Trang chủ TỪ VỰNG HSK 316 chữ Hán HSK 6

316 chữ Hán HSK 6

344
0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 6 có 316 chữ Hán

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,

仿便广沿稿线绿西退
  • 一代 - yí dài | New HSK 6 | generation | thế hệ
  • 一同 - yì tóng | New HSK 6 | together; at the same time and place | cùng nhau; cùng một lúc và cùng một nơi
  • 一时 - yì shí | New HSK 6 | for a short while; temporary; momentary | trong một thời gian ngắn; tạm thời; nhất thời
  • 一模一样 - yì mú yí yàng | New HSK 6 | exactly the same; as like as two peas | hoàn toàn giống nhau; giống như hai hạt đậu
  • 一次性 - yí cì xìng | New HSK 6 | disposable; single use | dùng một lần; dùng một lần
  • 一番 - yì fān | New HSK 6 | some; one time | một số; một lần
  • 一行 - yì xíng | New HSK 6 | delegation; a group travelling together; party | đoàn đại biểu; một nhóm đi du lịch cùng nhau; bữa tiệc
  • 一贯 - yíguàn | New HSK 6 | consistent | nhất quán
  • 一路上 - yí lù shàng | New HSK 6 | all the way; along the way | suốt chặng đường; dọc đường
  • 一道 - yí dào | New HSK 6 | together; a streak of | cùng nhau; một vệt
  • 一齐 - yì qí | New HSK 6 | all together; simultaneously; in unison | tất cả cùng nhau; đồng thời; đồng thanh
  • 三明治 - sān míng zhì | New HSK 6 | sandwich | sandwich
  • 上台 - shàng tái | New HSK 6 | appear on the stage; come into power | xuất hiện trên sân khấu; nắm quyền lực
  • 上市 - shàng shì | New HSK 6 | appear on the market; listed | xuất hiện trên thị trường; được niêm yết
  • 上帝 - shàng dì | New HSK 6 | God | Chúa
  • 上当 - shàngdàng | New HSK 6 | be fooled | bị lừa
  • 上演 - shàng yǎn | New HSK 6 | perform; staged; put on the stage | biểu diễn; dàn dựng; đưa lên sân khấu
  • 不仅仅 - bù jǐn jǐn | New HSK 6 | not just; not only; more than | không chỉ; không chỉ; nhiều hơn
  • 不便 - bú biàn | New HSK 6 | inconvenient; unsuitable; be short of cash | bất tiện; không phù hợp; thiếu tiền mặt
  • 不值 - bù zhí | New HSK 6 | not worth | không đáng giá
  • 不再 - bú zài | New HSK 6 | no longer; no more | không còn nữa; không còn nữa
  • 不怎么 - bù zěn me | New HSK 6 | not particularly; not very | không đặc biệt; không nhiều lắm
  • 不怎么样 - bù zěn me yàng | New HSK 6 | not up to much; very indifferent | không nhiều lắm; rất thờ ơ
  • 不成 - bù chéng | New HSK 6 | won’t do; fail | sẽ không làm được; thất bại
  • 不料 - búliào | New HSK 6 | Unexpectedly | Bất ngờ
  • 不禁 - bùjīn | New HSK 6 | Can not help but | Không thể không
  • 不至于 - bú zhì yú | New HSK 6 | cannot go so far; be unlikely to | không thể đi xa đến vậy; không có khả năng
  • 不见 - bú jiàn | New HSK 6 | not see; not meet | không thấy; không gặp
  • 不通 - bù tōng | New HSK 6 | be blocked up; be impassable; not make sense; be illogical | bị chặn; không thể vượt qua; không có ý nghĩa; phi logic
  • 与 - yǔ | New HSK 6 | and | Và
  • 专用 - zhuān yòng | New HSK 6 | special; dedicated | đặc biệt; dành riêng
  • 两侧 - liǎng cè | New HSK 6 | both sides; two flanks | cả hai bên; hai bên sườn
  • 两手 - liǎng shǒu | New HSK 6 | two hands; dual tactics | hai tay; chiến thuật kép
  • 丧失 - sàngshī | New HSK 6 | lose | thua
  • 中华 - zhōng huá | New HSK 6 | China | Trung Quốc
  • 中外 - zhōng wài | New HSK 6 | at home and abroad; Chinese and foreign | trong và ngoài nước; Trung Quốc và nước ngoài
  • 中期 - zhōng qī | New HSK 6 | mid-term; metaphase | giữa kỳ; kỳ giữa
  • 中等 - zhōng děng | New HSK 6 | medium; moderate | trung bình; vừa phải
  • 串 - chuàn | New HSK 6 | strand, cluster | sợi, cụm
  • 为何 - wèi hé | New HSK 6 | why; for what reason | tại sao; vì lý do gì
  • 为此 - wèi cǐ | New HSK 6 | to this end; for this reason; for this purpose | vì mục đích này; vì lý do này; vì mục đích này
  • 主持人 - zhǔ chí rén | New HSK 6 | host; presenter | người dẫn chương trình; người thuyết trình
  • 主流 - zhǔliú | New HSK 6 | Main stream | Dòng chính
  • 主角 - zhǔ jué | New HSK 6 | lead; protagonist; leading actor | vai chính; vai chính; diễn viên chính
  • 之类 - zhī lèi | New HSK 6 | such as; and so on | chẳng hạn như; và vân vân
  • 乌云 - wū yún | New HSK 6 | dark clouds; black clouds | mây đen; mây đen
  • 乐曲 - yuè qǔ | New HSK 6 | music; musical composition | âm nhạc; sáng tác âm nhạc
  • 书房 - shū fáng | New HSK 6 | study | học
  • 乳制品 - rǔ zhì pǐn | New HSK 6 | dairy product | sản phẩm từ sữa
  • 争夺 - zhēngduó | New HSK 6 | Fight for | Chiến đấu vì
  • 事后 - shì hòu | New HSK 6 | after the event; afterwards | sau sự kiện; sau đó
  • 于 - yú | New HSK 6 | (preposition) | (giới từ)
  • 互动 - hù dòng | New HSK 6 | interactive; interaction | tương tác; tương tác
  • 井 - jǐng | New HSK 6 | well | Tốt
  • 产量 - chǎn liàng | New HSK 6 | output; yield; volume of production | sản lượng; năng suất; khối lượng sản xuất
  • 亲属 - qīn shǔ | New HSK 6 | kinsfolk; relatives; cognate | họ hàng; họ hàng; cùng nguồn gốc
  • 亲眼 - qīn yǎn | New HSK 6 | with one’s own eyes; personally | bằng chính mắt mình; cá nhân
  • 人权 - rén quán | New HSK 6 | human rights | nhân quyền
  • 从不 - cóng bù | New HSK 6 | never; never ever | không bao giờ; không bao giờ
  • 从没 - cóng méi | New HSK 6 | never; never did | không bao giờ; không bao giờ làm
  • 仓库 - cāngkù | New HSK 6 | Warehouse | Kho
  • 仪器 - yíqì | New HSK 6 | instrument | dụng cụ
  • 仪式 - yíshì | New HSK 6 | Ceremony | Lễ
  • 仰 - yǎng | New HSK 6 | look up; face upward | nhìn lên; hướng mặt lên trên
仿
  • 仿佛 - fǎngfú | New HSK 6 | as if | như thể
  • 企图 - qǐtú | New HSK 6 | Attempt | Nỗ lực
  • 优质 - yōu zhì | New HSK 6 | high quality; high grade | chất lượng cao; cấp cao
  • 会见 - huì jiàn | New HSK 6 | meet with; pay a visit | gặp gỡ; ghé thăm
  • 会长 - huì zhǎng | New HSK 6 | president; chairman; president of an organization | chủ tịch; chủ tịch; chủ tịch của một tổ chức
  • 传出 - chuán chū | New HSK 6 | efferent; come out; come through | thoát ra; đi ra; đi qua
  • 传媒 - chuán méi | New HSK 6 | media | phương tiện truyền thông
  • 传言 - chuán yán | New HSK 6 | hearsay; rumour; pass on a message | tin đồn; tin đồn; truyền đạt một thông điệp
  • 传输 - chuán shū | New HSK 6 | transmission; transport | truyền tải; vận chuyển
  • 伤亡 - shāng wáng | New HSK 6 | injuries and deaths; casualties | thương tích và tử vong; thương vong
  • 伤口 - shāng kǒu | New HSK 6 | wound; cut | vết thương; vết cắt
  • 伤员 - shāng yuán | New HSK 6 | wounded | bị thương
  • 低头 - dī tóu | New HSK 6 | head down; lower one’s head; submit | cúi đầu; cúi đầu; phục tùng
  • 低温 - dī wēn | New HSK 6 | Low temperature; hypothermia; microtherm | Nhiệt độ thấp; hạ thân nhiệt; vi nhiệt
  • 住宅 - zhùzhái | New HSK 6 | residence | nơi cư trú
  • 佛 - fó | New HSK 6 | Buddha; Buddhism | Đức Phật; Phật giáo
  • 佛教 - fó jiào | New HSK 6 | Buddhism | Phật giáo
  • 作 - zuò | New HSK 6 | rise; compose; pretend; affect; feel; become; writing; work | nổi lên; sáng tác; giả vờ; ảnh hưởng; cảm thấy; trở thành; viết; làm việc
  • 作废 - zuòfèi | New HSK 6 | cancel, blank out | hủy bỏ, xóa bỏ
  • 作战 - zuò zhàn | New HSK 6 | fight; war; do battle; combat | chiến đấu; chiến tranh; chiến đấu; chiến đấu
  • 供给 - gōngjǐ | New HSK 6 | supply | cung cấp
  • 依次 - yī cì | New HSK 6 | in proper order; successively | theo đúng thứ tự; liên tiếp
  • 依赖 - yīlài | New HSK 6 | rely on | dựa vào
  • 侧 - cè | New HSK 6 | side; incline; lean | bên; nghiêng; nghiêng
  • 侵犯 - qīnfàn | New HSK 6 | Violation | Vi phạm
便
  • 便 - biàn | New HSK 6 | then | sau đó
  • 便是 - biàn shì | New HSK 6 | that’s it | đó là nó
  • 保健 - bǎo jiàn | New HSK 6 | health protection; health care | bảo vệ sức khỏe; chăm sóc sức khỏe
  • 信仰 - xìnyǎng | New HSK 6 | Faith | Sự tin tưởng
  • 信用 - xìn yòng | New HSK 6 | credit | tín dụng
  • 修车 - xiū chē | New HSK 6 | car repair; car repairing | sửa chữa ô tô; sửa chữa ô tô
  • 借鉴 - jièjiàn | New HSK 6 | take example by | lấy ví dụ bằng cách
  • 债 - zhài | New HSK 6 | debt; loan; owing | nợ; cho vay; nợ
  • 倾向 - qīngxiàng | New HSK 6 | inclination | độ nghiêng
  • 假日 - jià rì | New HSK 6 | holiday | ngày lễ
  • 偏 - piān | New HSK 6 | partial; prejudiced; inclined to one side; lean | thiên vị; thiên vị; nghiêng về một phía; nghiêng
  • 傍晚 - bàngwǎn | New HSK 6 | Evening | Buổi tối
  • 储存 - chǔcún | New HSK 6 | Storage | Kho
  • 儿科 - ér kē | New HSK 6 | pediatrics; pediatric department | nhi khoa; khoa nhi
  • 允许 - yǔnxǔ | New HSK 6 | allow | cho phép
  • 元素 - yuánsù | New HSK 6 | element | yếu tố
  • 先锋 - xiān fēng | New HSK 6 | pioneer; vanguard | người tiên phong; người tiên phong
  • 光辉 - guānghuī | New HSK 6 | Glory | Vinh quang
  • 免得 - miǎndé | New HSK 6 | lest | kẻo
  • 党 - dǎng | New HSK 6 | party | buổi tiệc
  • 入 - rù | New HSK 6 | enter; join; income | nhập; tham gia; thu nhập
  • 入学 - rù xué | New HSK 6 | admission; start school | nhập học; bắt đầu đi học
  • 全力 - quán lì | New HSK 6 | full force; all-out; sparing no effort | toàn lực; hết mình; không tiếc công sức
  • 全新 - quán xīn | New HSK 6 | new; brand new | mới; hoàn toàn mới
  • 公 - gōng | New HSK 6 | public; fair; impartial; male; public affairs; make public | công khai; công bằng; vô tư; nam giới; công việc công cộng; công khai
  • 公主 - gōngzhǔ | New HSK 6 | princess | công chúa
  • 公众 - gōng zhòng | New HSK 6 | public | công cộng
  • 公安 - gōng ān | New HSK 6 | public security; police; ministry of public security | an ninh công cộng; cảnh sát; bộ an ninh công cộng
  • 公鸡 - gōng jī | New HSK 6 | cock; rooster | gà trống; gà trống
  • 关爱 - guān ài | New HSK 6 | care; caring | chăm sóc; quan tâm
  • 关联 - guān lián | New HSK 6 | relevance; relevancy; be related; be connected; be linked | sự liên quan; sự thích hợp; có liên quan; được kết nối; được liên kết
  • 兴旺 - xīngwàng | New HSK 6 | Prosperous | Thịnh vượng
  • 养老 - yǎng lǎo | New HSK 6 | pension; provide for the aged | lương hưu; cung cấp cho người già
  • 内地 - nèi dì | New HSK 6 | inland; interior; mainland | nội địa; nội địa; đất liền
  • 内外 - nèi wài | New HSK 6 | inside and outside; around | bên trong và bên ngoài; xung quanh
  • 内衣 - nèi yī | New HSK 6 | underwear; underclothes; undies | đồ lót; đồ lót; đồ lót
  • 再生 - zài shēng | New HSK 6 | regeneration; regenerate; revive | tái sinh; tái tạo; hồi sinh
  • 再说 - zài shuō | New HSK 6 | besides; put off until some time later; say | ngoài ra; hoãn lại cho đến một thời gian sau; nói
  • 写字台 - xiě zì tái | New HSK 6 | writing desk; desk | bàn viết; bàn làm việc
  • 写字楼 - xiě zì lóu | New HSK 6 | office building | tòa nhà văn phòng
  • 军事 - jūnshì | New HSK 6 | Military | Quân đội
  • 军舰 - jūn jiàn | New HSK 6 | warship; military naval ship | tàu chiến; tàu hải quân
  • 军队 - jūnduì | New HSK 6 | army | quân đội
  • 冲 - chōng | New HSK 6 | punching | đấm
  • 冲击 - chōngjī | New HSK 6 | To attack | Để tấn công
  • 决策 - juécè | New HSK 6 | make policy | đưa ra chính sách
  • 冷气 - lěng qì | New HSK 6 | air conditioning; cool air | điều hòa không khí; không khí mát mẻ
  • 冷水 - lěng shuǐ | New HSK 6 | cold water; unboiled water | nước lạnh; nước chưa đun sôi
  • 净 - jìng | New HSK 6 | clean; empty; net; cleanse; wash; only; merely | sạch; trống; lưới; làm sạch; rửa; chỉ; đơn thuần
  • 凉鞋 - liáng xié | New HSK 6 | sandal | dép xăng đan
  • 凡是 - fánshì | New HSK 6 | All | Tất cả
  • 凶 - xiōng | New HSK 6 | fierce; ominous; terrible; murder | dữ dội; đáng ngại; khủng khiếp; giết người
  • 凶手 - xiōngshǒu | New HSK 6 | Murderer | Kẻ giết người
  • 出事 - chū shì | New HSK 6 | meet with a mishap; have an accident | gặp tai nạn; gặp tai nạn
  • 出入 - chū rù | New HSK 6 | come in and go out; discrepancy; divergence | ra vào; sự khác biệt; sự khác biệt
  • 出动 - chū dòng | New HSK 6 | dispatch; start off; call out | điều động; bắt đầu; gọi ra
  • 出台 - chū tái | New HSK 6 | introduced; be published | được giới thiệu; được công bố
  • 出名 - chū míng | New HSK 6 | famous; well-known | nổi tiếng; được nhiều người biết đến
  • 出场 - chū chǎng | New HSK 6 | come on the stage; enter the arena | lên sân khấu; vào đấu trường
  • 出行 - chū xíng | New HSK 6 | travel; trip; getting around | du lịch; chuyến đi; đi lại
  • 出访 - chū fǎng | New HSK 6 | visit a foreign country | thăm một đất nước xa lạ
  • 出路 - chūlù | New HSK 6 | way out | lối thoát
  • 出面 - chū miàn | New HSK 6 | come forward; appear personally | tiến lên phía trước; xuất hiện trực tiếp
  • 分工 - fēn gōng | New HSK 6 | division of labor; divide the work | phân công lao động; phân chia công việc
  • 分裂 - fēnliè | New HSK 6 | division | phân công
  • 切实 - qièshí | New HSK 6 | practical | thực tế
  • 刚好 - gāng hǎo | New HSK 6 | just; exactly; happen to | chỉ; chính xác; xảy ra với
  • 创办 - chuàng bàn | New HSK 6 | establish; found | thiết lập; tìm thấy
  • 创建 - chuàng jiàn | New HSK 6 | found; establish; creation | tìm thấy; thiết lập; sáng tạo
  • 创意 - chuàng yì | New HSK 6 | creativity | sự sáng tạo
  • 初等 - chū děng | New HSK 6 | elementary; primary; rudimentary | sơ cấp; cơ bản; thô sơ
  • 判 - pàn | New HSK 6 | discriminate; judge; sentence; obviously | phân biệt đối xử; phán xét; tuyên án; rõ ràng
  • 利 - lì | New HSK 6 | sharp; favourable; advantage; benefit; profit; interest | sắc bén; thuận lợi; lợi thế; lợi ích; lợi nhuận; sự quan tâm
  • 刮 - guā | New HSK 6 | scratch; shave; fleece; extort; blow; shaving | cào; cạo; lột; tống tiền; thổi; cạo
  • 到期 - dào qī | New HSK 6 | mature; expire; become due; maturity | trưởng thành; hết hạn; đến hạn; đáo hạn
  • 券 - quàn | New HSK 6 | certificate; ticket | giấy chứng nhận; vé
  • 前方 - qián fāng | New HSK 6 | ahead; the front | phía trước; phía trước
  • 前来 - qián lái | New HSK 6 | come | đến
  • 剑 - jiàn | New HSK 6 | sword | gươm
  • 剧 - jù | New HSK 6 | theatrical work; drama; play; opera; acute; severe; intense | tác phẩm sân khấu; kịch; vở kịch; opera; cấp tính; nghiêm trọng; dữ dội
  • 副(形) - fù | New HSK 6 | secondary; auxiliary; subsidiary | thứ cấp; phụ trợ; phụ trợ
  • 副(量) - fù | New HSK 6 | (measure word) | (từ đo lường)
  • 力(影响力) - lì (yǐng xiǎng lì) | New HSK 6 | ability; capability (influence) | khả năng; năng lực (ảnh hưởng)
  • 办事处 - bàn shì chù | New HSK 6 | office; agency | văn phòng; cơ quan
  • 办公 - bàn gōng | New HSK 6 | work; handle official business; work in an office | làm việc; giải quyết công việc chính thức; làm việc trong văn phòng
  • 办学 - bàn xué | New HSK 6 | run a school | điều hành một trường học
  • 加盟 - jiā méng | New HSK 6 | join | tham gia
  • 动画 - dòng huà | New HSK 6 | cartoon; animation | phim hoạt hình; hoạt hình
  • 勺 - sháo | New HSK 6 | spoon | thìa
  • 化解 - huà jiě | New HSK 6 | resolve; dissolve; defuse; solution | giải quyết; giải tán; xoa dịu; giải pháp
  • 区分 - qūfēn | New HSK 6 | Distinguish | Phân biệt
  • 医药 - yī yào | New HSK 6 | medicine; curative | thuốc; chữa bệnh
  • 升值 - shēng zhí | New HSK 6 | appreciation; appreciate; increase in value | sự đánh giá cao; sự trân trọng; sự gia tăng giá trị
  • 升学 - shēng xué | New HSK 6 | enter a higher school | vào một trường cao đẳng
  • 升级 - shēng jí | New HSK 6 | upgrade; be stepped up; escalate | nâng cấp; được tăng cường; leo thang
  • 半决赛 - bàn jué sài | New HSK 6 | semifinal | bán kết
  • 协会 - xiéhuì | New HSK 6 | association | sự kết hợp
  • 协助 - xiézhù | New HSK 6 | assist | hỗ trợ
  • 协商 - xiéshāng | New HSK 6 | consult | tham khảo
  • 协调 - xiétiáo | New HSK 6 | coordinate | điều phối
  • 单打 - dān dǎ | New HSK 6 | singles | đơn
  • 占据 - zhànjù | New HSK 6 | Occupy | Chiếm đóng
  • 卧铺 - wò pù | New HSK 6 | sleeper; sleeping berth | giường ngủ; giường ngủ
  • 印 - yìn | New HSK 6 | seal; stamp; mark; print; impress | đóng dấu; đóng dấu; đánh dấu; in; gây ấn tượng
  • 危机 - wēijī | New HSK 6 | crisis | khủng hoảng
  • 却是 - què shì | New HSK 6 | nevertheless; however | tuy nhiên; tuy nhiên
  • 厂商 - chǎng shāng | New HSK 6 | manufacturer; firm; factory owner | nhà sản xuất; công ty; chủ nhà máy
  • 压迫 - yāpò | New HSK 6 | Oppression | Sự áp bức
  • 厕所 - cèsuǒ | New HSK 6 | Toilet | Nhà vệ sinh
  • 原 - yuán | New HSK 6 | primary; original; former; raw; pardon; level | chính; bản gốc; trước đây; thô; ân xá; cấp độ
  • 原告 - yuángào | New HSK 6 | accuser | người tố cáo
  • 原谅 - yuánliàng | New HSK 6 | Forgive | Tha thứ
  • 厨师 - chú shī | New HSK 6 | chef; cook | đầu bếp; nấu ăn
  • 去掉 - qù diào | New HSK 6 | get rid of; do away with; take out | loại bỏ; loại bỏ; lấy ra
  • 参展 - cān zhǎn | New HSK 6 | take part in an exhibition; participate in an exhibition | tham gia một cuộc triển lãm; tham gia một cuộc triển lãm
  • 参赛 - cān sài | New HSK 6 | take part in match; enter the competition | tham gia trận đấu; tham gia cuộc thi
  • 双打 - shuāng dǎ | New HSK 6 | doubles; pair game | đôi; trò chơi đôi
  • 反响 - fǎn xiǎng | New HSK 6 | repercussion; echo; reverberation; reaction | sự phản ứng; tiếng vang; sự vang dội; phản ứng
  • 反抗 - fǎnkàng | New HSK 6 | Resistance | Sức chống cự
  • 反问 - fǎnwèn | New HSK 6 | rhetorical question | câu hỏi tu từ
  • 发怒 - fā nù | New HSK 6 | get angry; fly into a rage; flare up; huff | nổi giận; nổi cơn thịnh nộ; bùng nổ; thở hổn hển
  • 发放 - fā fàng | New HSK 6 | provide; grant; extend; give out; issue | cung cấp; cấp; mở rộng; đưa ra; phát hành
  • 发炎 - fāyán | New HSK 6 | inflammation | viêm nhiễm
  • 发电 - fā diàn | New HSK 6 | generate electricity; power generation | tạo ra điện; phát điện
  • 发病 - fā bìng | New HSK 6 | onset; morbidity; pathogenesis; outbreak; fall ill | khởi phát; bệnh tật; sinh bệnh; bùng phát; ngã bệnh
  • 发言人 - fā yán rén | New HSK 6 | spokesman; spokesperson; addressor; prolocutor | người phát ngôn; người phát ngôn; người phát biểu; người trình bày
  • 发起 - fā qǐ | New HSK 6 | initiate; sponsor; start; launch | khởi xướng; tài trợ; bắt đầu; ra mắt
  • 取款 - qǔ kuǎn | New HSK 6 | withdrawal | rút lui
  • 取款机 - qǔ kuǎn jī | New HSK 6 | ATM; cash dispenser | ATM; máy rút tiền
  • 变形 - biàn xíng | New HSK 6 | deform; be out of shape; deformation; morph | biến dạng; mất hình dạng; biến dạng; biến đổi
  • 变换 - biàn huàn | New HSK 6 | transform; convert; vary; alternate | biến đổi; chuyển đổi; thay đổi; thay thế
  • 变更 - biàn gēng | New HSK 6 | change; alter; modify | thay đổi; thay đổi; sửa đổi
  • 口试 - kǒu shì | New HSK 6 | oral examination; oral test | kiểm tra miệng; kiểm tra miệng
  • 古典 - gǔdiǎn | New HSK 6 | classical | cổ điển
  • 另 - lìng | New HSK 6 | another; other; separately | một cái khác; khác; riêng biệt
  • 只得 - zhǐ dé | New HSK 6 | have to; have no alternative but to; be obliged | phải; không có lựa chọn nào khác ngoài; bắt buộc
  • 只管 - zhǐ guǎn | New HSK 6 | by all means; not hesitate; merely; just | bằng mọi cách; không ngần ngại; chỉ; chỉ
  • 只顾 - zhǐ gù | New HSK 6 | merely; simply; only care for; be absorbed to | chỉ đơn thuần; đơn giản; chỉ quan tâm đến; được hấp thụ vào
  • 台灯 - tái dēng | New HSK 6 | desk lamp; table lamp; reading lamp | đèn bàn; đèn bàn; đèn đọc sách
  • 司长 - sī zhǎng | New HSK 6 | director; department Chief | giám đốc; Trưởng phòng
  • 叹气 - tànqì | New HSK 6 | Sigh | Thở dài
  • 合约 - hé yuē | New HSK 6 | treaty; contract; arrangement; deal | hiệp ước; hợp đồng; thỏa thuận; giao dịch
  • 吉利 - jí lì | New HSK 6 | lucky; auspicious; propitious | may mắn; tốt lành; thuận lợi
  • 吉祥 - jíxiáng | New HSK 6 | lucky; auspicious | may mắn; tốt lành
  • 吊 - diào | New HSK 6 | crane | cần cẩu
  • 同 - tóng | New HSK 6 | same; similar; alike; like; together | giống nhau; giống nhau; giống nhau; như; cùng nhau
  • 同一 - tóng yī | New HSK 6 | same; identical | giống nhau; giống hệt
  • 同期 - tóng qī | New HSK 6 | corresponding time period; the same period | khoảng thời gian tương ứng; cùng một khoảng thời gian
  • 同胞 - tóngbāo | New HSK 6 | Compatriot | Đồng hương
  • 同行 - tóng háng | New HSK 6 | peer; of the same trade or occupation; person of the same occupation | đồng đẳng; cùng nghề hoặc cùng nghề; người cùng nghề
  • 名义 - míng yì | New HSK 6 | name; titular | tên; danh nghĩa
  • 名胜 - míng shèng | New HSK 6 | a place of interest; scenic spot | một địa điểm tham quan; danh lam thắng cảnh
  • 名誉 - míngyù | New HSK 6 | reputation | danh tiếng
  • 名额 - míng’é | New HSK 6 | Places | Địa điểm
  • 吞 - tūn | New HSK 6 | swallow; gulp; annex; possess | nuốt; nuốt; phụ lục; sở hữu
  • 听取 - tīng qǔ | New HSK 6 | listen to; hear | lắng nghe; nghe thấy
  • 吸毒 - xī dú | New HSK 6 | drug; drug addict | ma túy; người nghiện ma túy
  • 命(名) - mìng | New HSK 6 | life; order; fate | cuộc sống; trật tự; số phận
  • 和谐 - héxié | New HSK 6 | Harmonious | Hài hòa
  • 咨询 - zīxún | New HSK 6 | Consultation | Tư vấn
  • 品牌 - pǐn pái | New HSK 6 | brand | thương hiệu
  • 哇 - wa | New HSK 6 | wow | Ồ
  • 响声 - xiǎng shēng | New HSK 6 | sound; noise | âm thanh; tiếng ồn
  • 哲学 - zhéxué | New HSK 6 | Philosophy | Triết lý
  • 商城 - shāng chéng | New HSK 6 | mall | trung tâm mua sắm
  • 啦 - la | New HSK 6 | auxiliary word | từ phụ trợ
  • 嘉宾 - jiābīn | New HSK 6 | Distinguished guest | Khách quý
  • 嘛 - ma | New HSK 6 | (auxiliary word) | (từ trợ động từ)
  • 四处 - sì chù | New HSK 6 | around; all over the place; in all directions | xung quanh; khắp mọi nơi; theo mọi hướng
  • 回应 - huí yìng | New HSK 6 | response; respond | phản ứng; trả lời
  • 因 - yīn | New HSK 6 | cause; reason; because | nguyên nhân; lý do; bởi vì
  • 因素 - yīnsù | New HSK 6 | Factor | Nhân tố
  • 团队 - tuán duì | New HSK 6 | team | đội
  • 园 - yuán | New HSK 6 | garden; an area of land for growing plants; a place for public recreation | vườn; một khu đất để trồng cây; một nơi để giải trí công cộng
  • 园地 - yuán dì | New HSK 6 | garden; field | vườn; cánh đồng
  • 国产 - guó chǎn | New HSK 6 | domestic; made in one’s country | trong nước; sản xuất tại quốc gia của một người
  • 国会 - guó huì | New HSK 6 | parliament ; congress | quốc hội; quốc hội
  • 国旗 - guó qí | New HSK 6 | national flag | lá cờ quốc gia
  • 国歌 - guó gē | New HSK 6 | national anthem | quốc ca
  • 国王 - guówáng | New HSK 6 | king | nhà vua
  • 图书 - tú shū | New HSK 6 | books | sách
  • 圆珠笔 - yuán zhū bǐ | New HSK 6 | ball point pen | bút bi
  • 土(形) - tǔ | New HSK 6 | local; native; folk; indigenous; unfashionable | địa phương; bản xứ; dân gian; bản địa; lỗi thời
  • 圣诞节 - shèng dàn jié | New HSK 6 | Christmas | Giáng sinh
  • 地下室 - dì xià shì | New HSK 6 | basement; cellar | tầng hầm; hầm rượu
  • 地名 - dì míng | New HSK 6 | place name | tên địa danh
  • 地板 - dì bǎn | New HSK 6 | floor | sàn nhà
  • 场地 - chǎng dì | New HSK 6 | space; place; site | không gian; nơi chốn; địa điểm
  • 场景 - chǎng jǐng | New HSK 6 | scene | bối cảnh
  • 场馆 - chǎng guǎn | New HSK 6 | venue; stadium | địa điểm; sân vận động
  • 坡 - pō | New HSK 6 | slope | độ dốc
  • 埋 - mái | New HSK 6 | cover; bury | che phủ; chôn
  • 城乡 - chéng xiāng | New HSK 6 | urban and rural; city and countryside | thành thị và nông thôn; thành thị và nông thôn
  • 城区 - chéng qū | New HSK 6 | the city proper; urban area; city subdivision | thành phố thực sự; khu vực đô thị; phân khu thành phố
  • 城镇 - chéng zhèn | New HSK 6 | town; city | thị trấn; thành phố
  • 基督教 - jī dū jiào | New HSK 6 | Christianity; the Christian religion; Christian | Thiên chúa giáo; tôn giáo Cơ đốc; Kitô giáo
  • 塔 - tǎ | New HSK 6 | tower | tháp
  • 塞 - sāi | New HSK 6 | fill in; squeeze; stuff; stopper | điền vào; bóp; nhét; nút chặn
  • 墓 - mù | New HSK 6 | tomb; grave; mausoleum | ngôi mộ; ngôi mộ; lăng mộ
  • 增值 - zēng zhí | New HSK 6 | value-added; appreciation; increase in value | giá trị gia tăng; sự đánh giá cao; sự gia tăng giá trị
  • 增进 - zēng jìn | New HSK 6 | enhance; promote | tăng cường; thúc đẩy
  • 墨水 - mò shuǐ | New HSK 6 | ink; writing ink | mực; mực viết
  • 壮观 - zhuàngguān | New HSK 6 | grand; sublime | vĩ đại; cao cả
  • 壶 - hú | New HSK 6 | pot | nồi
  • 处处 - chù chù | New HSK 6 | everywhere; in all respects | mọi nơi; trong mọi khía cạnh
  • 处长 - chù zhǎng | New HSK 6 | the head of a department; section chief | người đứng đầu một phòng ban; trưởng phòng
  • 复苏 - fù sū | New HSK 6 | resuscitate; recovery; come to; revive | hồi sức; phục hồi; đến; hồi sinh
  • 外出 - wài chū | New HSK 6 | go out | đi ra ngoài
  • 外头 - wài tou | New HSK 6 | outside | ngoài
  • 外币 - wài bì | New HSK 6 | foreign currency | ngoại tệ
  • 外来 - wài lái | New HSK 6 | foreign; external; outside | nước ngoài; bên ngoài; bên ngoài
  • 外科 - wài kē | New HSK 6 | surgery; surgical department | phẫu thuật; khoa phẫu thuật
  • 外衣 - wài yī | New HSK 6 | coat; jacket; outer clothing; garb; overclothes; semblance | áo khoác; áo khoác ngoài; quần áo ngoài; trang phục; quần áo ngoài; vẻ ngoài
  • 外观 - wài guān | New HSK 6 | exterior; outward appearance; outward | bên ngoài; vẻ bề ngoài; bên ngoài
  • 外资 - wài zī | New HSK 6 | foreign investment | đầu tư nước ngoài
  • 外部 - wài bù | New HSK 6 | outside; external; exterior | bên ngoài; bên ngoài; bên ngoài
  • 多半 - duō bàn | New HSK 6 | most; the greater part; chiefly; probably | hầu hết; phần lớn; chủ yếu; có lẽ
  • 多媒体 - duō méi tǐ | New HSK 6 | multimedia | đa phương tiện
  • 多方面 - duō fāng miàn | New HSK 6 | multifaceted; in many aspects; many-sided | nhiều mặt; nhiều khía cạnh; nhiều mặt
  • 大使 - dà shǐ | New HSK 6 | ambassador; envoy | đại sứ; phái viên
  • 大力 - dà lì | New HSK 6 | energetic; energetically; vigorously | năng động; mạnh mẽ; tràn đầy năng lượng
  • 大师 - dà shī | New HSK 6 | great master; grandmaster; master | đại sư; đại kiện tướng; bậc thầy
  • 大批 - dà pī | New HSK 6 | large quantity; a smart of; legion | số lượng lớn; một số lượng lớn; quân đoàn
  • 大米 - dà mǐ | New HSK 6 | rice | cơm
  • 大街 - dà jiē | New HSK 6 | avenue; street; main street | đại lộ; đường phố; phố chính
  • 大赛 - dà sài | New HSK 6 | contest | cuộc thi
  • 大道 - dà dào | New HSK 6 | main road; avenue | đường chính; đại lộ
  • 天下 - tiān xià | New HSK 6 | world | thế giới
  • 天堂 - tiāntáng | New HSK 6 | heaven | thiên đường
  • 天然 - tiān rán | New HSK 6 | natura | thiên nhiên
  • 太阳能 - tài yáng néng | New HSK 6 | solar energy | năng lượng mặt trời
  • 头疼 - tóu téng | New HSK 6 | headache | đau đầu
  • 夺 - duó | New HSK 6 | seize; snatch; rob; contend for; deprive; decide | tịch thu; giật; cướp; tranh giành; tước đoạt; quyết định
  • 夺取 - duó qǔ | New HSK 6 | seize; wrest; strive for; snatch; taking | chiếm giữ; giành giật; tranh giành; giật; lấy
  • 奇妙 - qímiào | New HSK 6 | wonderful | tuyệt vời
  • 奉献 - fèngxiàn | New HSK 6 | dedicate | cống hiến
  • 奏 - zòu | New HSK 6 | play; play music | chơi; chơi nhạc
  • 奔跑 - bēn pǎo | New HSK 6 | run | chạy
  • 奶牛 - nǎi niú | New HSK 6 | cow; dairy cattle; milk cow | bò; bò sữa; bò sữa
  • 奶粉 - nǎi fěn | New HSK 6 | milk powder; dried milk | sữa bột; sữa khô
  • 好(不)容易 - hǎo (bù) róng yì | New HSK 6 | with great difficulty; have a hard time (doing sth.) | rất khó khăn; gặp khó khăn (khi làm gì đó)
  • 好似 - hǎo sì | New HSK 6 | seem; be like | có vẻ như; giống như
  • 好学 - hào xué | New HSK 6 | studious; fond of learning | ham học; thích học
  • 好转 - hǎo zhuǎn | New HSK 6 | get better; improve | trở nên tốt hơn; cải thiện
  • 如 - rú | New HSK 6 | as; if; according to | như; nếu; theo
  • 如一 - rú yī | New HSK 6 | consistent | nhất quán
  • 妇女 - fùnǚ | New HSK 6 | Woman | Đàn bà
  • 妙 - miào | New HSK 6 | wonderful; clever; excellent; fine; subtle | tuyệt vời; thông minh; tuyệt hảo; tốt; tinh tế
  • 姑姑 - gūgu | New HSK 6 | aunt | dì
  • 威胁 - wēixié | New HSK 6 | threaten | hăm dọa
  • 娃娃 - wáwa | New HSK 6 | A doll | Một con búp bê
  • 娱乐 - yúlè | New HSK 6 | entertainment | sự giải trí
  • 嫌 - xián | New HSK 6 | dislike and avoid | không thích và tránh
  • 孤儿 - gū ér | New HSK 6 | orphan | trẻ mồ côi
  • 孤独 - gūdú | New HSK 6 | lonely | cô đơn
  • 学会 - xué huì | New HSK 6 | learn; master; study | học; thành thạo; nghiên cứu
  • 学员 - xué yuán | New HSK 6 | student; trainee | sinh viên; thực tập sinh
  • 宇航员 - yǔ háng yuán | New HSK 6 | cosmonaut; astronaut | nhà du hành vũ trụ; phi hành gia
  • 安检 - ān jiǎn | New HSK 6 | security check | kiểm tra an ninh
  • 宏大 - hóng dà | New HSK 6 | grand; great | vĩ đại; tuyệt vời
  • 宗教 - zōngjiào | New HSK 6 | Religion | Tôn giáo
  • 官司 - guān si | New HSK 6 | lawsuit | vụ kiện tụng
  • 定价 - dìng jià | New HSK 6 | fix a price; set price; fixed price; pricing | ấn định giá; đặt giá; giá cố định; định giá
  • 定位 - dìng wèi | New HSK 6 | locate; location; positioning; registration | định vị; vị trí; định vị; đăng ký
  • 定时 - dìng shí | New HSK 6 | timing; definite time | thời gian; thời gian xác định
  • 实践 - shíjiàn | New HSK 6 | practice | luyện tập
  • 宠物 - chǒngwù | New HSK 6 | Pet | Thú cưng
  • 审查 - shěnchá | New HSK 6 | Examination | Bài kiểm tra
  • 客车 - kè chē | New HSK 6 | bus; coach | xe buýt; xe khách
  • 宫 - gōng | New HSK 6 | palace; temple; uterus; place for recreation | cung điện; đền thờ; tử cung; nơi giải trí
  • 宴会 - yànhuì | New HSK 6 | banquet | tiệc
  • 家园 - jiā yuán | New HSK 6 | home; homeland; homestead | nhà; quê hương; trang trại
  • 家电 - jiā diàn | New HSK 6 | home appliances | đồ gia dụng
  • 宽阔 - kuān kuò | New HSK 6 | broad; wide; expanse; spacious | rộng; rộng rãi; bao la; rộng rãi
  • 富人 - fù rén | New HSK 6 | the rich | người giàu
  • 富有 - fù yǒu | New HSK 6 | rich; wealthy; richness; abound | giàu có; giàu có; sự giàu có; dồi dào
  • 对外 - duì wài | New HSK 6 | foreign; external | nước ngoài; bên ngoài
  • 对抗 - duìkàng | New HSK 6 | Combat | Chiến đấu
  • 寺 - sì | New HSK 6 | temple | ngôi đền
  • 将军 - jiāngjūn | New HSK 6 | General | Tổng quan
  • 小于 - xiǎo yú | New HSK 6 | less than | ít hơn
  • 小费 - xiǎo fèi | New HSK 6 | tip | mẹo
  • 小麦 - xiǎomài | New HSK 6 | Wheat | Lúa mì
  • 少儿 - shào ér | New HSK 6 | children | những đứa trẻ
  • 尖 - jiān | New HSK 6 | pointed; shrill; sharp; acute; point; tip; top | nhọn; chói tai; sắc; nhọn; nhọn; đầu; đỉnh
  • 就是说 - jiù shì shuō | New HSK 6 | that is; in other words; namely | nghĩa là; nói cách khác; cụ thể là
  • 就算 - jiù suàn | New HSK 6 | even if; granted that | ngay cả khi; được thừa nhận rằng
  • 尽 - jìn | New HSK 6 | exhaust; finish; to the limit; use up; exhaust | xả; kết thúc; đến giới hạn; sử dụng hết; xả
  • 局(量) - jú | New HSK 6 | (measure word) | (từ đo lường)
  • 层面 - céng miàn | New HSK 6 | level | mức độ
  • 屏幕 - píngmù | New HSK 6 | screen | màn hình
  • 山坡 - shān pō | New HSK 6 | hillside; mountain slope | sườn đồi; sườn núi
  • 山峰 - shān fēng | New HSK 6 | mountain peak | đỉnh núi
  • 山谷 - shān gǔ | New HSK 6 | valley | thung lũng
  • 岁数 - suì shù | New HSK 6 | age | tuổi
  • 岗位 - gǎngwèi | New HSK 6 | post | bưu kiện
  • 岛 - dǎo | New HSK 6 | island | hòn đảo
  • 峰会 - fēng huì | New HSK 6 | summit; summit meeting | hội nghị thượng đỉnh; cuộc họp thượng đỉnh
  • 崇拜 - chóngbài | New HSK 6 | worship | tôn thờ
  • 工商 - gōng shāng | New HSK 6 | industry and commerce | công nghiệp và thương mại
  • 巧妙 - qiǎomiào | New HSK 6 | clever | thông minh
  • 巩固 - gǒnggù | New HSK 6 | consolidate | hợp nhất
  • 差异 - chā yì | New HSK 6 | difference; divergence; discrepancy; diversity | sự khác biệt; sự khác biệt; sự khác biệt; sự đa dạng
  • 市民 - shì mín | New HSK 6 | citizen; city resident | công dân; cư dân thành phố
  • 布满 - bù mǎn | New HSK 6 | be full of | đầy đủ
  • 师父 - shī fu | New HSK 6 | master; a polite form of address to a monk or nun | chủ nhân; một hình thức xưng hô lịch sự với một nhà sư hoặc nữ tu
  • 师生 - shī shēng | New HSK 6 | teacher and student | giáo viên và học sinh
  • 常年 - cháng nián | New HSK 6 | perennial; year in year out; average year | lâu năm; năm này qua năm khác; năm trung bình
  • 常规 - cháng guī | New HSK 6 | conventional; common; routine | thông thường; phổ biến; thường lệ
  • 干涉 - gānshè | New HSK 6 | interference | sự can thiệp
  • 平凡 - píngfán | New HSK 6 | ordinary | bình thường
  • 平台 - píng tái | New HSK 6 | platform; terrace | nền tảng; sân thượng
  • 平方米 - píng fāng mǐ | New HSK 6 | square metre | mét vuông
  • 平衡 - pínghéng | New HSK 6 | balance | THĂNG BẰNG
  • 幻想 - huànxiǎng | New HSK 6 | fantasy | tưởng tượng
广
  • 广阔 - guǎngkuò | New HSK 6 | wide | rộng
  • 应对 - yìng duì | New HSK 6 | reply; answer; respond; react | trả lời; trả lời; phản ứng; phản ứng
  • 应急 - yìng jí | New HSK 6 | meet an urgent need; meet an emergency; meet a contingency | đáp ứng nhu cầu cấp thiết; đáp ứng trường hợp khẩn cấp; đáp ứng tình huống bất trắc
  • 座谈会 - zuò tán huì | New HSK 6 | forum; symposium; informal discussion | diễn đàn; hội thảo; thảo luận không chính thức
  • 康复 - kāng fù | New HSK 6 | recovery; rehabilitation | sự phục hồi; sự phục hồi chức năng
  • 开关 - kāi guān | New HSK 6 | switch; power switch | công tắc; công tắc nguồn
  • 开创 - kāi chuàng | New HSK 6 | start; initiate; begin | bắt đầu; khởi xướng; bắt đầu
  • 开夜车 - kāi yè chē | New HSK 6 | drive at night; work at night; work late into the night | lái xe vào ban đêm; làm việc vào ban đêm; làm việc đến tận đêm khuya
  • 开头 - kāi tóu | New HSK 6 | begin; start; beginning | bắt đầu; khởi đầu; bắt đầu
  • 开设 - kāi shè | New HSK 6 | open; set up; establish; offer | mở; thiết lập; thành lập; cung cấp
  • 开通 - kāi tōng | New HSK 6 | open; clear; dredge; open-minded; liberal | cởi mở; rõ ràng; nạo vét; cởi mở; tự do
  • 异常 - yìcháng | New HSK 6 | abnormal | bất thường
  • 弯曲 - wān qū | New HSK 6 | winding; meandering; zigzag; crook; curved; bending; bend | quanh co; quanh co; ngoằn ngoèo; quanh co; cong; uốn cong; uốn cong
  • 强势 - qiáng shì | New HSK 6 | strong; mighty | mạnh mẽ; hùng mạnh
  • 强化 - qiáng huà | New HSK 6 | strengthen; intensify; strengthening | tăng cường; tăng cường; củng cố
  • 强壮 - qiáng zhuàng | New HSK 6 | strong; sturdy; robust | mạnh mẽ; vững chắc; mạnh mẽ
  • 强盗 - qiáng dào | New HSK 6 | robber; bandit | kẻ cướp; kẻ cướp
  • 当 - dāng | New HSK 6 | When | Khi
  • 当作 - dàng zuò | New HSK 6 | regard as; treat as | coi như; đối xử như
  • 当天 - dāng tiān | New HSK 6 | that day | ngày hôm đó
  • 当成 - dāng chéng | New HSK 6 | regard; treat as; take | coi như; coi như; lấy
  • 录像 - lù xiàng | New HSK 6 | video; video tape | video; băng video
  • 录音机 - lù yīn jī | New HSK 6 | recorder; sound recorder; transcription machine | máy ghi âm; máy ghi âm; máy phiên âm
  • 形 - xíng | New HSK 6 | form; shape; body; entity; appear; look | hình dạng; hình dạng; cơ thể; thực thể; xuất hiện; trông
  • 影星 - yǐng xīng | New HSK 6 | movie star | #ERROR!
  • 影迷 - yǐng mí | New HSK 6 | movie fan; film fan | người hâm mộ phim ảnh; người hâm mộ phim ảnh
  • 往后 - wǎng hòu | New HSK 6 | from now on; later; in the future; backward | từ bây giờ; sau này; trong tương lai; lạc hậu
  • 往年 - wǎng nián | New HSK 6 | in previous years; in former years | trong những năm trước; trong những năm trước
  • 往来 - wǎng lái | New HSK 6 | back and forth; contact; dealing; intercourse | qua lại; tiếp xúc; giao dịch; quan hệ tình dục
  • 待会儿 - dāi huìr | New HSK 6 | after a while; later | sau một thời gian; sau đó
  • 很难说 - hěn nán shuō | New HSK 6 | hard to say | khó nói
  • 徒弟 - túdì | New HSK 6 | Apprentice | Người học việc
  • 循环 - xúnhuán | New HSK 6 | loop | vòng lặp
  • 微波炉 - wēi bō lú | New HSK 6 | microwave oven | lò vi sóng
  • 心愿 - xīn yuàn | New HSK 6 | wish; aspiration | mong muốn; khát vọng
  • 心灵 - xīnlíng | New HSK 6 | Heart | Trái tim
  • 心脏 - xīnzàng | New HSK 6 | heart | trái tim
  • 心脏病 - xīn zàng bìng | New HSK 6 | heart disease | bệnh tim
  • 必修 - bì xiū | New HSK 6 | obligatory; compulsory; required | bắt buộc; bắt buộc; yêu cầu
  • 必将 - bì jiāng | New HSK 6 | will certainly; surely will | chắc chắn sẽ; chắc chắn sẽ
  • 忠心 - zhōng xīn | New HSK 6 | loyalty; devotion; faithfulness | lòng trung thành; sự tận tụy; sự trung thành
  • 快车 - kuài chē | New HSK 6 | express train; express bus | tàu tốc hành; xe buýt tốc hành
  • 忽略 - hūlüè | New HSK 6 | ignore | phớt lờ
  • 急救 - jí jiù | New HSK 6 | first aid; emergency treatment | sơ cứu; điều trị khẩn cấp
  • 总监 - zǒng jiān | New HSK 6 | director; chief inspector | giám đốc; thanh tra trưởng
  • 总经理 - zǒng jīng lǐ | New HSK 6 | general manager | tổng giám đốc
  • 总部 - zǒng bù | New HSK 6 | headquarters; general headquarters | trụ sở chính; tổng hành dinh
  • 总量 - zǒng liàng | New HSK 6 | total; all quantity | tổng số; tất cả số lượng
  • 恩人 - ēn rén | New HSK 6 | benefactor | người làm ơn
  • 恰好 - qià hǎo | New HSK 6 | just right; exactly right | vừa đúng; hoàn toàn đúng
  • 恰当 - qiàdàng | New HSK 6 | appropriate | phù hợp
  • 恰恰 - qià qià | New HSK 6 | just; exactly; precisely | đúng; chính xác; chính xác
  • 患者 - huànzhě | New HSK 6 | Patient | Kiên nhẫn
  • 悬 - xuán | New HSK 6 | hang; suspend; feel anxious; outstanding; dangerous | treo; treo; cảm thấy lo lắng; nổi bật; nguy hiểm
  • 悲惨 - bēicǎn | New HSK 6 | miserable | khổ sở
  • 情绪 - qíngxù | New HSK 6 | emotion | cảm xúc
  • 惊人 - jīng rén | New HSK 6 | astonishing; amazing; alarming | đáng kinh ngạc; đáng kinh ngạc; đáng báo động
  • 惊喜 - jīng xǐ | New HSK 6 | surprise; pleasantly surprised | ngạc nhiên; ngạc nhiên thú vị
  • 惨 - cǎn | New HSK 6 | miserable; wretched; tragic; cruel; badly | khốn khổ; khốn khổ; bi thảm; tàn nhẫn; tệ hại
  • 想不到 - xiǎng bú dào | New HSK 6 | unexpected | không ngờ tới
  • 愉快 - yúkuài | New HSK 6 | Cheerful | Vui vẻ
  • 意想不到 - yì xiǎng bù dào | New HSK 6 | unexpected; surprising; out of the blue; unpredicted | bất ngờ; ngạc nhiên; bất ngờ; không thể đoán trước
  • 意愿 - yì yuàn | New HSK 6 | wish; desire; aspiration; volitional | mong muốn; mong muốn; khát vọng; ý chí
  • 感人 - gǎn rén | New HSK 6 | moving; touching | di chuyển; chạm vào
  • 愤怒 - fènnù | New HSK 6 | anger | sự tức giận
  • 慢车 - màn chē | New HSK 6 | slow train; local; slow train | tàu chậm; địa phương; tàu chậm
  • 懒 - lǎn | New HSK 6 | lazy | lười
  • 戏曲 - xì qǔ | New HSK 6 | drama; Chinese opera | kịch; kinh kịch Trung Quốc
  • 成(量) - chéng | New HSK 6 | (measure word) | (từ đo lường)
  • 成分 - chéngfèn | New HSK 6 | component | thành phần
  • 成品 - chéng pǐn | New HSK 6 | end product; finish product | sản phẩm cuối cùng; sản phẩm hoàn thiện
  • 战友 - zhàn yǒu | New HSK 6 | comrades in arms | đồng chí trong tay súng
  • 战场 - zhàn chǎng | New HSK 6 | battleground; battlefield | chiến trường; chiến trường
  • 战术 - zhànshù | New HSK 6 | tactics | chiến thuật
  • 战略 - zhànlüè | New HSK 6 | strategy | chiến lược
  • 截止 - jiézhǐ | New HSK 6 | due | quá hạn
  • 截至 - jiézhì | New HSK 6 | By (time) | Theo (thời gian)
  • 户外 - hù wài | New HSK 6 | outdoor | ngoài trời
  • 房价 - fáng jià | New HSK 6 | house price | giá nhà
  • 所(助) - suǒ | New HSK 6 | (auxiliary word) | (từ trợ động từ)
  • 扁 - biǎn | New HSK 6 | flat | phẳng
  • 手续费 - shǒu xù fèi | New HSK 6 | handling fee; commission charges | phí xử lý; phí hoa hồng
  • 扎 - zhā | New HSK 6 | Tie | Cà vạt
  • 扎实 - zhāshi | New HSK 6 | solid | chất rắn
  • 扑 - pū | New HSK 6 | Flutter | Rung động
  • 打动 - dǎ dòng | New HSK 6 | move; touch | di chuyển; chạm
  • 打印机 - dǎ yìn jī | New HSK 6 | printer | máy in
  • 打发 - dǎ fa | New HSK 6 | send; dispatch; dismiss | gửi; phái đi; sa thải
  • 打官司 - dǎguānsi | New HSK 6 | To engage in a lawsuit | Để tham gia vào một vụ kiện
  • 打断 - dǎ duàn | New HSK 6 | break; interrupt; fracture | phá vỡ; ngắt quãng; gãy xương
  • 打牌 - dǎ pái | New HSK 6 | play cards; play mah-jong | chơi bài; chơi mạt chược
  • 打造 - dǎ zào | New HSK 6 | build; make; creation | xây dựng; làm; sáng tạo
  • 托 - tuō | New HSK 6 | support from under; set off; entrust; plead; rely | hỗ trợ từ dưới; khởi động; ủy thác; cầu xin; dựa vào
  • 扣 - kòu | New HSK 6 | button | cái nút
  • 扭 - niǔ | New HSK 6 | twist; wrench; sprain; grapple; contortion | vặn; cờ lê; bong gân; vật lộn; uốn éo
  • 承诺 - chéngnuò | New HSK 6 | Promise | Hứa
  • 投票 - tóupiào | New HSK 6 | vote | bỏ phiếu
  • 抗议 - kàngyì | New HSK 6 | Protest | Phản kháng
  • 护 - hù | New HSK 6 | protect; shield | bảo vệ; lá chắn
  • 报刊 - bào kān | New HSK 6 | newspapers and periodicals; press | báo chí và tạp chí; báo chí
  • 报考 - bào kǎo | New HSK 6 | register for examination; sign up for an examination | đăng ký dự thi; đăng ký dự thi
  • 抱歉 - bàoqiàn | New HSK 6 | feel sorry | cảm thấy tiếc nuối
  • 抵抗 - dǐkàng | New HSK 6 | resistance | sức chống cự
  • 抵达 - dǐdá | New HSK 6 | Arrive | Đến
  • 担忧 - dān yōu | New HSK 6 | worry; be anxious; trepidation | lo lắng; bồn chồn; run rẩy
  • 拆迁 - chāi qiān | New HSK 6 | demolition; relocation | phá dỡ; di dời
  • 拐 - guǎi | New HSK 6 | abduct; kidnap; turn; crutch | bắt cóc; bắt cóc; quay lại; nạng
  • 拖 - tuō | New HSK 6 | pull; drag; draw; haul; trail; drag on | kéo; kéo lê; vẽ; kéo lê; theo dõi; kéo lê
  • 拖鞋 - tuō xié | New HSK 6 | slipper | dép lê
  • 招 - zhāo | New HSK 6 | recruit; trick; attract; beckon | tuyển dụng; lừa; thu hút; vẫy gọi
  • 招聘 - zhāopìn | New HSK 6 | recruit | tuyển dụng
  • 拨打 - bō dǎ | New HSK 6 | dial | quay số
  • 拿走 - ná zǒu | New HSK 6 | take away | mua mang về
  • 持有 - chí yǒu | New HSK 6 | hold; possess | nắm giữ; sở hữu
  • 指头 - zhǐ tou | New HSK 6 | finger; toe | ngón tay; ngón chân
  • 指定 - zhǐdìng | New HSK 6 | Appoint | Bổ nhiệm
  • 指数 - zhǐ shù | New HSK 6 | index; exponent | chỉ số; số mũ
  • 指着 - zhǐ zhe | New HSK 6 | point; pointing | chỉ; chỉ tay
  • 挖 - wā | New HSK 6 | dig; excavate; scoop | đào; đào; xúc
  • 挨 - ái | New HSK 6 | Next to | Ở cạnh
  • 挨打 - ái dǎ | New HSK 6 | take a beating; get a thrashing; come under attack | bị đánh đập; bị đánh tơi tả; bị tấn công
  • 挨着 - āi zhe | New HSK 6 | next to; close to | bên cạnh; gần với
  • 捉 - zhuō | New HSK 6 | clutch; grasp; hold; capture | nắm chặt; nắm giữ; giữ chặt; bắt giữ
  • 捐 - juān | New HSK 6 | Donate | Quyên tặng
  • 捐助 - juān zhù | New HSK 6 | offer; contribute; donate; donation | cung cấp; đóng góp; tặng; quyên góp
  • 捐款 - juān kuǎn | New HSK 6 | donate; donation; donate money; contribute funds | quyên góp; tặng; quyên góp tiền; đóng góp quỹ
  • 捐赠 - juān zèng | New HSK 6 | contribute; donate; present | đóng góp; tặng; trình bày
  • 捕 - bǔ | New HSK 6 | catch; seize; arrest | bắt; bắt giữ; bắt giữ
  • 捡 - jiǎn | New HSK 6 | pick up | nhặt lên
  • 据 - jù | New HSK 6 | according to; seize; depend on; evidence | theo; nắm bắt; dựa vào; bằng chứng
  • 掌声 - zhǎng shēng | New HSK 6 | applause | tiếng vỗ tay
  • 掏 - tāo | New HSK 6 | Dig | Đào
  • 排行榜 - pái háng bǎng | New HSK 6 | leaderboard; ranking list | bảng xếp hạng; danh sách xếp hạng
  • 探索 - tànsuǒ | New HSK 6 | explore | khám phá
  • 探讨 - tàntǎo | New HSK 6 | discuss; probe into | thảo luận; thăm dò
  • 接收 - jiē shōu | New HSK 6 | receive; accept; take over; admit | tiếp nhận; chấp nhận; tiếp quản; thừa nhận
  • 推出 - tuī chū | New HSK 6 | roll out; push-off | tung ra; đẩy ra
  • 提交 - tí jiāo | New HSK 6 | submit; refer | nộp; tham khảo
  • 提升 - tí shēng | New HSK 6 | promote; hoist; elevate; promotion | thúc đẩy; nâng cao; nâng cao; thăng chức
  • 揭 - jiē | New HSK 6 | tear off; take off; uncover; lift; expose; show up; bring to light | xé toạc; cởi ra; vén màn; nhấc lên; phơi bày; hiện ra; đưa ra ánh sáng
  • 援助 - yuán zhù | New HSK 6 | help; support; aid; back up | giúp đỡ; hỗ trợ; hỗ trợ; sao lưu
  • 搭 - dā | New HSK 6 | to match, to take | để phù hợp, để lấy
  • 搭档 - dādàng | New HSK 6 | partner | cộng sự
  • 搭配 - dāpèi | New HSK 6 | arrange; match | sắp xếp; phù hợp
  • 撑 - chēng | New HSK 6 | prop; support; push with a pole; keep up; unfurl; brace; stay | chống đỡ; hỗ trợ; đẩy bằng một cây sào; theo kịp; mở ra; chống đỡ; giữ nguyên
  • 撤离 - chè lí | New HSK 6 | withdraw; leave; evacuate | rút lui; rời đi; di tản
  • 撤销 - chèxiāo | New HSK 6 | repeal; retract | bãi bỏ; rút lại
  • 播 - bō | New HSK 6 | broadcast; spread; seed; sow; move about | phát tán; lan truyền; gieo hạt; gieo; di chuyển xung quanh
  • 操纵 - cāozòng | New HSK 6 | control | điều khiển
  • 支援 - zhīyuán | New HSK 6 | support | ủng hộ
  • 支撑 - zhīchēng | New HSK 6 | brace | niềng răng
  • 收养 - shōu yǎng | New HSK 6 | adoption; adopt | sự nhận nuôi; sự nhận nuôi
  • 收取 - shōu qǔ | New HSK 6 | charge | thù lao
  • 收藏 - shōucáng | New HSK 6 | Collection | Bộ sưu tập
  • 改装 - gǎi zhuāng | New HSK 6 | repack; refit; reequip | đóng gói lại; lắp lại; trang bị lại
  • 攻击 - gōngjī | New HSK 6 | attack | tấn công
  • 政党 - zhèng dǎng | New HSK 6 | political party | đảng phái chính trị
  • 政权 - zhèngquán | New HSK 6 | regime | chế độ
  • 政策 - zhèngcè | New HSK 6 | policy | chính sách
  • 故障 - gùzhàng | New HSK 6 | fault | lỗi
  • 救助 - jiù zhù | New HSK 6 | succour; salvation; help sb. in danger or difficulty | cứu giúp; cứu rỗi; giúp đỡ ai đó trong nguy hiểm hoặc khó khăn
  • 救命 - jiù mìng | New HSK 6 | help; save life | giúp đỡ; cứu sống
  • 救援 - jiù yuán | New HSK 6 | rescue; succor; support | cứu hộ; cứu giúp; hỗ trợ
  • 教堂 - jiào táng | New HSK 6 | church; cathedral; chapel | nhà thờ; nhà thờ lớn; nhà nguyện
  • 教育部 - jiào yù bù | New HSK 6 | Ministry of Education | Bộ Giáo dục
  • 敢于 - gǎn yú | New HSK 6 | dare to; be bold in; have the courage to; venture | dám; táo bạo trong; có can đảm để; mạo hiểm
  • 整治 - zhěng zhì | New HSK 6 | rectify; renovate; fix | chỉnh sửa; cải tạo; sửa chữa
  • 整顿 - zhěngdùn | New HSK 6 | rectify | chỉnh sửa
  • 文娱 - wén yú | New HSK 6 | cultural recreation; entertainment | giải trí văn hóa; giải trí
  • 斗争 - dòuzhēng | New HSK 6 | Struggle | Đấu tranh
  • 料(动) - liào | New HSK 6 | expect; anticipate; guess | mong đợi; dự đoán; đoán
  • 料(名) - liào | New HSK 6 | material; feed; stuff; grain | vật liệu; thức ăn; đồ nhồi; ngũ cốc
  • 新人 - xīn rén | New HSK 6 | newcomer; new personality; new talent | người mới đến; tính cách mới; tài năng mới
  • 新兴 - xīn xīng | New HSK 6 | new; emerging; newly-developing | mới; mới nổi; đang phát triển
  • 旅店 - lǚ diàn | New HSK 6 | inn; hostel; hotel | nhà trọ; nhà trọ; khách sạn
  • 旋转 - xuánzhuǎn | New HSK 6 | rotate | quay
  • 族 - zú | New HSK 6 | clan; race; nationality | gia tộc; chủng tộc; quốc tịch
  • 族(上班族) - zú (shàng bān zú) | New HSK 6 | a class of things with common features or attribute (office worker; commuter) | một lớp những thứ có đặc điểm hoặc thuộc tính chung (nhân viên văn phòng; người đi làm)
  • 无关 - wú guān | New HSK 6 | have nothing to do; unrelated; irrelevant | không có gì để làm; không liên quan; không thích hợp
  • 无效 - wú xiào | New HSK 6 | invalid; null; to no avail; in vain | không hợp lệ; vô giá trị; vô ích; vô ích
  • 无边 - wú biān | New HSK 6 | boundless | vô biên
  • 日夜 - rì yè | New HSK 6 | day and night; round the clock | ngày và đêm; suốt ngày đêm
  • 日语 - rì yǔ | New HSK 6 | Japanese language | Tiếng Nhật
  • 早晚 - zǎo wǎn | New HSK 6 | sooner or later; morning and evening; time; some day | sớm hay muộn; sáng và tối; thời gian; một ngày nào đó
  • 时时 - shí shí | New HSK 6 | often; constantly | thường xuyên; liên tục
  • 时期 - shíqī | New HSK 6 | period | Giai đoạn
  • 时而 - shí’ér | New HSK 6 | from time to time; now … now … | thỉnh thoảng; bây giờ… bây giờ…
  • 时节 - shí jié | New HSK 6 | season; time | mùa; thời gian
  • 时装 - shí zhuāng | New HSK 6 | fashion; fashionable dress | thời trang; trang phục hợp thời trang
  • 昌盛 - chāngshèng | New HSK 6 | Prosperity | Sự phồn vinh
  • 明日 - míng rì | New HSK 6 | tomorrow | Ngày mai
  • 昏 - hūn | New HSK 6 | faint; lose consciousness; dusk; twilight; dull; muddle-headed | ngất xỉu; mất ý thức; chạng vạng; chạng vạng; đờ đẫn; đầu óc mụ mẫm
  • 显出 - xiǎn chū | New HSK 6 | show; manifest | hiển thị; biểu hiện
  • 晓得 - xiǎo dé | New HSK 6 | know | biết
  • 晕 - yūn | New HSK 6 | faint | yếu ớt
  • 晕车 - yùn chē | New HSK 6 | carsickness; motion sickness | say xe; say tàu xe
  • 景 - jǐng | New HSK 6 | view; scenery; scene; situation; admire; revere | xem; phong cảnh; quang cảnh; tình huống; ngưỡng mộ; tôn kính
  • 景点 - jǐng diǎn | New HSK 6 | attractions; scenic spot | điểm tham quan; danh lam thắng cảnh
  • 智慧 - zhìhuì | New HSK 6 | wisdom | khôn ngoan
  • 暴力 - bàolì | New HSK 6 | violence | bạo lực
  • 暴雨 - bào yǔ | New HSK 6 | torrential rain; rainstorm; scat | mưa như trút nước; mưa rào; phân
  • 暴露 - bàolù | New HSK 6 | Expose | Phơi ra
  • 暴风雨 - bào fēng yǔ | New HSK 6 | rainstorm; storm; tempest | mưa bão; bão; giông tố
  • 更是 - gèng shì | New HSK 6 | more; even more | nhiều hơn; thậm chí nhiều hơn
  • 最佳 - zuì jiā | New HSK 6 | optimal; the best; optimum | tối ưu; tốt nhất; tối ưu
  • 最终 - zuì zhōng | New HSK 6 | final; ultimate | cuối cùng; cuối cùng
  • 有事 - yǒu shì | New HSK 6 | engaged; occupied; busy; something | bận rộn; bận rộn; bận rộn; cái gì đó
  • 有关 - yǒu guān | New HSK 6 | related; concerning; relate; concern | có liên quan; liên quan đến; liên quan; quan tâm
  • 有没有 - yǒu méi yǒu | New HSK 6 | do you have…?; Have you ever…? ; Is there any…? | bạn có…?; Bạn đã bao giờ…?; Có bất kỳ…?
  • 服 - fú | New HSK 6 | clothes; dress; serve; take; be convinced; be accustomed to | quần áo; trang phục; phục vụ; lấy; bị thuyết phục; quen với
  • 望见 - wàng jiàn | New HSK 6 | see; set eyes on | nhìn thấy; để mắt tới
  • 本(代、副) - běn | New HSK 6 | this; originally | cái này; ban đầu
  • 本土 - běn tǔ | New HSK 6 | mainland; one’s native country; metropolitan territory | đất liền; quê hương của một người; lãnh thổ đô thị
  • 本地 - běn dì | New HSK 6 | this locality; local; native | địa phương này; địa phương; bản địa
  • 本期 - běn qī | New HSK 6 | current period | giai đoạn hiện tại
  • 本质 - běnzhì | New HSK 6 | essence | nước hoa
  • 本身 - běnshēn | New HSK 6 | itself | chính nó
  • 机关 - jī guān | New HSK 6 | mechanism; gear; machine-operated; office; organ; intrigue | cơ chế; bánh răng; vận hành bằng máy; văn phòng; cơ quan; âm mưu
  • 机动车 - jī dòng chē | New HSK 6 | motor vehicle | xe cơ giới
  • 机械 - jīxiè | New HSK 6 | Mechanics | Cơ học
  • 杂 - zá | New HSK 6 | miscellaneous; varied; mixed; mix | hỗn tạp; đa dạng; hỗn hợp; pha trộn
  • 权 - quán | New HSK 6 | power; authority; right; tentatively | quyền lực; thẩm quyền; đúng; tạm thời
  • 权力 - quánlì | New HSK 6 | power | quyền lực
  • 杆 - gān | New HSK 6 | pole; staff | cây sào; cây gậy
  • 村庄 - cūn zhuāng | New HSK 6 | village; hamlet | làng; thôn xóm
  • 来往 - lái wǎng | New HSK 6 | contact; dealing; intercourse; come and go | tiếp xúc; giao dịch; giao cấu; đến và đi
  • 杰出 - jiéchū | New HSK 6 | outstanding | nổi bật
  • 极端 - jíduān | New HSK 6 | extreme | vô cùng
  • 构建 - gòu jiàn | New HSK 6 | structure; construct | cấu trúc; xây dựng
  • 果树 - guǒ shù | New HSK 6 | fruiter; fruit tree | cây ăn quả; cây ăn quả
  • 果酱 - guǒ jiàng | New HSK 6 | jam; squish; marmalade | mứt; mứt cam; mứt nghiền
  • 枝 - zhī | New HSK 6 | branch | chi nhánh
  • 查出 - chá chū | New HSK 6 | trace; find out; discover; find out | theo dõi; tìm ra; khám phá; tìm ra
  • 查看 - chá kàn | New HSK 6 | look over; examine; check | xem qua; kiểm tra; kiểm tra
  • 柱子 - zhù zi | New HSK 6 | post; pillar | bài đăng; trụ cột
  • 栏目 - lánmù | New HSK 6 | column | cột
  • 样 - yàng | New HSK 6 | appearance; shape; sample; model; pattern; kind; type | hình dạng; mẫu; kiểu; mô hình; kiểu mẫu; loại; loại
  • 核心 - héxīn | New HSK 6 | core | cốt lõi
  • 档 - dàng | New HSK 6 | pigeonhole; files; archives; crosspiece; grade | chuồng bồ câu; hồ sơ; lưu trữ; thanh ngang; lớp
  • 档案 - dàng’àn | New HSK 6 | archives | lưu trữ
  • 桥梁 - qiáoliáng | New HSK 6 | bridge | cầu
  • 梅花 - méi huā | New HSK 6 | plum blossom; plum flower | hoa mận; hoa mận
  • 棉 - mián | New HSK 6 | cotton | bông
  • 楼房 - lóu fáng | New HSK 6 | building; storied building | tòa nhà; tòa nhà nhiều tầng
  • 楼道 - lóu dào | New HSK 6 | corridor | hành lang
  • 横 - héng | New HSK 6 | harsh and unreasonable; perverse | khắc nghiệt và vô lý; đồi trụy
  • 次数 - cì shù | New HSK 6 | frequency; number of times | tần suất; số lần
  • 欺负 - qīfu | New HSK 6 | bully | bắt nạt
  • 歌唱 - gē chàng | New HSK 6 | sing; singing | hát; hát
  • 歌星 - gē xīng | New HSK 6 | singer; singing star | ca sĩ; ngôi sao ca hát
  • 歌词 - gē cí | New HSK 6 | lyric; lyrics; libretto | lời bài hát; lời bài hát; lời nhạc kịch
  • 止 - zhǐ | New HSK 6 | stop; only; just; till; to | dừng lại; chỉ; vừa; cho đến; đến
  • 正当 - zhèngdāng | New HSK 6 | proper | thích hợp
  • 此事 - cǐ shì | New HSK 6 | this matter | vấn đề này
  • 此前 - cǐ qián | New HSK 6 | before | trước
  • 此处 - cǐ chù | New HSK 6 | here; this place | ở đây; nơi này
  • 此次 - cǐ cì | New HSK 6 | this time | lần này
  • 此致 - cǐ zhì | New HSK 6 | regards; sincerely; with the best wishes | trân trọng; chân thành; với lời chúc tốt đẹp nhất
  • 死亡 - sǐwáng | New HSK 6 | death | cái chết
  • 残疾 - cánjí | New HSK 6 | A disability | Một khuyết tật
  • 残疾人 - cán jí rén | New HSK 6 | handicapped; disabled person | người khuyết tật; người tàn tật
  • 残酷 - cánkù | New HSK 6 | cruel | tàn nhẫn
  • 毁 - huǐ | New HSK 6 | destroy; ruin; damage; defame | phá hủy; phá hoại; làm hỏng; làm mất danh dự
  • 母 - mǔ | New HSK 6 | mother; female | mẹ; nữ
  • 母女 - mǔ nǚ | New HSK 6 | mother and daughter | mẹ và con gái
  • 母子 - mǔ zǐ | New HSK 6 | mother and son; mother and child | mẹ và con trai; mẹ và con
  • 母鸡 - mǔ jī | New HSK 6 | hen | gà mái
  • 毒品 - dúpǐn | New HSK 6 | narcotics | chất gây nghiện
  • 民主 - mínzhǔ | New HSK 6 | democratic | dân chủ
  • 民工 - mín gōng | New HSK 6 | migrant workers; civilian worker | công nhân di cư; công nhân dân sự
  • 民意 - mín yì | New HSK 6 | public opinion; popular will; public will | ý kiến công chúng; ý chí của quần chúng; ý chí của công chúng
  • 民歌 - mín gē | New HSK 6 | folk song; ballad | bài hát dân ca; bản ballad
  • 民警 - mín jǐng | New HSK 6 | people’s police; people’s policeman | cảnh sát nhân dân; cảnh sát nhân dân
  • 气氛 - qìfēn | New HSK 6 | atmosphere | bầu không khí
  • 氧气 - yǎngqì | New HSK 6 | oxygen | ôxy
  • 水泥 - shuǐní | New HSK 6 | cement | xi măng
  • 求职 - qiú zhí | New HSK 6 | job hunting; job wanted | tìm việc; tìm kiếm việc làm
  • 没收 - mò shōu | New HSK 6 | confiscate; expropriate | tịch thu; tước đoạt
  • 治病 - zhì bìng | New HSK 6 | treat a disease; treat an illness | điều trị bệnh; điều trị bệnh
沿
  • 沿 - yán | New HSK 6 | along; follow | dọc theo; theo sau
  • 沿海 - yánhǎi | New HSK 6 | coastal | bờ biển
  • 沿着 - yán zhe | New HSK 6 | along | dọc theo
  • 法庭 - fǎ tíng | New HSK 6 | court; tribunal | tòa án; tòa án xét xử
  • 法语 - fǎ yǔ | New HSK 6 | French language | Tiếng Pháp
  • 泡 - pào | New HSK 6 | bubble; steep; soak | bong bóng; dốc; ngâm
  • 波动 - bō dòng | New HSK 6 | undulate; fluctuate; surge; undulation; fluctuation; wave motion | gợn sóng; dao động; dâng trào; gợn sóng; dao động; chuyển động của sóng
  • 波浪 - bōlàng | New HSK 6 | wave | sóng
  • 泥 - ní | New HSK 6 | mud; mire; mashed vegetable; sludge | bùn; bùn lầy; rau nghiền; bùn đặc
  • 洋 - yáng | New HSK 6 | ocean; vast; multitudinous; foreign | đại dương; rộng lớn; đông đảo; nước ngoài
  • 洗衣粉 - xǐ yī fěn | New HSK 6 | washing powder | bột giặt
  • 洪水 - hóngshuǐ | New HSK 6 | Flood | Lụt
  • 活跃 - huóyuè | New HSK 6 | active | tích cực
  • 派出 - pài chū | New HSK 6 | send; dispatch | gửi; chuyển đi
  • 流感 - liú gǎn | New HSK 6 | flu; influenza | cúm; cúm
  • 测定 - cè dìng | New HSK 6 | determine; determination; measurement | xác định; sự xác định; sự đo lường
  • 浮 - fú | New HSK 6 | float; swim; superficial; movable; temporary; pumice | nổi; bơi; nông; di chuyển; tạm thời; đá bọt
  • 海军 - hǎi jūn | New HSK 6 | navy | hải quân
  • 海外 - hǎi wài | New HSK 6 | overseas; abroad | ở nước ngoài; ở nước ngoài
  • 海底 - hǎi dǐ | New HSK 6 | seabed ; seafloor | đáy biển; đáy biển
  • 海报 - hǎi bào | New HSK 6 | poster; playbill | áp phích; tờ quảng cáo
  • 海洋 - hǎiyáng | New HSK 6 | ocean | đại dương
  • 海浪 - hǎi làng | New HSK 6 | sea wave | sóng biển
  • 海湾 - hǎi wān | New HSK 6 | bay; gulf | vịnh; vịnh
  • 消灭 - xiāomiè | New HSK 6 | eliminate | loại bỏ
  • 消耗 - xiāohào | New HSK 6 | consume | tiêu thụ
  • 涉及 - shèjí | New HSK 6 | Involve | Liên quan
  • 涨 - zhǎng | New HSK 6 | rise | tăng lên
  • 深化 - shēn huà | New HSK 6 | deepen; intensify | làm sâu sắc thêm; tăng cường
  • 深深 - shēn shēn | New HSK 6 | deeply; profoundly; deep | sâu sắc; sâu sắc; sâu thẳm
  • 混 - hùn | New HSK 6 | mix; confuse; pass off; muddle along; get along with sb. | trộn lẫn; làm lẫn lộn; bỏ qua; lúng túng; hòa thuận với ai đó.
  • 混乱 - hùnluàn | New HSK 6 | confusion | lú lẫn
  • 混合 - hùnhé | New HSK 6 | blend | trộn
  • 添 - tiān | New HSK 6 | add; increase; have a baby | thêm; tăng; có con
  • 清 - qīng | New HSK 6 | clear; quiet; distinct; thoroughly; the Qing Dynasty | rõ ràng; yên tĩnh; rõ ràng; kỹ lưỡng; triều đại nhà Thanh
  • 清明节 - qīng míng jié | New HSK 6 | Tomb-Sweeping Day; Ching Ming Festival | Ngày Tảo mộ; Tết Thanh Minh
  • 清洁 - qīngjié | New HSK 6 | clean | lau dọn
  • 清洁工 - qīng jié gōng | New HSK 6 | dustman; cleaner | người thu gom rác; người dọn dẹp
  • 清洗 - qīng xǐ | New HSK 6 | wash; clean; rinse; purge; comb out | rửa; làm sạch; xả; tẩy; chải sạch
  • 渠道 - qúdào | New HSK 6 | channel | kênh
  • 渡 - dù | New HSK 6 | cross; ferry; tide over; ferry across; crossing | vượt qua; phà; thủy triều qua; phà qua; băng qua
  • 港口 - gǎngkǒu | New HSK 6 | Port | Cảng
  • 游人 - yóu rén | New HSK 6 | visitor; tourist; sightseer | khách tham quan; khách du lịch; du khách
  • 游戏机 - yóu xì jī | New HSK 6 | game console; game machine | máy chơi game; máy chơi game
  • 游玩 - yóu wán | New HSK 6 | amuse; play; stroll; playing | vui chơi; chơi; dạo chơi; chơi đùa
  • 游行 - yóu xíng | New HSK 6 | parade; march; demonstration; procession | diễu hành; diễu hành; biểu tình; đám rước
  • 滴 - dī | New HSK 6 | drop | làm rơi
  • 演奏 - yǎnzòu | New HSK 6 | Play | Chơi
  • 潜力 - qiánlì | New HSK 6 | potential | tiềm năng
  • 激情 - jīqíng | New HSK 6 | Passion | Niềm đam mê
  • 火箭 - huǒjiàn | New HSK 6 | rocket | tên lửa
  • 灭 - miè | New HSK 6 | destroy; extinguish; exterminate; drown; put out | phá hủy; dập tắt; tiêu diệt; nhấn chìm; dập tắt
  • 灵活 - línghuó | New HSK 6 | flexible | linh hoạt
  • 炒 - chǎo | New HSK 6 | fry | chiên rán
  • 炒作 - chǎo zuò | New HSK 6 | hype | sự cường điệu
  • 炒股 - chǎo gǔ | New HSK 6 | invest in stocks | đầu tư vào cổ phiếu
  • 炮 - pào | New HSK 6 | cannon; gun; firecracker; artillery piece | pháo; súng; pháo; pháo binh
  • 炸 - zhà | New HSK 6 | explode; burst; bomb; flare up | nổ; nổ tung; bom; bùng lên
  • 炸弹 - zhà dàn | New HSK 6 | bomb | bom
  • 炸药 - zhà yào | New HSK 6 | explosive; dynamite | thuốc nổ; thuốc nổ
  • 烟花 - yān huā | New HSK 6 | fireworks | pháo hoa
  • 热水 - rè shuǐ | New HSK 6 | hot water | nước nóng
  • 热水器 - rè shuǐ qì | New HSK 6 | water heater; hot-water heater | máy nước nóng; máy nước nóng
  • 热点 - rè diǎn | New HSK 6 | hot spot; hot point | điểm nóng; điểm nóng
  • 热线 - rè xiàn | New HSK 6 | hotline | đường dây nóng
  • 焦点 - jiāodiǎn | New HSK 6 | focus | tập trung
  • 照样 - zhàoyàng | New HSK 6 | all the same; as before | tất cả đều như vậy; như trước
  • 照耀 - zhàoyào | New HSK 6 | Shine | Chiếu sáng
  • 煮 - zhǔ | New HSK 6 | cook | đầu bếp
  • 爆 - bào | New HSK 6 | explode; burst; quick-fry | nổ tung; nổ tung; chiên nhanh
  • 爆发 - bàofā | New HSK 6 | burst | nổ tung
  • 爆炸 - bàozhà | New HSK 6 | blast | nổ tung
  • 父女 - fù nǚ | New HSK 6 | father and daughter | cha và con gái
  • 父子 - fù zǐ | New HSK 6 | father and son | cha và con trai
  • 爽 - shuǎng | New HSK 6 | bright; clear; frank; straightforward; openhearted; feel well | sáng sủa; rõ ràng; thẳng thắn; thẳng thắn; cởi mở; cảm thấy khỏe
  • 牢 - láo | New HSK 6 | fold; pen; prison; jail; durable | gấp; bút; nhà tù; nhà giam; bền
  • 物品 - wù pǐn | New HSK 6 | article; goods; item | bài viết; hàng hóa; mục
  • 牵 - qiān | New HSK 6 | Pull | Sự lôi kéo
  • 特 - tè | New HSK 6 | particular; special; exceptional; unusual; especially; very | đặc biệt; đặc biệt; ngoại lệ; khác thường; đặc biệt; rất
  • 特地 - tè dì | New HSK 6 | for a special purpose; specially | cho một mục đích đặc biệt; đặc biệt
  • 特大 - tè dà | New HSK 6 | especially big; most | đặc biệt lớn; hầu hết
  • 特快 - tè kuài | New HSK 6 | express | thể hiện
  • 特意 - tèyì | New HSK 6 | specially | đặc biệt
  • 牺牲 - xīshēng | New HSK 6 | sacrifice | hy sinh
  • 犯 - fàn | New HSK 6 | commit; offend; violate; work against; criminal | cam kết; xúc phạm; vi phạm; chống lại; tội phạm
  • 犯罪 - fàn zuì | New HSK 6 | commit a crime; offense; crime | phạm tội; phạm tội; tội ác
  • 犯规 - fàn guī | New HSK 6 | foul | hôi
  • 狠 - hěn | New HSK 6 | ruthless; relentless; firm; resolute; suppress; harden | tàn nhẫn; không ngừng nghỉ; kiên quyết; kiên quyết; đàn áp; làm cứng rắn
  • 猛 - měng | New HSK 6 | fierce; violent; abrupt; suddenly; with a rush | dữ dội; dữ dội; đột ngột; đột ngột; vội vã
  • 王后 - wáng hòu | New HSK 6 | queen | nữ hoàng
  • 王子 - wángzǐ | New HSK 6 | prince | hoàng tử
  • 珠宝 - zhū bǎo | New HSK 6 | jewelry | trang sức
  • 球员 - qiú yuán | New HSK 6 | player | người chơi
  • 球拍 - qiú pāi | New HSK 6 | racket; racquet | vợt; vợt
  • 球星 - qiú xīng | New HSK 6 | star | ngôi sao
  • 理 - lǐ | New HSK 6 | reason; truth; texture; to manage | lý do; sự thật; kết cấu; để quản lý
  • 理智 - lǐzhì | New HSK 6 | reasonable | hợp lý
  • 理财 - lǐ cái | New HSK 6 | manage finances; conduct financial transactions | quản lý tài chính; thực hiện các giao dịch tài chính
  • 生活费 - shēng huó fèi | New HSK 6 | living expenses; cost of living; alimony | chi phí sinh hoạt; chi phí sinh hoạt; tiền cấp dưỡng
  • 用品 - yòng pǐn | New HSK 6 | supplies; appliance | vật tư; thiết bị
  • 用处 - yòng chù | New HSK 6 | use; good; usefulness | sử dụng; tốt; hữu ích
  • 用得着 - yòng de zháo | New HSK 6 | useful; need | hữu ích; cần
  • 用心 - yòng xīn | New HSK 6 | attentively; intention; diligently | chú ý; có ý định; siêng năng
  • 用法 - yòng fǎ | New HSK 6 | usage; use | sử dụng; sử dụng
  • 田 - tián | New HSK 6 | field; farm | cánh đồng; trang trại
  • 田径 - tiánjìng | New HSK 6 | Athletics | Điền kinh
  • 电力 - diàn lì | New HSK 6 | electricity; electric power | điện; năng lượng điện
  • 电动 - diàn dòng | New HSK 6 | motor-driven; power-driven; electric | chạy bằng động cơ; chạy bằng điện; chạy bằng điện
  • 电器 - diàn qì | New HSK 6 | electric appliance; electrical equipment | thiết bị điện; thiết bị điện
  • 电车 - diàn chē | New HSK 6 | tram; tramcar; streetcar; trolleybus; trolley | xe điện; xe điện; xe điện; xe điện chở khách; xe điện chở khách
  • 畅通 - chàngtōng | New HSK 6 | unimpeded; unblocked | không bị cản trở; không bị chặn
  • 界 - jiè | New HSK 6 | boundary; scope; extent; kingdom; group; bound | ranh giới; phạm vi; mức độ; vương quốc; nhóm; ràng buộc
  • 界(文艺界) - jiè (wén yì jiè) | New HSK 6 | circles; world (circle of literature and art) | vòng tròn; thế giới (vòng tròn văn học và nghệ thuật)
  • 留言 - liú yán | New HSK 6 | leave a message; leave comments | để lại tin nhắn; để lại bình luận
  • 番 - fān | New HSK 6 | Some | Một số
  • 番茄 - fān qié | New HSK 6 | tomato | cà chua
  • 疼痛 - téng tòng | New HSK 6 | pain; ache; soreness | đau; nhức; đau nhức
  • 疾病 - jíbìng | New HSK 6 | disease | bệnh
  • 病情 - bìng qíng | New HSK 6 | state of an illness; patient’s condition | tình trạng bệnh tật; tình trạng của bệnh nhân
  • 病房 - bìng fáng | New HSK 6 | ward of a hospital; sickroom | khoa của bệnh viện; phòng bệnh
  • 症状 - zhèngzhuàng | New HSK 6 | Symptom | Triệu chứng
  • 白领 - bái lǐng | New HSK 6 | white collar; white collar worker | cổ trắng; nhân viên cổ trắng
  • 百分点 - bǎi fēn diǎn | New HSK 6 | percentage point | điểm phần trăm
  • 皇帝 - huángdì | New HSK 6 | Emperor | Hoàng đế
  • 皮球 - pí qiú | New HSK 6 | rubber ball; ball | quả bóng cao su; quả bóng
  • 监测 - jiān cè | New HSK 6 | monitor | màn hình
  • 监督 - jiāndū | New HSK 6 | supervise | giám sát
  • 盗版 - dào bǎn | New HSK 6 | piracy; illegal copy | vi phạm bản quyền; sao chép bất hợp pháp
  • 盛行 - shèngxíng | New HSK 6 | Prevalence | Sự phổ biến
  • 盲人 - máng rén | New HSK 6 | blind; blindman | mù; người mù
  • 直升机 - zhí shēng jī | New HSK 6 | helicopter | trực thăng
  • 盼望 - pànwàng | New HSK 6 | look forward to | mong đợi
  • 省钱 - shěng qián | New HSK 6 | save money | tiết kiệm tiền
  • 看 - kān | New HSK 6 | take care of; keep under surveillance | chăm sóc; giữ dưới sự giám sát
  • 看作 - kàn zuò | New HSK 6 | see; regard as; look upon | xem; coi như; nhìn vào
  • 看好 - kàn hǎo | New HSK 6 | look to further increase; optimistic about | nhìn để tăng thêm; lạc quan về
  • 看得见 - kàn de jiàn | New HSK 6 | visible; noticeable | có thể nhìn thấy; đáng chú ý
  • 看得起 - kàn de qǐ | New HSK 6 | think highly of; have a good opinion of | nghĩ cao về; có ý kiến tốt về
  • 看管 - kān guǎn | New HSK 6 | look after; guard; watch; attend | trông nom; canh gác; trông chừng; tham dự
  • 眼看 - yǎn kàn | New HSK 6 | see; soon; in a moment; watch helplessly | xem; sớm thôi; trong chốc lát; bất lực nhìn
  • 知名 - zhī míng | New HSK 6 | famous; well-known | nổi tiếng; được nhiều người biết đến
  • 短片 - duǎn piàn | New HSK 6 | short film | phim ngắn
  • 矿 - kuàng | New HSK 6 | mine; ore | mỏ; quặng
  • 研发 - yán fā | New HSK 6 | research and development | nghiên cứu và phát triển
  • 磨 - mó | New HSK 6 | rub; wear; grind; polish; dawdle | chà xát; mài mòn; nghiền; đánh bóng; chần chừ
  • 礼堂 - lǐ táng | New HSK 6 | hall; assembly hall; auditorium | hội trường; hội trường; thính phòng
  • 祖国 - zǔguó | New HSK 6 | Motherland | Đất mẹ
  • 祖母 - zǔ mǔ | New HSK 6 | grandmother | bà ngoại
  • 祖父 - zǔfù | New HSK 6 | grandfather | ông nội
  • 祝愿 - zhù yuàn | New HSK 6 | wish | ước
  • 种种 - zhǒng zhǒng | New HSK 6 | all sorts of; all kinds of; a variety of | tất cả các loại; tất cả các loại; nhiều loại
  • 科研 - kē yán | New HSK 6 | research; scientific research | nghiên cứu; nghiên cứu khoa học
  • 租金 - zū jīn | New HSK 6 | rent; rental | thuê; cho thuê
  • 税 - shuì | New HSK 6 | tax | thuế
稿
  • 稿子 - gǎo zi | New HSK 6 | manuscript; draft; sketch | bản thảo; bản nháp; phác thảo
  • 空军 - kōng jūn | New HSK 6 | air force; air service | không quân; dịch vụ không quân
  • 窗口 - chuāng kǒu | New HSK 6 | window; wicket | cửa sổ; cửa chớp
  • 站台 - zhàn tái | New HSK 6 | platform; railway platform | nền tảng; sân ga đường sắt
  • 章 - zhāng | New HSK 6 | chapter; section; order; regulation; seal | chương; mục; lệnh; quy định; con dấu
  • 端 - duān | New HSK 6 | end | kết thúc
  • 端午节 - uānwǔjié | New HSK 6 | The Dragon Boat Festival | Lễ hội thuyền rồng
  • 笑声 - xiào shēng | New HSK 6 | laughter; laughing | tiếng cười; tiếng cười
  • 笑容 - xiào róng | New HSK 6 | smiling expression; smile | biểu cảm mỉm cười; nụ cười
  • 笑脸 - xiào liǎn | New HSK 6 | smiley; smiling face | mặt cười; mặt cười
  • 笔试 - bǐ shì | New HSK 6 | written examination | bài kiểm tra viết
  • 策划 - cèhuà | New HSK 6 | plan; hatch; plot | kế hoạch; nở; âm mưu
  • 策略 - cèlüè | New HSK 6 | tactic; policy | chiến thuật; chính sách
  • 简介 - jiǎn jiè | New HSK 6 | brief introduction; synopsis; summary | giới thiệu ngắn gọn; tóm tắt; tóm tắt
  • 算了 - suàn le | New HSK 6 | forget it | quên nó đi
  • 算是 - suàn shì | New HSK 6 | at last; be considered | cuối cùng; được xem xét
  • 管道 - guǎn dào | New HSK 6 | pipeline; channel; tunnel; piping; tubing | đường ống; kênh; đường hầm; đường ống; ống
  • 箭 - jiàn | New HSK 6 | arrow | mũi tên
  • 粥 - zhōu | New HSK 6 | Porridge | Cháo
  • 精 - jīng | New HSK 6 | skilled; refined; excellent; precise; smart; sharp; essence; energy | khéo léo; tinh tế; tuyệt vời; chính xác; thông minh; sắc sảo; bản chất; năng lượng
  • 精品 - jīng pǐn | New HSK 6 | boutique | cửa hàng
  • 精美 - jīng měi | New HSK 6 | exquisite; elegant; fineness; refineness | tinh tế; thanh lịch; tinh xảo; sự tinh tế
  • 素质 - sùzhì | New HSK 6 | quality | chất lượng
  • 繁殖 - fánzhí | New HSK 6 | Reproduction | Sinh sản
  • 纠正 - jiūzhèng | New HSK 6 | correct | Chính xác
  • 纠纷 - jiūfēn | New HSK 6 | dissension; tangle | sự bất đồng; sự rối rắm
  • 约定 - yuē dìng | New HSK 6 | appoint; arrange; promise; agreement | chỉ định; sắp xếp; hứa hẹn; thỏa thuận
线
  • 线路 - xiàn lù | New HSK 6 | line; route; circuit | đường; tuyến đường; mạch
  • 细胞 - xìbāo | New HSK 6 | Cells | Tế bào
  • 细菌 - xìjūn | New HSK 6 | Bacteria | Vi khuẩn
  • 织 - zhī | New HSK 6 | knit; weave | đan; dệt
  • 绘画 - huì huà | New HSK 6 | paint; draw; drawing; painting | sơn; vẽ; vẽ; sơn
  • 给予 - jǐyǔ | New HSK 6 | give | đưa cho
  • 绝 - jué | New HSK 6 | cut off; exhausted; desperate; unique; extremely; most; absolutely | bị cắt đứt; kiệt sức; tuyệt vọng; độc nhất; cực kỳ; nhất; hoàn toàn
  • 绝大多数 - jué dà duō shù | New HSK 6 | most of; overwhelming majority | phần lớn; phần lớn áp đảo
  • 维生素 - wéishēngsù | New HSK 6 | Vitamin | Vitamin
绿
  • 绿化 - lǜ huà | New HSK 6 | greening; afforest | xanh hóa; trồng rừng
  • 编制 - biān zhì | New HSK 6 | authorized strength; work out; draw up; compile | sức mạnh được ủy quyền; làm việc; lập; biên soạn
  • 缘故 - yuángù | New HSK 6 | Reason | Lý do
  • 缺陷 - quēxiàn | New HSK 6 | defect | khuyết điểm
  • 网吧 - wǎng bā | New HSK 6 | internet cafe; internet bar | quán cà phê internet; quán bar internet
  • 网页 - wǎng yè | New HSK 6 | web page | trang web
  • 罢了 - bà le | New HSK 6 | let it pass; that’s all; (auxiliary word) | hãy để nó trôi qua; thế thôi; (từ phụ)
  • 罢工 - bàgōng | New HSK 6 | Strike | Đánh đập
  • 罪 - zuì | New HSK 6 | sin; crime; guilt; fault; blame | tội lỗi; tội ác; tội lỗi; lỗi lầm; đổ lỗi
  • 罪恶 - zuì è | New HSK 6 | sin; crime; evil | tội lỗi; tội ác; điều ác
  • 美容 - měi róng | New HSK 6 | beauty; cosmetology | vẻ đẹp; thẩm mỹ
  • 老乡 - lǎo xiāng | New HSK 6 | fellow-villager; fellow-townsma | người cùng làng; người cùng thị trấn
  • 考场 - kǎo chǎng | New HSK 6 | examination hall; examination room | phòng thi; phòng kiểm tra
  • 考题 - kǎo tí | New HSK 6 | examination questions; examination paper | câu hỏi thi; đề thi
  • 聊 - liáo | New HSK 6 | merely; just; a little; slightly; chat; rely on | chỉ; chỉ; một chút; hơi; trò chuyện; dựa vào
  • 聊天儿 - liáo tiānr | New HSK 6 | chat | trò chuyện
  • 职责 - zhí zé | New HSK 6 | duty; responsibility | nhiệm vụ; trách nhiệm
  • 联手 - lián shǒu | New HSK 6 | join hands | chung tay
  • 联盟 - liánméng | New HSK 6 | union | liên minh
  • 联赛 - lián sài | New HSK 6 | league | liên minh
  • 聘请 - pìn qǐng | New HSK 6 | hire; engage; invite | thuê; tham gia; mời
  • 肝 - gān | New HSK 6 | liver | gan
  • 股 - gǔ | New HSK 6 | thigh; portion; share; strand | đùi; phần; chia sẻ; sợi
  • 股东 - gǔdōng | New HSK 6 | stockholder | cổ đông
  • 股票 - gǔpiào | New HSK 6 | shares; stock | cổ phiếu; cổ phiếu
  • 肯 - kěn | New HSK 6 | agree; consent; be willing to; be ready to | đồng ý; chấp thuận; sẵn sàng; sẵn sàng để
  • 肺 - fèi | New HSK 6 | lung | phổi
  • 肿 - zhǒng | New HSK 6 | swollen; bloat; swelling | sưng lên; đầy hơi; sưng tấy
  • 背心 - bèi xīn | New HSK 6 | vest; sleeveless garment; sleeveless | áo vest; áo không tay; không tay
  • 背着 - bèi zhe | New HSK 6 | behind one’s back | sau lưng một người
  • 能否 - néng fǒu | New HSK 6 | can; whether | có thể; có hay không
  • 脚印 - jiǎo yìn | New HSK 6 | footprint; footmark; track | dấu chân; dấu chân; dấu vết
  • 膜 - mó | New HSK 6 | membrane | màng
  • 自在 - zì zài | New HSK 6 | free; comfortable; unrestrained | tự do; thoải mái; không bị hạn chế
  • 自学 - zì xué | New HSK 6 | self-study | tự học
  • 自我 - zì wǒ | New HSK 6 | oneself; self | chính mình; bản thân
  • 自来水 - zì lái shuǐ | New HSK 6 | tap water; running water | nước máy; nước chảy
  • 自言自语 - zì yán zì yǔ | New HSK 6 | soliloquize; talk to oneself | độc thoại; nói chuyện với chính mình
  • 至于 - zhìyú | New HSK 6 | As for | Đối với
  • 舌头 - shétou | New HSK 6 | Tongue | Lưỡi
  • 舞蹈 - wǔdǎo | New HSK 6 | Dance | Nhảy
  • 船只 - chuán zhī | New HSK 6 | ship; vessel; craft | tàu; tàu; thuyền
  • 船员 - chuán yuán | New HSK 6 | crew; crewman; waterman | thủy thủ đoàn; thuyền viên; người lái thuyền
  • 船长 - chuán zhǎng | New HSK 6 | captain; skipper | thuyền trưởng; thuyền phó
  • 艺人 - yì rén | New HSK 6 | actor; artist; artisan; handicraftsman | diễn viên; nghệ sĩ; thợ thủ công; thợ thủ công mỹ nghệ
  • 节(动) - jié | New HSK 6 | economize; save; abridge | tiết kiệm; tiết kiệm; rút ngắn
  • 节假日 - jié jià rì | New HSK 6 | holidays; festival and holiday | ngày lễ; lễ hội và ngày nghỉ
  • 节奏 - jiézòu | New HSK 6 | rhythm | nhịp điệu
  • 节能 - jié néng | New HSK 6 | energy conservation; energy saving | bảo tồn năng lượng; tiết kiệm năng lượng
  • 花瓶 - huā píng | New HSK 6 | vase; jardiniere | bình hoa; chậu hoa
  • 花生 - huāshēng | New HSK 6 | peanut | đậu phộng
  • 花费 - huā fèi | New HSK 6 | spend; expend; cost; spending | chi tiêu; chi tiêu; chi phí; chi tiêu
  • 若 - ruò | New HSK 6 | like; seem; as; if | giống như; có vẻ như; như; nếu
  • 英雄 - yīngxióng | New HSK 6 | Hero | Anh hùng
  • 茄子 - qié zi | New HSK 6 | eggplant | cà tím
  • 药品 - yào pǐn | New HSK 6 | drug; medicine; medicament | thuốc; thuốc men; thuốc men
  • 蒙 - méng | New HSK 6 | cover; encounter; come under; receive | che phủ; gặp gỡ; đi vào; nhận
  • 蓝天 - lán tiān | New HSK 6 | blue sky | bầu trời xanh
  • 蓝领 - lán lǐng | New HSK 6 | blue-collar worker; blue collar | công nhân lao động chân tay; công nhân cổ xanh
  • 薪水 - xīnshui | New HSK 6 | salary | lương
  • 薯条 - shǔ tiáo | New HSK 6 | french fries | khoai tây chiên
  • 薯片 - shǔ piàn | New HSK 6 | chips; crisps; potato chips | khoai tây chiên; khoai tây chiên giòn; khoai tây chiên giòn
  • 藏 - cáng | New HSK 6 | hide; conceal; store; lay by | ẩn; giấu; cất giữ; để dành
  • 虽 - suī | New HSK 6 | though; although; even if | mặc dù; mặc dù; thậm chí nếu
  • 融入 - róng rù | New HSK 6 | assimilate into; blend in | hòa nhập vào; hòa nhập vào
  • 融合 - róng hé | New HSK 6 | fuse; merge; mix | hợp nhất; hợp nhất; pha trộn
  • 血液 - xuè yè | New HSK 6 | blood | máu
  • 血管 - xuè guǎn | New HSK 6 | blood vessel; artery; vein | mạch máu; động mạch; tĩnh mạch
  • 行程 - xíng chéng | New HSK 6 | travel; itinerary | du lịch; hành trình
  • 街头 - jiē tóu | New HSK 6 | street | đường phố
  • 衡量 - héng liáng | New HSK 6 | weigh; measure; scale; weight | cân; đo; cân; trọng lượng
  • 补习 - bǔ xí | New HSK 6 | take lessons after school or work | học sau giờ học hoặc giờ làm việc
  • 补助 - bǔ zhù | New HSK 6 | subsidy; subsidize; allowance | trợ cấp; trợ cấp; trợ cấp
  • 补考 - bǔ kǎo | New HSK 6 | makeup examination | kiểm tra trang điểm
  • 补课 - bǔ kè | New HSK 6 | make up missed lessons | bù lại những bài học đã bỏ lỡ
  • 表面上 - biǎo miàn shàng | New HSK 6 | superficial; ostensible; apparent; apparently | bề ngoài; bề ngoài; rõ ràng; có vẻ như
  • 袖珍 - xiù zhēn | New HSK 6 | pocket-size; pocket | bỏ túi; bỏ túi
  • 被告 - bèigào | New HSK 6 | Defendant | Bị cáo
  • 裂 - liè | New HSK 6 | crack; split; flaw | nứt; tách; khuyết điểm
  • 装备 - zhuāngbèi | New HSK 6 | equipment | thiết bị
西
  • 西班牙语 - xī bān yá yǔ | New HSK 6 | Spanish language | Tiếng Tây Ban Nha
  • 要不然 - yào bù rán | New HSK 6 | otherwise | nếu không thì
  • 要么 - yào me | New HSK 6 | or; either … or … | hoặc; hoặc là … hoặc là …
  • 要好 - yào hǎo | New HSK 6 | be close friends; try hard to make progress; better | là bạn thân; cố gắng hết sức để tiến bộ; tốt hơn
  • 要素 - yàosù | New HSK 6 | Essential factor | Yếu tố thiết yếu
  • 观光 - guānguāng | New HSK 6 | Sightseeing | Tham quan
  • 觉 - jiào | New HSK 6 | sleep | ngủ
  • 觉悟 - juéwù | New HSK 6 | consciousness | ý thức
  • 解 - jiě | New HSK 6 | separate; divide; untie; allay; explain; understand | tách ra; chia ra; tháo gỡ; xoa dịu; giải thích; hiểu
  • 解说 - jiě shuō | New HSK 6 | explain orally; comment; definition; narrate | giải thích bằng miệng; bình luận; định nghĩa; tường thuật
  • 认同 - rèn tóng | New HSK 6 | identify with; self-identity; acknowledge | xác định với; tự nhận dạng; thừa nhận
  • 让座 - ràng zuò | New HSK 6 | offer one’s seat to sb. | nhường chỗ cho ai đó.
  • 议题 - yì tí | New HSK 6 | issue; topic for discussion; issue under discussion | vấn đề; chủ đề thảo luận; vấn đề đang được thảo luận
  • 讲课 - jiǎng kè | New HSK 6 | teach; lecture | dạy; thuyết trình
  • 设计师 - shè jì shī | New HSK 6 | designer | nhà thiết kế
  • 评 - píng | New HSK 6 | comment; review; criticize; judge | bình luận; đánh giá; phê bình; phán đoán
  • 评选 - píng xuǎn | New HSK 6 | appraise and elect; choose | đánh giá và bầu chọn; lựa chọn
  • 识 - shí | New HSK 6 | knowledge; know; remember | kiến thức; biết; nhớ
  • 识字 - shí zì | New HSK 6 | learn to read; literacy | học đọc; biết chữ
  • 试点 - shì diǎn | New HSK 6 | pilot; launch a pilot project | thí điểm; khởi động một dự án thí điểm
  • 诞生 - dànshēng | New HSK 6 | Be born | Được sinh ra
  • 误 - wù | New HSK 6 | mistake; error; miss; by mistake | nhầm lẫn; sai sót; bỏ lỡ; do nhầm lẫn
  • 说实话 - shuō shí huà | New HSK 6 | to be frank; tell the truth; to be honest | nói thẳng thắn; nói sự thật; trung thực
  • 说明书 - shuō míng shū | New HSK 6 | manual; synopsis | hướng dẫn; tóm tắt
  • 诸位 - zhūwèi | New HSK 6 | every one | mọi người
  • 调研 - diào yán | New HSK 6 | research; investigation | nghiên cứu; điều tra
  • 谦虚 - qiānxū | New HSK 6 | Modest | khiêm tốn
  • 负 - fù | New HSK 6 | negative; load; loss; defeat; bear; carry; lose; owe | tiêu cực; tải; mất; thất bại; chịu; mang; mất; nợ
  • 贡献 - gòngxiàn | New HSK 6 | contribution | sự đóng góp
  • 账 - zhàng | New HSK 6 | account; debt | tài khoản; nợ
  • 账户 - zhànghù | New HSK 6 | account | tài khoản
  • 贫困 - pínkùn | New HSK 6 | Poor | Nghèo
  • 赌 - dǔ | New HSK 6 | gamble; bet | đánh bạc; cược
  • 赌博 - dǔbó | New HSK 6 | gambling | cờ bạc
  • 赖 - lài | New HSK 6 | rely; poor; bilk ; disclaim | dựa dẫm; nghèo nàn; lừa đảo; từ chối
  • 赚 - zhuàn | New HSK 6 | earn | kiếm
  • 赚钱 - zhuàn qián | New HSK 6 | make money | kiếm tiền
  • 赛 - sài | New HSK 6 | match; compete; contest; competition | trận đấu; cạnh tranh; cuộc thi; cuộc thi
  • 赛场 - sài chǎng | New HSK 6 | arena; competition terrain | đấu trường; địa hình thi đấu
  • 走私 - zǒusī | New HSK 6 | smuggle | buôn lậu
  • 赶上 - gǎn shàng | New HSK 6 | overtake; catch up; emulate; keep up | vượt qua; bắt kịp; bắt chước; theo kịp
  • 赶不上 - gǎn bú shàng | New HSK 6 | can’t catch up with; fall behind; can’t keep up | không thể bắt kịp; tụt hậu; không thể theo kịp
  • 赶忙 - gǎn máng | New HSK 6 | hurry; hasten; make haste; quickly | vội vã; vội vã; vội vã; nhanh chóng
  • 起点 - qǐ diǎn | New HSK 6 | starting point; outset | điểm khởi đầu; khởi đầu
  • 起诉 - qǐ sù | New HSK 6 | prosecute; sue; bring a lawsuit | truy tố; kiện tụng; đưa ra vụ kiện
  • 超 - chāo | New HSK 6 | exceed; surpass; overtake; go beyond | vượt qua; vượt qua; vượt qua; vượt xa
  • 超出 - chāo chū | New HSK 6 | overstep; go beyond; exceed | vượt qua; vượt quá; vượt quá
  • 趟 - tàng | New HSK 6 | Trip | Chuyến đi
  • 足 - zú | New HSK 6 | foot; leg; sufficient; ample; enough; full; fully; as much as | chân; chân; đủ; đầy đủ; đủ; đầy đủ; nhiều như
  • 足以 - zúyǐ | New HSK 6 | Enough | Đủ
  • 跌 - diē | New HSK 6 | fall | ngã
  • 跨 - kuà | New HSK 6 | Cross | Đi qua
  • 跪 - guì | New HSK 6 | kneel | quỳ gối
  • 路过 - lù guò | New HSK 6 | pass by | đi ngang qua
  • 跳水 - tiào shuǐ | New HSK 6 | dive; diving | lặn; lặn
  • 踏 - tà | New HSK 6 | step on; stamp; tread; trample | giẫm lên; dậm chân; giẫm đạp; giẫm đạp
  • 踏实 - tāshi | New HSK 6 | earnest, steady and sure | nghiêm túc, vững chắc và chắc chắn
  • 踢 - tī | New HSK 6 | kick | đá
  • 踩 - cǎi | New HSK 6 | step on | bước lên
  • 蹲 - dūn | New HSK 6 | squat | ngồi xổm
  • 车号 - chē hào | New HSK 6 | car number; wagon number | số xe; số toa xe
  • 车展 - chē zhǎn | New HSK 6 | auto show; car exhibition | triển lãm ô tô; triển lãm xe hơi
  • 车牌 - chē pái | New HSK 6 | licence plate; plate number | biển số xe; số biển số
  • 轨道 - guǐdào | New HSK 6 | track | theo dõi
  • 转 - zhuàn | New HSK 6 | turn | xoay
  • 转动 - zhuàn dòng | New HSK 6 | turn; run; twirl; roll; revolve | quay; chạy; xoay; lăn; xoay tròn
  • 边缘 - biānyuán | New HSK 6 | edge | bờ rìa
  • 过后 - guò hòu | New HSK 6 | afterwards; later; after | sau đó; sau đó; sau đó
  • 过时 - guò shí | New HSK 6 | obsolete; outdate; outmode; out of style | lỗi thời; lỗi thời; lỗi mốt; lỗi thời
  • 过渡 - guòdù | New HSK 6 | transition | chuyển tiếp
  • 迎来 - yíng lái | New HSK 6 | usher in; greet | đưa vào; chào đón
  • 运作 - yùn zuò | New HSK 6 | operation; operate | hoạt động; vận hành
  • 近日 - jìn rì | New HSK 6 | recently; in the past few days | gần đây; trong vài ngày qua
  • 近视 - jìn shì | New HSK 6 | myopia; short sight | cận thị; tầm nhìn ngắn
  • 这就是说 - zhè jiù shì shuō | New HSK 6 | this means that; that is to say | điều này có nghĩa là; nghĩa là
  • 进攻 - jìngōng | New HSK 6 | attack | tấn công
  • 远方 - yuǎn fāng | New HSK 6 | distance | khoảng cách
  • 远离 - yuǎn lí | New HSK 6 | away; aloof; removed | xa cách; xa cách; bị loại bỏ
  • 远远 - yuǎn yuǎn | New HSK 6 | far away | xa
  • 追究 - zhuījiū | New HSK 6 | Investigate | Khảo sát
退
  • 退票 - tuì piào | New HSK 6 | refund; return a ticket | hoàn tiền; trả lại vé
  • 送礼 - sòng lǐ | New HSK 6 | present; send gifts | tặng quà; gửi quà tặng
  • 送行 - sòng xíng | New HSK 6 | see off; give a send-off party | tiễn đưa; tổ chức tiệc tiễn đưa
  • 适当 - shì dàng | New HSK 6 | suitable; proper; appropriate | phù hợp; thích hợp; thích đáng
  • 选举 - xuǎnjǔ | New HSK 6 | Election | Bầu cử
  • 选拔 - xuǎnbá | New HSK 6 | Selection | Lựa chọn
  • 透露 - tòulù | New HSK 6 | disclose | tiết lộ
  • 途径 - tújìng | New HSK 6 | channel | kênh
  • 通报 - tōng bào | New HSK 6 | circulate a notice; circular; bulletin; journal | lưu hành thông báo; thông tư; bản tin; tạp chí
  • 通红 - tōng hóng | New HSK 6 | flush; very red | đỏ bừng; rất đỏ
  • 通行 - tōng xíng | New HSK 6 | go through; pass through; current; general | đi qua; đi qua; hiện tại; chung
  • 通讯 - tōngxùn | New HSK 6 | communication | giao tiếp
  • 通话 - tōng huà | New HSK 6 | call; converse; communicate by phone | gọi; trò chuyện; giao tiếp qua điện thoại
  • 通道 - tōng dào | New HSK 6 | access; aisle; passage; passageway | lối vào; lối đi; lối đi; hành lang
  • 逼 - bī | New HSK 6 | compel; force; drive; exert; press on; close; narrow | ép buộc; ép buộc; thúc đẩy; gây sức ép; đóng; thu hẹp
  • 遍地 - biàn dì | New HSK 6 | everywhere; all around | khắp mọi nơi; khắp mọi nơi
  • 道教 - dào jiào | New HSK 6 | Taoism | Đạo giáo
  • 道歉 - dàoqiàn | New HSK 6 | apologize | xin lỗi
  • 遗憾 - yíhàn | New HSK 6 | regret; pity | hối tiếc; thương hại
  • 遭到 - zāo dào | New HSK 6 | suffer; suffered; meet with | chịu đựng; chịu đựng; gặp gỡ
  • 遭受 - zāoshòu | New HSK 6 | Suffer | Chịu đựng
  • 遭遇 - zāoyù | New HSK 6 | encounter | bắt gặp
  • 部队 - bù duì | New HSK 6 | army; armed forces; troop; unit | quân đội; lực lượng vũ trang; quân đoàn; đơn vị
  • 都市 - dū shì | New HSK 6 | metropolis; city | đô thị; thành phố
  • 配置 - pèi zhì | New HSK 6 | configuration; deploy | cấu hình; triển khai
  • 酒水 - jiǔ shuǐ | New HSK 6 | drinks; beverage; booze | đồ uống; đồ uống; rượu
  • 酱 - jiàng | New HSK 6 | sauce; paste; jam; thick sauce | nước sốt; bột nhão; mứt; nước sốt đặc
  • 酱油 - jiàngyóu | New HSK 6 | soy sauce | nước tương
  • 酷 - kù | New HSK 6 | cool; cruel; brutal; oppressive; very; extremely | mát mẻ; tàn nhẫn; hung bạo; áp bức; rất; cực kỳ
  • 醋 - cù | New HSK 6 | vinegar | giấm
  • 采纳 - cǎinà | New HSK 6 | accept | chấp nhận
  • 重建 - chóng jiàn | New HSK 6 | rebuild; reconstruct; reestablish; rehabilitate; reconstruction | xây dựng lại; tái thiết; tái lập; phục hồi; tái thiết
  • 重组 - chóng zǔ | New HSK 6 | reorganization; regroup | tổ chức lại; tập hợp lại
  • 野 - yě | New HSK 6 | open space; field; wild; uncultivated; rude; rough; out of office | không gian mở; cánh đồng; hoang dã; chưa được khai phá; thô lỗ; thô lỗ; ngoài văn phòng
  • 野生 - yě shēng | New HSK 6 | wild; uncultivated; feral | hoang dã; chưa được khai thác; hoang dã
  • 金融 - jīnróng | New HSK 6 | Finance | Tài chính
  • 金钱 - jīn qián | New HSK 6 | money | tiền bạc
  • 金额 - jīn é | New HSK 6 | money; sum; amount | tiền; tổng; số lượng
  • 鉴定 - jiàndìng | New HSK 6 | Appraisal | Đánh giá
  • 钟头 - zhōng tóu | New HSK 6 | hour | giờ
  • 钻 - zuàn | New HSK 6 | diamond; jewel; drill | kim cương; đồ trang sức; máy khoan
  • 铅笔 - qiānbǐ | New HSK 6 | pencil | bút chì
  • 铜牌 - tóng pái | New HSK 6 | bronze medal; copper medal | huy chương đồng; huy chương đồng
  • 铺 - pū | New HSK 6 | spread | lây lan
  • 错过 - cuò guò | New HSK 6 | miss; let slip | bỏ lỡ; để tuột mất
  • 镇 - zhèn | New HSK 6 | town; tranquil; suppress; press down; keep down | thị trấn; yên tĩnh; trấn áp; đè xuống; giữ chặt
  • 长(秘书长) - zhǎng (mì shū zhǎng) | New HSK 6 | chief; head; leader (secretary general) | người đứng đầu; người đứng đầu; người lãnh đạo (tổng thư ký)
  • 长久 - cháng jiǔ | New HSK 6 | for a long time; muchly | trong một thời gian dài; nhiều
  • 长假 - cháng jià | New HSK 6 | long holiday; long leave | kỳ nghỉ dài; nghỉ phép dài
  • 长短 - cháng duǎn | New HSK 6 | short and long; length; accident; extent | ngắn và dài; chiều dài; tai nạn; phạm vi
  • 长跑 - cháng pǎo | New HSK 6 | long-distance race; long distance run | cuộc đua đường dài; chạy đường dài
  • 长远 - cháng yuǎn | New HSK 6 | long-term; long-range; enduring; chronic | dài hạn; tầm xa; bền bỉ; mãn tính
  • 闭 - bì | New HSK 6 | close; shut; obstruct; stop up | đóng; đóng; cản trở; dừng lại
  • 阔 - kuò | New HSK 6 | wide; broad; rich; vast; wealthy | rộng; rộng lớn; giàu có; bao la; giàu có
  • 队伍 - duìwu | New HSK 6 | Ranks | Xếp hạng
  • 防守 - fángshǒu | New HSK 6 | Defense | Phòng thủ
  • 防范 - fáng fàn | New HSK 6 | be on guard; keep a lookout | hãy cảnh giác; hãy luôn cảnh giác
  • 阴影 - yīn yǐng | New HSK 6 | shadow; shade | bóng tối; bóng râm
  • 阴谋 - yīnmóu | New HSK 6 | conspiracy | âm mưu
  • 陆军 - lù jūn | New HSK 6 | army; ground force; land force | quân đội; lực lượng mặt đất; lực lượng trên bộ
  • 除 - chú | New HSK 6 | except | ngoại trừ
  • 险 - xiǎn | New HSK 6 | danger; risk; danger; dangerous; sinister; nearly | nguy hiểm; rủi ro; nguy hiểm; nguy hiểm; nham hiểm; gần như
  • 陪同 - péi tóng | New HSK 6 | accompany; companion | đi cùng; bạn đồng hành
  • 陷入 - xiànrù | New HSK 6 | fall into | rơi vào
  • 隐私 - yǐnsī | New HSK 6 | Privacy | Sự riêng tư
  • 隐藏 - yǐn cáng | New HSK 6 | hide; hiding; conceal; put out of sight | ẩn núp; che giấu; giấu; giấu đi; giấu đi khỏi tầm nhìn
  • 障碍 - zhàng’ài | New HSK 6 | obstacle | trở ngại
  • 难忘 - nán wàng | New HSK 6 | unforgettable; memorable; indelibility | không thể nào quên; đáng nhớ; không thể xóa nhòa
  • 集 - jí | New HSK 6 | gather; collect; collection; anthology; country fair; part | thu thập; sưu tầm; bộ sưu tập; tuyển tập; hội chợ nông thôn; một phần
  • 雨衣 - yǔ yī | New HSK 6 | raincoat | áo mưa
  • 露 - lù | New HSK 6 | reveal; expose; show; betray; dew | tiết lộ; phơi bày; cho thấy; phản bội; sương
  • 面向 - miàn xiàng | New HSK 6 | turn in the direction of; face; turn towards | quay về hướng; đối mặt; quay về phía
  • 面对面 - miàn duì miàn | New HSK 6 | face to face; surface-to-surface | mặt đối mặt; bề mặt đối mặt
  • 革新 - gé xīn | New HSK 6 | innovation; renovation | sự đổi mới; sự cải tiến
  • 音像 - yīn xiàng | New HSK 6 | audiovisual; audio-video | nghe nhìn; nghe nhìn
  • 音量 - yīn liàng | New HSK 6 | volume; sound volume | âm lượng; âm lượng âm thanh
  • 顺 - shùn | New HSK 6 | along; with; obey; yield to; listen to; incidentally; in passin | cùng với; tuân theo; nhường nhịn; lắng nghe; tình cờ; trong lúc đi ngang qua
  • 顽强 - wánqiáng | New HSK 6 | Tenacious | Kiên trì
  • 顽皮 - wán pí | New HSK 6 | naughty; mischievous | nghịch ngợm; tinh nghịch
  • 顾 - gù | New HSK 6 | look at; look after; attend; turn around and look at | nhìn vào; trông coi; tham dự; quay lại và nhìn vào
  • 预约 - yù yuē | New HSK 6 | reservation; reserve; make an appointment | đặt chỗ; đặt trước; đặt lịch hẹn
  • 领取 - lǐng qǔ | New HSK 6 | draw; receive; pull down | rút ra; nhận được; kéo xuống
  • 领袖 - lǐngxiù | New HSK 6 | leader | lãnh đạo
  • 风暴 - fēngbào | New HSK 6 | Storm | Bão
  • 飞船 - fēi chuán | New HSK 6 | spaceship; airship; dirigible; areoboat; vehicle | tàu vũ trụ; khinh khí cầu; khinh khí cầu; tàu bay; xe cộ
  • 飞行员 - fēi xíng yuán | New HSK 6 | aviator; pilot | phi công; phi công lái máy bay
  • 食欲 - shí yù | New HSK 6 | appetite | sự thèm ăn
  • 餐 - cān | New HSK 6 | food; meal; eat | thức ăn; bữa ăn; ăn
  • 馒头 - mántou | New HSK 6 | Steamed buns | Bánh bao hấp
  • 首(名) - shǒu | New HSK 6 | head; leader; chief; aspect | đầu; người lãnh đạo; người đứng đầu; khía cạnh
  • 首席 - shǒu xí | New HSK 6 | chief; seat of honor | thủ lĩnh; ghế danh dự
  • 首次 - shǒu cì | New HSK 6 | for the first time; first | lần đầu tiên; đầu tiên
  • 首相 - shǒu xiàng | New HSK 6 | prime minister | thủ tướng
  • 首脑 - shǒu nǎo | New HSK 6 | head; leader; headman | người đứng đầu; người lãnh đạo; người đứng đầu
  • 马车 - mǎ chē | New HSK 6 | carriage; wagon | xe ngựa; xe chở hàng
  • 驻 - zhù | New HSK 6 | station; resident; stationed; located at | trạm; cư trú; đồn trú; nằm tại
  • 骄傲 - jiāo’ào | New HSK 6 | Proud | Tự hào
  • 高层 - gāo céng | New HSK 6 | high level; high class; high-rise | cấp cao; đẳng cấp cao; nhà cao tầng
  • 高峰 - gāofēng | New HSK 6 | peak | đỉnh cao
  • 高手 - gāo shǒu | New HSK 6 | master; past master; master hand; ace | bậc thầy; bậc thầy trước đây; tay bài lão luyện; quân át
  • 高档 - gāodàng | New HSK 6 | High-grade | Cao cấp
  • 高科技 - gāo kē jì | New HSK 6 | high technology; high tech | công nghệ cao; công nghệ cao
  • 高等 - gāo děng | New HSK 6 | higher; advanced; high; of a higher level | cao hơn; tiên tiến; cao; ở trình độ cao hơn
  • 高考 - gāo kǎo | New HSK 6 | college entrance examination | kỳ thi tuyển sinh đại học
  • 黑夜 - hēi yè | New HSK 6 | night | đêm
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận