相 - zhào xiàng | New HSK 2 | take a picture; take a photograph | chụp ảnh; chụp ảnh
  • 照顾 - zhàogù | New HSK 2 | look after | chăm sóc
  • 熟 - shú | New HSK 2 | ripe; cooked; familiar; skilled | chín muồi; nấu chín; thân thuộc; có tay nghề cao
  • 爬 - pá | New HSK 2 | climb; creep; scramble | leo; leo; tranh giành
  • 爬山 - páshān | New HSK 2 | Mountain climbing | Leo núi
  • 爱人 - ài rén | New HSK 2 | lover | người yêu
  • 爱情 - àiqíng | New HSK 2 | Love | Yêu
  • 片 - piàn | New HSK 2 | slice | lát cắt
  • 特别 - tèbié | New HSK 2 | Especially | Đặc biệt
  • 特点 - tèdiǎn | New HSK 2 | Characteristic | đặc trưng
  • 狗 - gǒu | New HSK 2 | Dog | Chó
  • 猫 - māo | New HSK 2 | cat | con mèo
  • 班长 - bān zhǎng | New HSK 2 | monitor; squad leader | màn hình; đội trưởng
  • 球场 - qiú chǎng | New HSK 2 | court; field | tòa án; cánh đồng
  • 球队 - qiú duì | New HSK 2 | team | đội
  • 球鞋 - qiú xié | New HSK 2 | sneakers; gym shoes | giày thể thao; giày tập thể dục
  • 理想 - lǐxiǎng | New HSK 2 | ideal | lý tưởng
  • 瓶 - píng | New HSK 2 | bottle | cái chai
  • 瓶子 - píngzi | New HSK 2 | Bottle | Cái chai
  • 生(动) - shēng | New HSK 2 | give birth; be born | sinh con; được sinh ra
  • 生活 - shēnghuó | New HSK 2 | Life | Mạng sống
  • 生词 - shēng cí | New HSK 2 | new word | từ mới
  • 画 - huà | New HSK 2 | painting | bức vẽ
  • 画儿 - huàr | New HSK 2 | painting; drawing | bức vẽ; vẽ
  • 画家 - huà jiā | New HSK 2 | painter; artist | họa sĩ; nghệ sĩ
  • 留 - liú | New HSK 2 | stay | ở lại
  • 留下 - liú xià | New HSK 2 | stay; remain | ở lại; duy trì
  • 留学生 - liú xué shēng | New HSK 2 | student studying abroad; returned student | sinh viên đi du học; sinh viên trở về
  • 疼 - téng | New HSK 2 | hurt | đau
  • 白色 - bái sè | New HSK 2 | white | trắng
  • 的话 - de huà | New HSK 2 | if | nếu như
  • 目的 - mùdì | New HSK 2 | objective | khách quan
  • 直接 - zhíjiē | New HSK 2 | direct | trực tiếp
  • 相信 - xiāngxìn | New HSK 2 | believe | tin tưởng
  • 相同 - xiāngtóng | New HSK 2 | identical | giống hệt nhau
  • 相机 - xiàng jī | New HSK 2 | camera | máy ảnh
  • 省(动) - shěng | New HSK 2 | economize; save; omit; leave out | tiết kiệm; cứu; bỏ qua; bỏ đi
  • 省(名) - shěng | New HSK 2 | province | tỉnh
  • 看法 - kànfǎ | New HSK 2 | view | xem
  • 真正 - zhēnzhèng | New HSK 2 | real | thực tế
  • 眼 - yǎn | New HSK 2 | eye | mắt
  • 眼睛 - yǎnjing | New HSK 2 | Eye | Mắt
  • 短 - duǎn | New HSK 2 | short | ngắn
  • 短信 - duǎnxìn | New HSK 2 | message | tin nhắn
  • 碗 - wǎn | New HSK 2 | bowl | cái bát
  • 碰 - pèng | New HSK 2 | touch, meet | chạm, gặp
  • 碰到 - pèng dào | New HSK 2 | meet; run into; bump into | gặp; đụng phải ; va vào
  • 碰见 - pèng jiàn | New HSK 2 | meet; run into; bump into | gặp; đụng phải ; va vào
  • 礼物 - lǐwù | New HSK 2 | gift | quà
  • 离 - lí | New HSK 2 | leave | rời khỏi
  • 离开 - líkāi | New HSK 2 | leave | rời khỏi
  • 秋天 - qiū tiān | New HSK 2 | fall; autumn | ngã; mùa thu
  • 科 - kē | New HSK 2 | subject; family; section | chủ thể; gia đình; phần
  • 科学 - kēxué | New HSK 2 | science | khoa học
  • 租 - zū | New HSK 2 | rent | thuê
  • 称¹(动) - chēng | New HSK 2 | call; say | gọi; nói
  • 空气 - kōngqì | New HSK 2 | atmosphere | bầu không khí
  • 站(动) - zhàn | New HSK 2 | stand; stop; halt | đứng; dừng lại; dừng lại
  • 站住 - zhàn zhù | New HSK 2 | stop; halt | dừng lại; dừng lại
  • 笑话 - xiàohua | New HSK 2 | joke | câu nói đùa
  • 笑话儿 - xiào huàr | New HSK 2 | joke | câu nói đùa
  • 笔 - bǐ | New HSK 2 | pen | cái bút
  • 笔记 - bǐ jì | New HSK 2 | note; notes | ghi chú; ghi chú
  • 笔记本 - bǐjìběn | New HSK 2 | Notebook | Sổ tay
  • 等(助、名) - děng | New HSK 2 | etc.; and so on | vân vân.; vân vân
  • 等于 - děngyú | New HSK 2 | Be equal to | Hãy bình đẳng với
  • 等到 - děng dào | New HSK 2 | wait until; by the time | đợi cho đến khi; vào thời điểm đó
  • 答应 - dāying | New HSK 2 | promise | hứa
  • 筷子 - kuàizi | New HSK 2 | chopsticks | đũa
  • 算 - suàn | New HSK 2 | count; calculate | đếm; tính toán
  • 篇 - piān | New HSK 2 | piece | cái
  • 篮球 - lán qiú | New HSK 2 | basketball | bóng rổ
  • 米(量) - mǐ | New HSK 2 | meter | mét
  • 红 - hóng | New HSK 2 | red | màu đỏ
  • 红色 - hóng sè | New HSK 2 | red | màu đỏ
  • 级 - jí | New HSK 2 | level; rank; grade; degree; step | mức độ; thứ hạng; cấp; bằng cấp; bước chân
  • 纸 - zhǐ | New HSK 2 | paper | giấy
  • 练 - liàn | New HSK 2 | practice; train | luyện tập; xe lửa
  • 练习 - liànxí | New HSK 2 | Practice | Luyện tập
  • 组 - zǔ | New HSK 2 | group | nhóm
  • 组成 - zǔchéng | New HSK 2 | Form | Hình thức
  • 组长 - zǔ zhǎng | New HSK 2 | group leader | trưởng nhóm
  • 经常 - jīngcháng | New HSK 2 | Often | Thường
  • 经理 - jīnglǐ | New HSK 2 | manager | giám đốc
  • 经过 - jīngguò | New HSK 2 | after, through | sau, qua
  • 结果 - jiéguǒ | New HSK 2 | Result | Kết quả
绿
  • 绿 - lǜ | New HSK 2 | green | màu xanh lá
  • 绿色 - lǜ sè | New HSK 2 | green | màu xanh lá
  • 网 - wǎng | New HSK 2 | net; network | mạng lưới; mạng
  • 网球 - wǎngqiú | New HSK 2 | Tennis | quần vợt
  • 网站 - wǎngzhàn | New HSK 2 | website | trang web
  • 老(副) - lǎo | New HSK 2 | always; constantly | luôn luôn; liên tục
  • 老(老王) - lǎo ( lǎo wáng ) | New HSK 2 | noun prefix (Lao Wang) | tiền tố danh từ (Lao Wang)
  • 老年 - lǎo nián | New HSK 2 | elderly | người già
  • 老是 - lǎo shì | New HSK 2 | always; all times | luôn luôn; mọi lúc
  • 老朋友 - lǎo péng yǒu | New HSK 2 | old friend | bạn cũ
  • 考生 - kǎo shēng | New HSK 2 | examinee | thí sinh
  • 而且 - ér qiě | New HSK 2 | and | Và
  • 背(动) - bēi | New HSK 2 | carry on the back; shoulder | mang trên lưng; vai
  • 能够 - néng gòu | New HSK 2 | be able to; can | có thể ; Có thể
  • 脏 - zāng | New HSK 2 | dirty | bẩn thỉu
  • 脚 - jiǎo | New HSK 2 | foot | chân
  • 脸 - liǎn | New HSK 2 | face | khuôn mặt
  • 腿 - tuǐ | New HSK 2 | leg | chân
  • 自己 - zìjǐ | New HSK 2 | Own, self | Riêng, tự thân
  • 自由 - zìyóu | New HSK 2 | free | miễn phí
  • 自行车 - zìxíngchē | New HSK 2 | Bicycle | Xe đạp
  • 舒服 - shūfu | New HSK 2 | comfortable | thoải mái
  • 船 - chuán | New HSK 2 | ship | tàu thủy
  • 节(名、量) - jié | New HSK 2 | festival; holiday; joint; (measure word) | lễ hội; ngày lễ; chung; (đo từ)
  • 节日 - jiérì | New HSK 2 | festival | lễ hội
  • 节目 - jiémù | New HSK 2 | program | chương trình
  • 花(动) - huā | New HSK 2 | spend; expend | tiêu; chi tiêu
  • 花园 - huā yuán | New HSK 2 | garden | vườn
  • 英文 - yīng wén | New HSK 2 | English | Tiếng Anh
  • 英语 - yīng yǔ | New HSK 2 | English | Tiếng Anh
  • 草 - cǎo | New HSK 2 | grass | cỏ
  • 草地 - cǎo dì | New HSK 2 | grass; lawn | cỏ; bãi cỏ
  • 药 - yào | New HSK 2 | drug | thuốc
  • 药店 - yào diàn | New HSK 2 | pharmacy | hiệu thuốc
  • 药水 - yào shuǐ | New HSK 2 | liquid medicine; potion | thuốc dạng lỏng; lọ thuốc
  • 药片 - yào piàn | New HSK 2 | pill | viên thuốc
  • 菜单 - càidān | New HSK 2 | menu | thực đơn
  • 蓝 - lán | New HSK 2 | blue | màu xanh da trời
  • 蓝色 - lán sè | New HSK 2 | blue | màu xanh da trời
  • 虽然 - suī rán | New HSK 2 | although; though | mặc dù; mặc dù
  • 蛋 - dàn | New HSK 2 | egg | trứng
  • 行为 - xíngwéi | New HSK 2 | behavior | hành vi
  • 行人 - xíngrén | New HSK 2 | pedestrian | đi bộ
  • 行动 - xíngdòng | New HSK 2 | Get some action | Nhận một số hành động
  • 街 - jiē | New HSK 2 | street | đường phố
  • 表 - biǎo | New HSK 2 | watch | đồng hồ
  • 表示 - biǎoshì | New HSK 2 | Express | Thể hiện
  • 装 - zhuāng | New HSK 2 | pretend | giả vờ
西
  • 西北 - xī běi | New HSK 2 | northwest | tây bắc
  • 西医 - xī yī | New HSK 2 | western medicine | y học phương tây
  • 西南 - xī nán | New HSK 2 | southwest | tây nam
  • 西方 - xī fāng | New HSK 2 | west | hướng Tây
  • 西餐 - xī cān | New HSK 2 | western food | món ăn phương Tây
  • 要求 - yāoqiú | New HSK 2 | Requirement | Yêu cầu
  • 见到 - jiàn dào | New HSK 2 | see | nhìn thấy
  • 见过 - jiàn guò | New HSK 2 | seen; have seen | đã xem; đã thấy
  • 观点 - guāndiǎn | New HSK 2 | viewpoint | quan điểm
  • 角 - jiǎo | New HSK 2 | horn | sừng
  • 角度 - jiǎodù | New HSK 2 | angle | góc
  • 计划 - jìhuà | New HSK 2 | plan | kế hoạch
  • 计算机 - jì suàn jī | New HSK 2 | computer | máy tính
  • 认为 - rènwéi | New HSK 2 | think | nghĩ
  • 讨论 - tǎolùn | New HSK 2 | discuss | bàn luận
  • 让 - ràng | New HSK 2 | Give Way | nhường đường
  • 讲 - jiǎng | New HSK 2 | speak | nói chuyện
  • 讲话 - jiǎng huà | New HSK 2 | speak; talk | nói chuyện; nói chuyện
  • 许多 - xǔduō | New HSK 2 | many | nhiều
  • 词 - cí | New HSK 2 | word | từ
  • 词典 - cídiǎn | New HSK 2 | Dictionary | Từ điển
  • 词语 - cíyǔ | New HSK 2 | terms | điều khoản
  • 该(动) - gāi | New HSK 2 | deserve; should; owe | xứng đáng; nên; nợ
  • 语言 - yǔyán | New HSK 2 | language | ngôn ngữ
  • 说明 - shuōmíng | New HSK 2 | Explain | Giải thích
  • 请客 - qǐng kè | New HSK 2 | stand treat; entertain | đứng xử lý; giải trí
  • 请求 - qǐngqiú | New HSK 2 | request | lời yêu cầu
  • 读音 - dú yīn | New HSK 2 | pronunciation | cách phát âm
  • 课堂 - kè táng | New HSK 2 | classroom | lớp học
  • 走开 - zǒu kāi | New HSK 2 | go away | biến đi
  • 走过 - zǒu guò | New HSK 2 | walk through; pass by | đi qua; đi ngang qua
  • 走进 - zǒu jìn | New HSK 2 | walk in | bước vào
  • 起飞 - qǐfēi | New HSK 2 | take off | cởi
  • 超市 - chāoshì | New HSK 2 | Supermarket | Siêu thị
  • 超过 - chāoguò | New HSK 2 | Exceed | Quá
  • 越 - yuè | New HSK 2 | The more | Càng nhiều
  • 越来越 - yuè lái yuè | New HSK 2 | more and more | ngày càng nhiều
  • 路边 - lù biān | New HSK 2 | roadside; wayside | ven đường; bên đường
  • 身边 - shēn biān | New HSK 2 | at [by] one’s side | ở [bên] một bên
  • 车辆 - chē liàng | New HSK 2 | car; vehicle | xe hơi; phương tiện giao thông
  • 轻 - qīng | New HSK 2 | light | ánh sáng
  • 辆 - liàng | New HSK 2 | Car (measure word) | Xe hơi (đo từ)
  • 边 - biān | New HSK 2 | side | bên
  • 过 - guò | New HSK 2 | cross; pass; spend; live | đi qua; vượt qua; tiêu; sống
  • 过去(动) - guò qù | New HSK 2 | go over; pass by | đi qua; đi ngang qua
  • 过年 - guò nián | New HSK 2 | celebrate the New Year | đón năm mới
  • 过来 - guò lái | New HSK 2 | come; come over | đến; đi qua
  • 运动 - yùndòng | New HSK 2 | motion | cử động
  • 近 - jìn | New HSK 2 | near | gần
  • 这么 - zhè me | New HSK 2 | so; such; this way; like this | Vì thế; như là; theo cách này; như thế này
  • 这时候|这时 - zhè shí hou | zhè shí | New HSK 2 | at this moment; at this time | tại thời điểm này; vào lúc này
  • 这样 - zhè yàng | New HSK 2 | so; such; like this; this way | Vì thế; như là; như thế này; lối này
  • 进入 - jìn rù | New HSK 2 | enter; go in; join | đi vào; đi vào; tham gia
  • 进行 - jìnxíng | New HSK 2 | Conduct | Chỉ đạo
  • 送到 - sòng dào | New HSK 2 | sent to (place) | gửi đến (địa điểm)
  • 送给 - sòng gěi | New HSK 2 | give to (somebody or organization) | đưa cho (ai đó hoặc tổ chức)
  • 选 - xuǎn | New HSK 2 | choose; select; pick | chọn; lựa chọn; nhặt
  • 通 - tōng | New HSK 2 | through; common; all; understand; expert | bởi vì; chung; tất cả; hiểu; chuyên gia
  • 通知 - tōngzhī | New HSK 2 | notice | để ý
  • 通过 - tōngguò | New HSK 2 | adopt | nhận nuôi
  • 遍 - biàn | New HSK 2 | Times | lần
  • 道 - dào | New HSK 2 | road; way; path | đường; đường; con đường
  • 道理 - dàolǐ | New HSK 2 | truth | sự thật
  • 道路 - dào lù | New HSK 2 | road; way; path | đường; đường; con đường
  • 那(连) - nà | New HSK 2 | then; in that case | sau đó; trong trường hợp đó
  • 那么 - nà me | New HSK 2 | like that; in that way | như thế; theo cách đó
  • 那会儿 - nà huìr | New HSK 2 | at that time; then | vào thời điểm đó; sau đó
  • 那时候|那时 - nà shí hou | nà shí | New HSK 2 | at that time | lúc đó
  • 那样 - nà yàng | New HSK 2 | that kind; like that; such | loại đó; như thế; như là
  • 部分 - bùfen | New HSK 2 | Part | Phần
  • 酒 - jiǔ | New HSK 2 | alcohol; liqueur | rượu bia; rượu mùi
  • 酒店 - jiǔ diàn | New HSK 2 | hotel | khách sạn
  • 里头 - lǐ tou | New HSK 2 | inside | bên trong
  • 重复 - chóngfù | New HSK 2 | repeat | lặp lại
  • 重新 - chóngxīn | New HSK 2 | again | lại
  • 重点 - zhòngdiǎn | New HSK 2 | A key | một chiếc chìa khóa
  • 重视 - zhòngshì | New HSK 2 | attach importance to | coi trọng
  • 银行 - yínháng | New HSK 2 | Bank | Ngân hàng
  • 银行卡 - yín háng kǎ | New HSK 2 | bank card | thẻ ngân hàng
  • 长 - zhǎng | New HSK 2 | grow | phát triển
  • 长大 - zhǎng dà | New HSK 2 | grow up | lớn lên
  • 问路 - wèn lù | New HSK 2 | ask for directions | hỏi đường
  • 问题 - wèntí | New HSK 2 | problem | vấn đề
  • 闻 - wén | New HSK 2 | smell | mùi
  • 队 - duì | New HSK 2 | team | đội
  • 队长 - duì zhǎng | New HSK 2 | team leader; captain | trưởng nhóm; đội trưởng
  • 阴 - yīn | New HSK 2 | Yin | âm
  • 阴天 - yīn tiān | New HSK 2 | cloudy day; overcast sky | ngày nhiều mây; bầu trời u ám
  • 院 - yuàn | New HSK 2 | yard; compound; courtyard; college | sân; hợp chất; sân; trường cao đẳng
  • 院子 - yuàn zi | New HSK 2 | courtyard; yard | sân; sân
  • 院长 - yuàn zhǎng | New HSK 2 | dean | trưởng khoa
  • 随便 - suíbiàn | New HSK 2 | casual | bình thường
  • 随时 - suíshí | New HSK 2 | at any time | bất cứ lúc nào
  • 难受 - nánshòu | New HSK 2 | Uncomfortable | Khó chịu
  • 难听 - nán tīng | New HSK 2 | unpleasant to hear | khó chịu khi nghe
  • 难看 - nán kàn | New HSK 2 | ugly | xấu xí
  • 难过 - nánguò | New HSK 2 | Sorry | Lấy làm tiếc
  • 难题 - nán tí | New HSK 2 | problem; difficult problem; puzzle | vấn đề; vấn đề khó khăn; câu đố
  • 雪 - xuě | New HSK 2 | Snow | Tuyết
  • 零下 - líng xià | New HSK 2 | below zero | dưới 0
  • 青少年 - qīngshàonián | New HSK 2 | Teenagers | Thanh thiếu niên
  • 青年 - qīng nián | New HSK 2 | youth; young | thiếu niên; trẻ
  • 靠 - kào | New HSK 2 | lean | độ nghiêng
  • 面¹(名、量) - miàn ¹ | New HSK 2 | (measure word); side; aspect | (đo từ); bên; diện mạo
  • 面²(名) - miàn ² | New HSK 2 | face; surface; outside; side; scale; flour | khuôn mặt; bề mặt; ngoài; bên; tỉ lệ; bột mì
  • 面前 - miàn qián | New HSK 2 | in front of; before | ở phía trước; trước
  • 鞋 - xié | New HSK 2 | shoes | đôi giày
  • 音乐 - yīnyuè | New HSK 2 | Music | Âm nhạc
  • 音乐会 - yīn yuè huì | New HSK 2 | concert | buổi hòa nhạc
  • 音节 - yīn jié | New HSK 2 | syllable | âm tiết
  • 顺利 - shùnlì | New HSK 2 | smoothly | suôn sẻ
  • 顾客 - gùkè | New HSK 2 | customer | khách hàng
  • 题 - tí | New HSK 2 | topic | đề tài
  • 颜色 - yánsè | New HSK 2 | colour | màu sắc
  • 食物 - shíwù | New HSK 2 | food | đồ ăn
  • 饭馆 - fàn guǎn | New HSK 2 | restaurant | nhà hàng
  • 饱 - bǎo | New HSK 2 | full | đầy
  • 饺子 - jiǎozi | New HSK 2 | Dumplings | bánh bao
  • 骑 - qí | New HSK 2 | ride | lái
  • 骑车 - qí chē | New HSK 2 | cycle | xe đạp
  • 高中 - gāo zhōng | New HSK 2 | senior high school | trường trung học phổ thông
  • 高级 - gāojí | New HSK 2 | senior | người lớn tuổi
  • 鱼 - yú | New HSK 2 | fish | cá
  • 鸟 - niǎo | New HSK 2 | bird | chim
  • 鸡 - jī | New HSK 2 | chicken | thịt gà
  • 黄 - huáng | New HSK 2 | yellow | màu vàng
  • 黄色 - huáng sè | New HSK 2 | yellow | màu vàng
  • 黑 - hēi | New HSK 2 | black | đen
  • 黑板 - hēibǎn | New HSK 2 | blackboard | bảng đen
  • 黑色 - hēi sè | New HSK 2 | black | đen
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận