Trang chủ TỪ VỰNG HSK 310 chữ Hán HSK 3

310 chữ Hán HSK 3

331
0

Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.

HSK 3 có 310 chữ Hán.

Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,

Ví dụ:

  • 切 – yíqiè | New HSK 3 | everything | mọi thứ
  • 方面 – yì fāng miàn | New HSK 3 | on the one hand | một mặt
使广线绿西访退
  • …极了 - … jí le | New HSK 3 | extremely; exceedingly | vô cùng; cực kỳ
  • 一切 - yíqiè | New HSK 3 | everything | mọi thứ
  • 一方面 - yì fāng miàn | New HSK 3 | on the one hand | một mặt
  • 上升 - shàng shēng | New HSK 3 | rise; go up | tăng lên; đi lên
  • 上去 - shàng qù | New HSK 3 | go up | đi lên
  • 上来 - shàng lái | New HSK 3 | come up | đi lên
  • 上衣 - shàng yī | New HSK 3 | upper outer garment; jacket; coat | quần áo bên ngoài phía trên; áo khoác; áo choàng
  • 上面 - shàng miàn | New HSK 3 | above; on top of | bên trên; trên đầu trang
  • 下去 - xià qù | New HSK 3 | go down; descend; go on; continue | đi xuống; đi xuống; tiếp tục đi; Tiếp tục
  • 下来 - xià lái | New HSK 3 | come down; get down | đi xuống; xuống
  • 下面 - xià miàn | New HSK 3 | below; under; next | dưới; dưới; Kế tiếp
  • 不仅 - bùjǐn | New HSK 3 | not only | không chỉ
  • 不光 - bù guāng | New HSK 3 | not only | không chỉ
  • 不安 - bù’ān | New HSK 3 | Uneasy | Khó chịu
  • 不得不 - bùdébù | New HSK 3 | Cannot but | Không thể nhưng
  • 不必 - bú bì | New HSK 3 | need not; not have to | không cần; không cần phải
  • 不断 - búduàn | New HSK 3 | Constantly | Liên tục
  • 不论 - bú lùn | New HSK 3 | whether; no matter; whether … or | liệu; không vấn đề gì; liệu… hoặc
  • 专业 - zhuānyè | New HSK 3 | major | lớn lao
  • 专家 - zhuānjiā | New HSK 3 | expert | chuyên gia
  • 专门 - zhuānmén | New HSK 3 | specialized | chuyên
  • 专题 - zhuāntí | New HSK 3 | special collection | bộ sưu tập đặc biệt
  • 世界 - shìjiè | New HSK 3 | world | thế giới
  • 世界杯 - shì jiè bēi | New HSK 3 | World Cup | Cúp thế giới
  • 世纪 - shìjì | New HSK 3 | century | thế kỷ
  • 东部 - dōng bù | New HSK 3 | east | phía đông
  • 个人 - gèrén | New HSK 3 | personal | riêng tư
  • 个性 - gèxìng | New HSK 3 | personality | nhân cách
  • 中华民族 - zhōng huá mín zú | New HSK 3 | Chinese nation | dân tộc trung quốc
  • 中部 - zhōng bù | New HSK 3 | central section; middle part | phần trung tâm; phần giữa
  • 丰富 - fēngfù | New HSK 3 | rich | giàu có
  • 为(介) - wèi | New HSK 3 | (preposition) | (giới từ)
  • 为(动) - wéi | New HSK 3 | act as; become; be; mean | hành động như; trở nên; là; nghĩa là
  • 为了 - wèile | New HSK 3 | in order to | để
  • 主任 - zhǔrèn | New HSK 3 | Headmaster | Hiệu trưởng
  • 主动 - zhǔdòng | New HSK 3 | active | tích cực
  • 主张 - zhǔzhāng | New HSK 3 | opinion | ý kiến
  • 主意 - zhǔyi | New HSK 3 | idea | ý tưởng
  • 主持 - zhǔchí | New HSK 3 | Host | Chủ nhà
  • 举办 - jǔbàn | New HSK 3 | hold | giữ
  • 久 - jiǔ | New HSK 3 | long | dài
  • 乐 - lè | New HSK 3 | happy; laugh; cheerful | vui mừng; cười; vui vẻ
  • 乐观 - lèguān | New HSK 3 | optimistic | lạc quan
  • 乐队 - yuè duì | New HSK 3 | orchestra; band | dàn nhạc; ban nhạc
  • 书架 - shūjià | New HSK 3 | bookshelf | giá sách
  • 乱 - luàn | New HSK 3 | chaos | sự hỗn loạn
  • 了 - le | New HSK 3 | past tense marker | dấu hiệu thì quá khứ
  • 争 - zhēng | New HSK 3 | contend; dispute; fight; strive; vie | tranh đấu; tranh luận; trận đánh; phấn đấu; tranh giành
  • 争取 - zhēngqǔ | New HSK 3 | strive for | phấn đấu cho
  • 事业 - shìyè | New HSK 3 | career | sự nghiệp
  • 事件 - shìjiàn | New HSK 3 | Event | Sự kiện
  • 事实 - shìshí | New HSK 3 | Fact | Sự thật
  • 事实上 - shì shí shàng | New HSK 3 | in fact; actually | Trên thực tế; Thực ra
  • 事故 - shìgù | New HSK 3 | Accident | Tai nạn
  • 互相 - hùxiāng | New HSK 3 | each other | nhau
  • 互联网 - hùliánwǎng | New HSK 3 | Internet | internet
  • 交往 - jiāowǎng | New HSK 3 | affiliate with | liên kết với
  • 交易 - jiāoyì | New HSK 3 | transaction | giao dịch
  • 交流 - jiāoliú | New HSK 3 | Communication | Giao tiếp
  • 交警 - jiāo jǐng | New HSK 3 | traffic police | cảnh sát giao thông
  • 交费 - jiāo fèi | New HSK 3 | pay | chi trả
  • 产生 - chǎnshēng | New HSK 3 | produce | sản xuất
  • 京剧 - jīngjù | New HSK 3 | Beijing opera | Kinh kịch Bắc Kinh
  • 亲 - qīn | New HSK 3 | dear; close; intimate; relative | Thân mến; đóng; thân mật; liên quan đến
  • 亲人 - qīn rén | New HSK 3 | relative | liên quan đến
  • 亲切 - qīnqiè | New HSK 3 | kind | loại
  • 亲自 - qīnzì | New HSK 3 | personally | cá nhân
  • 人员 - rényuán | New HSK 3 | personnel | nhân viên
  • 人工 - réngōng | New HSK 3 | artificial | nhân tạo
  • 人才 - réncái | New HSK 3 | talented person | người tài năng
  • 人民 - rén mín | New HSK 3 | people | mọi người
  • 人民币 - rénmínbì | New HSK 3 | RMB | nhân dân tệ
  • 人生 - rénshēng | New HSK 3 | Life | Mạng sống
  • 人类 - rénlèi | New HSK 3 | Human beings | Con người
  • 人群 - rén qún | New HSK 3 | crowd; throng | đám đông; đám đông
  • 仅 - jǐn | New HSK 3 | only; merely; barely | chỉ một; chỉ đơn thuần là ; hầu như không
  • 仅仅 - jǐn jǐn | New HSK 3 | only; merely; barely | chỉ một; chỉ đơn thuần là ; hầu như không
  • 仍 - réng | New HSK 3 | still; remain; yet | vẫn; duy trì; chưa
  • 仍然 - réngrán | New HSK 3 | still | vẫn
  • 从事 - cóngshì | New HSK 3 | Be engaged in | Hãy tham gia vào
  • 从前 - cóngqián | New HSK 3 | before | trước
  • 从来 - cónglái | New HSK 3 | Always | Luôn luôn
  • 付 - fù | New HSK 3 | pay; commit; hand over | chi trả; làm; bàn giao
  • 代 - dài | New HSK 3 | substitute; replace; take the place of | thay thế; thay thế; thay thế
  • 代表 - dàibiǎo | New HSK 3 | representative | tiêu biểu
  • 代表团 - dài biǎo tuán | New HSK 3 | delegation; mission; deputation | phái đoàn; Sứ mệnh; sự đại diện
  • 以来 - yǐlái | New HSK 3 | Since | Từ
  • 价值 - jiàzhí | New HSK 3 | value | giá trị
  • 价格 - jiàgé | New HSK 3 | Price | Giá
  • 价钱 - jià qián | New HSK 3 | price | giá
  • 任(动) - rèn | New HSK 3 | appoint; assign | bổ nhiệm; giao phó
  • 任(连) - rèn | New HSK 3 | no matter (how, what, etc.) | bất kể (như thế nào, cái gì, v.v.)
  • 任何 - rènhé | New HSK 3 | whatever, any | bất cứ điều gì, bất cứ điều gì
  • 任务 - rènwu | New HSK 3 | task | nhiệm vụ
  • 优势 - yōushì | New HSK 3 | advantage | lợi thế
  • 优点 - yōudiǎn | New HSK 3 | Advantage | Lợi thế
  • 会员 - huì yuán | New HSK 3 | membership | tư cách thành viên
  • 会议 - huìyì | New HSK 3 | Meeting | Cuộc họp
  • 伟大 - wěidà | New HSK 3 | great | Tuyệt
  • 传 - chuán | New HSK 3 | pass; pass on; hand down; impart; spread; transmit | vượt qua; đi tiếp; hạ tay xuống; truyền đạt; lây lan; truyền tải
  • 传播 - chuánbō | New HSK 3 | spread | lây lan
  • 传来 - chuán lái | New HSK 3 | came; come through | đã đến; đi qua
  • 传说 - chuánshuō | New HSK 3 | Legend | Huyền thoại
  • 伤 - shāng | New HSK 3 | hurt; be harmful; be distressed; get sick of | đau; có hại; đau khổ; bị bệnh
  • 伤心 - shāngxīn | New HSK 3 | Sad | Buồn
  • 体会 - tǐhuì | New HSK 3 | Experience | Kinh nghiệm
  • 体现 - tǐxiàn | New HSK 3 | Reflect | Phản ánh
  • 体验 - tǐyàn | New HSK 3 | experience; taste | kinh nghiệm; nếm
  • 作品 - zuòpǐn | New HSK 3 | works | hoạt động
  • 作者 - zuòzhě | New HSK 3 | author | tác giả
使
  • 使 - shǐ | New HSK 3 | make | làm
  • 保 - bǎo | New HSK 3 | defend; protect; keep; guarantee; ensure | phòng vệ; bảo vệ; giữ; bảo đảm; đảm bảo
  • 保存 - bǎocún | New HSK 3 | Preservation | Sự bảo tồn
  • 保安 - bǎo ān | New HSK 3 | security guard; public security; ensure safety | nhân viên bảo vệ; an ninh công cộng; đảm bảo an toàn
  • 保护 - bǎohù | New HSK 3 | protect | bảo vệ
  • 保持 - bǎochí | New HSK 3 | keep | giữ
  • 保留 - bǎoliú | New HSK 3 | Retain | Giữ lại
  • 保证 - bǎozhèng | New HSK 3 | ensure | đảm bảo
  • 保险 - bǎoxiǎn | New HSK 3 | Insurance | Bảo hiểm
  • 信(动) - xìn | New HSK 3 | believe; trust | tin tưởng; lòng tin
  • 信任 - xìnrèn | New HSK 3 | trust | lòng tin
  • 信封 - xìnfēng | New HSK 3 | envelope | phong bì
  • 修 - xiū | New HSK 3 | repair; build; embellish; study | Sửa chữa; xây dựng; tô điểm; học
  • 修改 - xiūgǎi | New HSK 3 | modify | biến đổi
  • 值 - zhí | New HSK 3 | value; be worth | giá trị; có giá trị
  • 值得 - zhíde | New HSK 3 | Worth | Đáng giá
  • 做客 - zuò kè | New HSK 3 | be a guest | là khách
  • 停止 - tíng zhǐ | New HSK 3 | stop; cease; suspend; call off; halt | dừng lại; ngưng; đình chỉ; gọi tắt; dừng lại
  • 充满 - chōngmǎn | New HSK 3 | full of | đầy đủ
  • 先进 - xiānjìn | New HSK 3 | advanced | trình độ cao
  • 光 - guāng | New HSK 3 | light | ánh sáng
  • 光明 - guāngmíng | New HSK 3 | light | ánh sáng
  • 克服 - kèfú | New HSK 3 | Overcome | Vượt qua
  • 全场 - quán chǎng | New HSK 3 | the whole audience | toàn bộ khán giả
  • 全球 - quán qiú | New HSK 3 | global; the whole world | toàn cầu; cả thế giới
  • 全面 - quánmiàn | New HSK 3 | comprehensive | toàn diện
  • 公共 - gōng gòng | New HSK 3 | public; common; community | công cộng; chung; cộng đồng
  • 公务员 - gōng wù yuán | New HSK 3 | civil servant; public functionary | công chức; công chức
  • 公布 - gōngbù | New HSK 3 | Publish | Xuất bản
  • 公开 - gōngkāi | New HSK 3 | open | mở
  • 公民 - gōngmín | New HSK 3 | citizen | công dân
  • 共同 - gòngtóng | New HSK 3 | common | chung
  • 共有 - gòng yǒu | New HSK 3 | have altogether; share; owned by all | có tất cả ; chia sẻ; thuộc sở hữu của tất cả
  • 关注 - guān zhù | New HSK 3 | attention; follow with interest; pay close attention; show solicitude for | chú ý; theo dõi với sự quan tâm; chú ý kỹ; thể hiện sự quan tâm dành cho
  • 关系 - guānxì | New HSK 3 | relationship | mối quan hệ
  • 其实 - qíshí | New HSK 3 | actually | Thực ra
  • 其次 - qícì | New HSK 3 | Secondly | Thứ hai
  • 具体 - jùtǐ | New HSK 3 | specific | cụ thể
  • 具有 - jù yǒu | New HSK 3 | possess; have; be provided with | sở hữu ; có; được cung cấp
  • 内 - nèi | New HSK 3 | within | ở trong
  • 内容 - nèiróng | New HSK 3 | content | nội dung
  • 内心 - nèi xīn | New HSK 3 | heart; inner centre | trái tim; trung tâm bên trong
  • 写作 - xiězuò | New HSK 3 | writing | viết
  • 农业 - nóngyè | New HSK 3 | Agriculture | Nông nghiệp
  • 农村 - nóngcūn | New HSK 3 | countryside | nông thôn
  • 农民 - nóngmín | New HSK 3 | farmer | nông dân
  • 决定 - juédìng | New HSK 3 | Decision | Phán quyết
  • 决心 - juéxīn | New HSK 3 | Determination | Sự quyết tâm
  • 决赛 - juésài | New HSK 3 | Finals | Chung kết
  • 准 - zhǔn | New HSK 3 | follow; permit; allow; standard | theo; cho phép làm gì; cho phép; tiêu chuẩn
  • 凉水 - liáng shuǐ | New HSK 3 | cold water; unboiled water | nước lạnh; nước chưa đun sôi
  • 刀 - dāo | New HSK 3 | knife | dao
  • 分别 - fēnbié | New HSK 3 | part | phần
  • 分组 - fēn zǔ | New HSK 3 | grouping | phân nhóm
  • 分配 - fēnpèi | New HSK 3 | distribution | phân bổ
  • 划船 - huá chuán | New HSK 3 | row; paddle a boat; go boating | hàng ngang; chèo thuyền; đi chèo thuyền
  • 创业 - chuàngyè | New HSK 3 | carve out | khắc ra
  • 创作 - chuàngzuò | New HSK 3 | A literary creation | Một sáng tạo văn học
  • 创新 - chuàngxīn | New HSK 3 | innovate | đổi mới
  • 创造 - chuàngzào | New HSK 3 | create | tạo nên
  • 初 - chū | New HSK 3 | beginning; start; basis; at the beginning of | bắt đầu; bắt đầu; cơ sở; vào lúc bắt đầu
  • 初(初一) - chū (chū yī) | New HSK 3 | prefix (first grade of junior high school ) | tiền tố (lớp một của trường trung học cơ sở)
  • 初中 - chū zhōng | New HSK 3 | junior high school | trường trung học cơ sở
  • 初步 - chūbù | New HSK 3 | preliminary | sơ bộ
  • 初级 - chūjí | New HSK 3 | primary | sơ đẳng
  • 判断 - pànduàn | New HSK 3 | judge | phán xét
  • 利用 - lìyòng | New HSK 3 | utilize | sử dụng
  • 到底 - dàodǐ | New HSK 3 | To the end | Đến cuối cùng
  • 到达 - dàodá | New HSK 3 | Arrive | Đến
  • 制作 - zhìzuò | New HSK 3 | Make | Làm
  • 制定 - zhìdìng | New HSK 3 | Formulate | Công thức
  • 制度 - zhìdù | New HSK 3 | system | hệ thống
  • 制造 - zhìzào | New HSK 3 | Manufacture | Sản xuất
  • 前后 - qián hòu | New HSK 3 | front and back; from start to finish; around | phía trước và phía sau; từ đầu đến cuối; xung quanh
  • 前往 - qián wǎng | New HSK 3 | go to; leave for; proceed | đi tới; để lại cho ; tiếp tục
  • 前进 - qián jìn | New HSK 3 | advance; go forward; march | nâng cao; tiến về phía trước; bước đều
  • 前面 - qiánmiàn | New HSK 3 | Front | Đằng trước
  • 剧场 - jù chǎng | New HSK 3 | theater | nhà hát
  • 力 - lì | New HSK 3 | power; force | quyền lực; lực lượng
  • 力量 - lìliàng | New HSK 3 | Power | Quyền lực
  • 办理 - bànlǐ | New HSK 3 | handle | xử lý
  • 功夫 - gōngfu | New HSK 3 | Kungfu | Kungfu
  • 功能 - gōngnéng | New HSK 3 | function | chức năng
  • 功课 - gōng kè | New HSK 3 | homework; schoolwork; classwork | bài tập về nhà; bài tập ở trường; bài tập trên lớp
  • 加工 - jiāgōng | New HSK 3 | machining | gia công
  • 加强 - jiā qiáng | New HSK 3 | strengthen; reinforce | tăng cường; củng cố
  • 加快 - jiā kuài | New HSK 3 | speed up; accelerate | tăng tốc; tăng tốc
  • 动人 - dòng rén | New HSK 3 | moving; touching | di chuyển; chạm vào
  • 动力 - dònglì | New HSK 3 | power, motivation | sức mạnh, động lực
  • 化(现代化) - huà (xiàn dài huà) | New HSK 3 | suffix (modernize; modernization) | hậu tố (hiện đại hóa, hiện đại hóa)
  • 北部 - běi bù | New HSK 3 | north | phía bắc
  • 区 - qū | New HSK 3 | area; district; region | khu vực; huyện; vùng đất
  • 区别 - qūbié | New HSK 3 | Difference | Sự khác biệt
  • 千万 - qiānwàn | New HSK 3 | Must | Phải
  • 升 - shēng | New HSK 3 | rise | tăng lên
  • 华人 - huá rén | New HSK 3 | Chinese; ethnic Chinese | tiếng Trung Quốc; dân tộc Trung Quốc
  • 单元 - dānyuán | New HSK 3 | unit | đơn vị
  • 南部 - nán bù | New HSK 3 | south | phía nam
  • 卫生 - wèi shēng | New HSK 3 | hygiene; health; sanitation | vệ sinh; sức khỏe; vệ sinh
  • 卫生间 - wèishēngjiān | New HSK 3 | toilet | nhà vệ sinh
  • 印象 - yìnxiàng | New HSK 3 | impression | ấn tượng
  • 危害 - wēihài | New HSK 3 | Harm | Làm hại
  • 危险 - wēixiǎn | New HSK 3 | danger | sự nguy hiểm
  • 厂 - chǎng | New HSK 3 | factory; mill; plant; works | nhà máy; nhà máy; thực vật; hoạt động
  • 压 - yā | New HSK 3 | press; push; keep under control; bear down | nhấn; xô; giữ trong tầm kiểm soát; chịu đựng
  • 压力 - yālì | New HSK 3 | pressure | áp lực
  • 去世 - qùshì | New HSK 3 | Death | Cái chết
  • 及时 - jíshí | New HSK 3 | timely | kịp thời
  • 双 - shuāng | New HSK 3 | double | gấp đôi
  • 双方 - shuāngfāng | New HSK 3 | both sides | cả hai bên
  • 反复 - fǎnfù | New HSK 3 | Repeatedly | lặp đi lặp lại
  • 反对 - fǎnduì | New HSK 3 | Opposition | Sự phản đối
  • 反应 - fǎnyìng | New HSK 3 | reaction | sự phản ứng lại
  • 反正 - fǎnzhèng | New HSK 3 | anyway | Dẫu sao thì
  • 发出 - fā chū | New HSK 3 | issue; send out; give off; emit | vấn đề; gửi đi; buông bỏ; phát ra
  • 发动 - fādòng | New HSK 3 | Launch | Phóng
  • 发展 - fāzhǎn | New HSK 3 | Development | Phát triển
  • 发明 - fāmíng | New HSK 3 | Invention | Sự phát minh
  • 发生 - fāshēng | New HSK 3 | Happen | Xảy ra
  • 发表 - fābiǎo | New HSK 3 | Publish | Xuất bản
  • 发言 - fāyán | New HSK 3 | speak | nói chuyện
  • 发达 - fādá | New HSK 3 | developed | đã phát triển
  • 发送 - fā sòng | New HSK 3 | send; transmit; dispatch; ship; forward | gửi; truyền tải; gửi đi; tàu thủy; phía trước
  • 取消 - qǔxiāo | New HSK 3 | cancel | Hủy bỏ
  • 受 - shòu | New HSK 3 | be subjecte; suffer; receive; accept; stand | trở thành chủ thể; chịu đựng; nhận được; chấp nhận; đứng
  • 受伤 - shòushāng | New HSK 3 | Injured | Bị thương
  • 变为 - biàn wéi | New HSK 3 | become; turn into; change into | trở nên; biến thành ; đổi thành
  • 变化 - biànhuà | New HSK 3 | change | thay đổi
  • 古 - gǔ | New HSK 3 | ancient; old | cổ đại; cũ
  • 古代 - gǔdài | New HSK 3 | Ancient | Cổ đại
  • 另一方面 - lìng yì fāng miàn | New HSK 3 | on the other hand | mặt khác
  • 另外 - lìngwài | New HSK 3 | in addition | Ngoài ra
  • 只 - zhī | New HSK 3 | single; lonely | đơn; cô đơn
  • 只好 - zhǐhǎo | New HSK 3 | have to | phải
  • 只是 - zhǐ shì | New HSK 3 | merely; only; just | chỉ đơn thuần là ; chỉ một; chỉ
  • 只有 - zhǐ yǒu | New HSK 3 | only | chỉ một
  • 叫 -
    • 动 | jiào | New HSK 1 | call; be called | gọi; tên là
    • 介 | jiào | New HSK 3 | (preposition) | bị
  • 可乐 - kě lè | New HSK 3 | coke; cola | than cốc; cola
  • 可靠 - kěkào | New HSK 3 | reliable | đáng tin cậy
  • 台 - tái | New HSK 3 | platform | nền tảng
  • 各 - gè | New HSK 3 | various | nhiều
  • 各位 - gè wèi | New HSK 3 | everybody | mọi người
  • 各地 - gè dì | New HSK 3 | various regions; everywhere | khu vực khác nhau; ở khắp mọi nơi
  • 各种 - gè zhǒng | New HSK 3 | all kinds; various; every kind | đủ loại; nhiều; mọi loại
  • 各自 - gèzì | New HSK 3 | Each | Mỗi
  • 合 - hé | New HSK 3 | close; shut; be equal to; add up to; join | đóng; đóng cửa; bằng ; thêm vào ; tham gia
  • 合作 - hézuò | New HSK 3 | cooperation | sự hợp tác
  • 合格 - hégé | New HSK 3 | qualified | đạt tiêu chuẩn
  • 合法 - héfǎ | New HSK 3 | legitimate | hợp pháp
  • 合理 - hélǐ | New HSK 3 | reasonable | hợp lý
  • 同意 - tóngyì | New HSK 3 | Agree | Đồng ý
  • 后年 - hòu nián | New HSK 3 | the year after next | năm sau tiếp theo
  • 后果 - hòuguǒ | New HSK 3 | Consequence | Kết quả
  • 后面 - hòumiàn | New HSK 3 | behind | phía sau
  • 否定 - fǒudìng | New HSK 3 | negative | tiêu cực
  • 否认 - fǒurèn | New HSK 3 | deny | từ chối
  • 听众 - tīng zhòng | New HSK 3 | audience; listeners | khán giả; người nghe
  • 听力 - tīng lì | New HSK 3 | hearing; aural comprehension | thính giác; hiểu âm thanh
  • 吵 - chǎo | New HSK 3 | Noisy | Ồn ào
  • 吵架 - chǎojià | New HSK 3 | quarrel | cãi nhau
  • 告别 - gàobié | New HSK 3 | farewell | tạm biệt
  • 员(服务员) - yuán (fú wù yuán) | New HSK 3 | a person engaged in some field of activity (waiter; waitress; server) | một người tham gia vào một số lĩnh vực hoạt động (bồi bàn; phục vụ bàn; máy chủ)
  • 员工 - yuángōng | New HSK 3 | employee | người lao động
  • 周围 - zhōuwéi | New HSK 3 | around | xung quanh
  • 命运 - mìngyùn | New HSK 3 | fate | định mệnh
  • 和平 - hépíng | New HSK 3 | peace | hòa bình
  • 咖啡 - kāfēi | New HSK 3 | Coffee | Cà phê
  • 哈哈 - hā hā | New HSK 3 | ha-ha | ha ha
  • 商业 - shāngyè | New HSK 3 | business | việc kinh doanh
  • 商品 - shāngpǐn | New HSK 3 | commodity | hàng hóa
  • 啤酒 - píjiǔ | New HSK 3 | Beer | Bia
  • 因此 - yīncǐ | New HSK 3 | therefore | Vì vậy
  • 团 - tuán | New HSK 3 | group | nhóm
  • 团体 - tuántǐ | New HSK 3 | group | nhóm
  • 团结 - tuánjié | New HSK 3 | Unite | đoàn kết
  • 困 - kùn | New HSK 3 | sleepy | buồn ngủ
  • 困难 - kùnnán | New HSK 3 | difficulty | khó khăn
  • 围 - wéi | New HSK 3 | enclose; surround; circle | kèm theo; bao quanh; vòng tròn
  • 国内 - guó nèi | New HSK 3 | domestic; internal | nội địa; nội bộ
  • 国庆 - guó qìng | New HSK 3 | National Day | ngày quốc khánh
  • 图 - tú | New HSK 3 | picture; chart; drawing; scheme; intention | hình ảnh; biểu đồ; vẽ; cơ chế; chủ đích
  • 图画 - tú huà | New HSK 3 | drawing; picture; painting | vẽ; hình ảnh; bức vẽ
  • 土(名) - tǔ | New HSK 3 | soil; earth; land; ground | đất; trái đất; đất; đất
  • 地区 - dìqū | New HSK 3 | region | vùng đất
  • 场合 - chǎnghé | New HSK 3 | occasion | dịp
  • 场所 - chǎngsuǒ | New HSK 3 | place | địa điểm
  • 坚决 - jiānjué | New HSK 3 | firm | vững chãi
  • 坚强 - jiānqiáng | New HSK 3 | Firm | Vững chãi
  • 坚持 - jiānchí | New HSK 3 | Insist | Khăng khăng
  • 城 - chéng | New HSK 3 | city; town | thành phố; thị trấn
  • 城市 - chéngshì | New HSK 3 | City | Thành phố
  • 基本 - jīběn | New HSK 3 | basic | nền tảng
  • 基本上 - jī běn shàng | New HSK 3 | basically | về cơ bản
  • 基础 - jīchǔ | New HSK 3 | Basics | Khái niệm cơ bản
  • 增加 - zēngjiā | New HSK 3 | increase | tăng
  • 增长 - zēng zhǎng | New HSK 3 | increase; grow | tăng; phát triển
  • 声明 - shēngmíng | New HSK 3 | statement | tuyên bố
  • 处理 - chǔlǐ | New HSK 3 | Handle | Xử lý
  • 复印 - fùyìn | New HSK 3 | To copy | Để sao chép
  • 复杂 - fùzá | New HSK 3 | complex | tổ hợp
  • 外交 - wàijiāo | New HSK 3 | diplomacy | ngoại giao
  • 外文 - wài wén | New HSK 3 | foreign language | ngoại ngữ
  • 外面 - wài miàn | New HSK 3 | outside; outdoors; outward appearance | ngoài; ngoài trời; hình dáng bên ngoài
  • 大使馆 - dàshǐguǎn | New HSK 3 | Embassy | đại sứ quán
  • 大夫 - dàifu | New HSK 3 | Doctor | Bác sĩ
  • 大概 - dàgài | New HSK 3 | Probably | Có lẽ
  • 大约 - dàyuē | New HSK 3 | about | Về
  • 天空 - tiānkōng | New HSK 3 | sky | bầu trời
  • 失去 - shīqù | New HSK 3 | Lose | Thua
  • 头(形) - tóu | New HSK 3 | lead; head | chỉ huy; cái đầu
  • 头脑 - tóu nǎo | New HSK 3 | mind; brain | tâm trí; não
  • 奇怪 - qíguài | New HSK 3 | strange | lạ lùng
  • 女子 - nǚ zǐ | New HSK 3 | woman; female | đàn bà; nữ giới
  • 奶茶 - nǎi chá | New HSK 3 | milk tea | trà sữa
  • 好奇 - hàoqí | New HSK 3 | Be curious | Hãy tò mò
  • 好好 - hǎo hǎo | New HSK 3 | really good, really nice | thực sự tốt, thực sự tốt đẹp
  • 如何 - rúhé | New HSK 3 | How | Làm sao
  • 始终 - shǐzhōng | New HSK 3 | Throughout | Khắp
  • 姑娘 - gūniang | New HSK 3 | girl | con gái
  • 媒体 - méitǐ | New HSK 3 | media | phương tiện truyền thông
  • 子女 - zǐ nǚ | New HSK 3 | child; sons and daughters | đứa trẻ; con trai và con gái
  • 存 - cún | New HSK 3 | Deposit | Tiền gửi
  • 存在 - cúnzài | New HSK 3 | existence | sự tồn tại
  • 学费 - xué fèi | New HSK 3 | tuition fee; tuition; school fee | học phí; học phí; học phí
  • 安排 - ānpái | New HSK 3 | arrange | sắp xếp
  • 安装 - ānzhuāng | New HSK 3 | install | cài đặt
  • 完善 - wánshàn | New HSK 3 | perfect, consummate | hoàn hảo, viên mãn
  • 完整 - wánzhěng | New HSK 3 | complete | hoàn thành
  • 完美 - wánměi | New HSK 3 | perfect | hoàn hảo
  • 定期 - dìngqī | New HSK 3 | regular | thường xuyên
  • 实力 - shílì | New HSK 3 | Strength | Sức mạnh
  • 实行 - shíxíng | New HSK 3 | Implement | Thực hiện
  • 实际上 - shí jì shàng | New HSK 3 | actually | Thực ra
  • 实验 - shíyàn | New HSK 3 | Experiment | Cuộc thí nghiệm
  • 实验室 - shí yàn shì | New HSK 3 | laboratory | phòng thí nghiệm
  • 客观 - kèguān | New HSK 3 | objective | khách quan
  • 宣传 - xuānchuán | New HSK 3 | Propaganda | Tuyên truyền
  • 宣布 - xuānbù | New HSK 3 | Announce | Thông báo
  • 室 - shì | New HSK 3 | room | phòng
  • 害怕 - hàipà | New HSK 3 | Fear | Nỗi sợ
  • 家乡 - jiāxiāng | New HSK 3 | Hometown | Quê hương
  • 家具 - jiājù | New HSK 3 | furniture | nội thất
  • 家属 - jiāshǔ | New HSK 3 | family members | thành viên gia đình
  • 容易 - róngyì | New HSK 3 | easily | một cách dễ dàng
  • 富 - fù | New HSK 3 | rich | giàu có
  • 对待 - duìdài | New HSK 3 | treat | đối xử
  • 对手 - duìshǒu | New HSK 3 | Opponent | đối thủ
  • 对方 - duìfāng | New HSK 3 | Other party | Bên kia
  • 对象 - duìxiàng | New HSK 3 | object | sự vật
  • 导演 - dǎoyǎn | New HSK 3 | director | giám đốc
  • 将来 - jiānglái | New HSK 3 | future | tương lai
  • 将近 - jiāngjìn | New HSK 3 | nearly | gần như
  • 就业 - jiùyè | New HSK 3 | take up an occupation | đảm nhận một nghề nghiệp
  • 就是 - jiù shì | New HSK 3 | precisely; exactly; just like | chính xác ; chính xác; giống như
  • 尽量 - jǐnliàng | New HSK 3 | as far as possible | càng nhiều càng tốt
  • 屋子 - wūzi | New HSK 3 | House | Căn nhà
  • 展开 - zhǎnkāi | New HSK 3 | Open | Mở
  • 属 - shǔ | New HSK 3 | be born in the year of (one of the twelve animals); belong | sinh vào năm (một trong mười hai con giáp); thuộc về
  • 属于 - shǔyú | New HSK 3 | belong to | thuộc về
  • 工业 - gōngyè | New HSK 3 | Industry | Ngành công nghiệp
  • 工具 - gōngjù | New HSK 3 | tool | dụng cụ
  • 工厂 - gōngchǎng | New HSK 3 | factory | nhà máy
  • 工夫 - gōng fu | New HSK 3 | time | thời gian
  • 工程师 - gōngchéngshī | New HSK 3 | Engineer | Kỹ sư
  • 工资 - gōngzī | New HSK 3 | wages | tiền lương
  • 左右 - zuǒyòu | New HSK 3 | About | Về
  • 巧 - qiǎo | New HSK 3 | opportunely; skilful; deceitful | một cách thích hợp; khéo léo; lừa dối
  • 已 - yǐ | New HSK 3 | already; afterwards | đã; sau đó
  • 市场 - shìchǎng | New HSK 3 | market | chợ
  • 布 - bù | New HSK 3 | cloth | vải
  • 希望 - xīwàng | New HSK 3 | hope | mong
  • 带动 - dài dòng | New HSK 3 | drive; spur | lái xe; thúc đẩy
  • 带领 - dàilǐng | New HSK 3 | lead | chỉ huy
  • 干吗 - gàn má | New HSK 3 | Why | Tại sao
  • 年代 - niándài | New HSK 3 | years | năm
  • 年初 - nián chū | New HSK 3 | beginning of the year | đầu năm
  • 年底 - nián dǐ | New HSK 3 | end of the year | cuối năm
  • 年纪 - niánjì | New HSK 3 | Age | Tuổi
  • 并(副、连) - bìng | New HSK 3 | and; also; equally; simultaneously; side by side | Và; Mà còn; bằng nhau; đồng thời; bên cạnh nhau
  • 并且 - bìngqiě | New HSK 3 | also | Mà còn
  • 幸福 - xìngfú | New HSK 3 | happiness | niềm hạnh phúc
  • 幸运 - xìngyùn | New HSK 3 | Lucky | May mắn
广
  • 广大 - guǎngdà | New HSK 3 | Vast | rộng lớn
  • 广播 - guǎngbō | New HSK 3 | Radio broadcast | Đài phát thanh
  • 庆祝 - qìngzhù | New HSK 3 | Celebrate | Kỉ niệm
  • 应当 - yīng dāng | New HSK 3 | should; ought to | nên; nên
  • 应用 - yìngyòng | New HSK 3 | application | ứng dụng
  • 底下 - dǐ xià | New HSK 3 | under; below; beneath | dưới; dưới; bên dưới
  • 建 - jiàn | New HSK 3 | build; construct; erect; establish; set up; found | xây dựng; xây dựng; dựng đứng; thành lập; cài đặt; thành lập
  • 建成 - jiàn chéng | New HSK 3 | built up | xây dựng
  • 建立 - jiànlì | New HSK 3 | establish | thành lập
  • 建议 - jiànyì | New HSK 3 | proposal | đề xuất
  • 建设 - jiànshè | New HSK 3 | build | xây dựng
  • 开业 - kāi yè | New HSK 3 | start business; open a private practice | bắt đầu kinh doanh; mở phòng khám tư nhân
  • 开发 - kāifā | New HSK 3 | Development | Phát triển
  • 开始 - kāishǐ | New HSK 3 | start | bắt đầu
  • 开展 - kāizhǎn | New HSK 3 | Develop | Phát triển
  • 开放 - kāifàng | New HSK 3 | To open up | Để mở ra
  • 张 - zhāng | New HSK 3 | Zhang | Trương
  • 强 - qiáng | New HSK 3 | strong; powerful; better | mạnh; mạnh mẽ; tốt hơn
  • 强大 - qiáng dà | New HSK 3 | powerful; formidable; strong | mạnh mẽ; ghê gớm; mạnh
  • 强烈 - qiángliè | New HSK 3 | strong | mạnh
  • 强调 - qiángdiào | New HSK 3 | Emphasize | Nhấn mạnh
  • 当中 - dāng zhōng | New HSK 3 | among; in the middle; in the centre | giữa; ở giữa; ở trung tâm
  • 当初 - dāngchū | New HSK 3 | Original | Nguyên bản
  • 当地 - dāngdì | New HSK 3 | Local | Địa phương
  • 当然 - dāngrán | New HSK 3 | Of course | Tất nhiên rồi
  • 录 - lù | New HSK 3 | record; write down; copy | ghi; viết ra; sao chép
  • 录音 - lùyīn | New HSK 3 | Sound recording | Ghi âm
  • 形式 - xíngshì | New HSK 3 | form | hình thức
  • 形成 - xíngchéng | New HSK 3 | formation | sự hình thành
  • 形状 - xíngzhuàng | New HSK 3 | shape | hình dạng
  • 形象 - xíngxiàng | New HSK 3 | image | hình ảnh
  • 彩色 - cǎi sè | New HSK 3 | multicolour; colour | nhiều màu; màu sắc
  • 影视 - yǐng shì | New HSK 3 | film and television | phim ảnh và truyền hình
  • 往往 - wǎngwǎng | New HSK 3 | Often | Thường
  • 得分 - dé fēn | New HSK 3 | score | điểm
  • 心 - xīn | New HSK 3 | heart; feeling; centre; core | trái tim; cảm giác; trung tâm; cốt lõi
  • 必然 - bìrán | New HSK 3 | Inevitable | Không thể tránh khỏi
  • 必要 - bìyào | New HSK 3 | necessary | cần thiết
  • 志愿 - zhì yuàn | New HSK 3 | volunteer; aspiration; wish | tình nguyện viên; khát vọng; ước
  • 志愿者 - zhìyuànzhě | New HSK 3 | Volunteer | Tình nguyện viên
  • 快速 - kuài sù | New HSK 3 | fast; high-speed | nhanh; tốc độ cao
  • 念 - niàn | New HSK 3 | Read | Đọc
  • 怕(副) - pà | New HSK 3 | perhaps; afraid | có lẽ; sợ
  • 思想 - sīxiǎng | New HSK 3 | thought | nghĩ
  • 性(积极性) - xìng (jī jí xìng) | New HSK 3 | as a suffix (positivity) | như một hậu tố (tích cực)
  • 性别 - xìngbié | New HSK 3 | Gender | Giới tính
  • 性格 - xìnggé | New HSK 3 | character | tính cách
  • 总 - zǒng | New HSK 3 | always; consistently | luôn luôn; nhất quán
  • 总是 - zǒngshì | New HSK 3 | always | luôn luôn
  • 总结 - zǒngjié | New HSK 3 | summary | bản tóm tắt
  • 恐怕 - kǒngpà | New HSK 3 | I’m afraid | tôi sợ
  • 情况 - qíngkuàng | New HSK 3 | Situation | Tình huống
  • 情感 - qíng gǎn | New HSK 3 | feeling; emotion | cảm giác; cảm xúc
  • 意义 - yìyì | New HSK 3 | Significance | Ý nghĩa
  • 意外 - yìwài | New HSK 3 | Accident | Tai nạn
  • 感冒 - gǎnmào | New HSK 3 | Cold | Lạnh lẽo
  • 感受 - gǎnshòu | New HSK 3 | feel | cảm thấy
  • 感情 - gǎnqíng | New HSK 3 | feeling | cảm giác
  • 愿望 - yuànwàng | New HSK 3 | desire | sự mong muốn
  • 慢慢 - màn màn | New HSK 3 | slowly | chậm
  • 成功 - chénggōng | New HSK 3 | Success | Thành công
  • 成员 - chéngyuán | New HSK 3 | member | thành viên
  • 成就 - chéngjiù | New HSK 3 | achievement | thành tích
  • 成果 - chéngguǒ | New HSK 3 | Achievements | Thành tích
  • 成熟 - chéngshú | New HSK 3 | mature | trưởng thành
  • 成立 - chénglì | New HSK 3 | establish | thành lập
  • 成长 - chéngzhǎng | New HSK 3 | Grow up | lớn lên
  • 房东 - fángdōng | New HSK 3 | landlord | chủ nhà
  • 房屋 - fáng wū | New HSK 3 | houses; buildings; tenement | nhà ở; các tòa nhà; chung cư
  • 房租 - fáng zū | New HSK 3 | rent | thuê
  • 所(名、量) - suǒ | New HSK 3 | place; office; spot; (measure word) | địa điểm; văn phòng; điểm; (đo từ)
  • 所长 - suǒ zhǎng | New HSK 3 | superintendent | giám đốc
  • 手指 - shǒuzhǐ | New HSK 3 | finger | ngón tay
  • 手续 - shǒuxù | New HSK 3 | procedures | thủ tục
  • 才能 - cái néng | New HSK 3 | talent; ability; gift | tài năng; khả năng; quà
  • 打听 - dǎting | New HSK 3 | Inquire | hỏi thăm
  • 打破 - dǎ pò | New HSK 3 | break; smash | phá vỡ; đập vỡ
  • 批准 - pīzhǔn | New HSK 3 | Approval | Sự chấp thuận
  • 批评 - pīpíng | New HSK 3 | criticism | chỉ trích
  • 技术 - jìshù | New HSK 3 | technology | công nghệ
  • 把 - bǎ | New HSK 3 | (particle marking the following noun as a direct object) | (giới từ đánh dấu danh từ sau là tân ngữ trực tiếp) bǎ | New HSK 3 | (measure word) | (lượng từ)
  • 把握 - bǎwò | New HSK 3 | grasp | nắm bắt
  • 抓 - zhuā | New HSK 3 | grab | vồ lấy
  • 抓住 - zhuā zhù | New HSK 3 | catch; catch hold of; grip; capture | nắm lấy; nắm bắt; va li; chiếm lấy
  • 报(名) - bào | New HSK 3 | newspaper; periodical; journal; report; telegram | báo; định kỳ; tạp chí; báo cáo; điện tín
  • 报到 - bàodào | New HSK 3 | register,check in | đăng ký, đăng ký
  • 报告 - bàogào | New HSK 3 | Presentation | Bài thuyết trình
  • 报道 - bàodào | New HSK 3 | report | báo cáo
  • 拍 - pāi | New HSK 3 | beat | tiết tấu
  • 持续 - chíxù | New HSK 3 | Continued | Tiếp tục
  • 挂 - guà | New HSK 3 | hang | treo
  • 指 - zhǐ | New HSK 3 | finger | ngón tay
  • 指出 - zhǐ chū | New HSK 3 | point out; indicate | chỉ ra ; biểu thị
  • 指导 - zhǐdǎo | New HSK 3 | guidance | hướng dẫn
  • 按 - àn | New HSK 3 | press; push; check; restrain | nhấn; xô; kiểm tra; kiềm chế
  • 按照 - ànzhào | New HSK 3 | according to | theo
  • 据说 - jùshuō | New HSK 3 | allegedly | được cho là
  • 排(动) - pái | New HSK 3 | arrange; put in order; exclude; rehearse | sắp xếp; sắp xếp theo thứ tự; loại trừ; luyện tập
  • 排名 - pái míng | New HSK 3 | rank | thứ hạng
  • 接待 - jiēdài | New HSK 3 | Reception | Thu nhận
  • 接近 - jiējìn | New HSK 3 | near | gần
  • 推动 - tuī dòng | New HSK 3 | promote; push forward; give impetus to | khuyến khích; đẩy về phía trước; tạo động lực cho
  • 推广 - tuīguǎng | New HSK 3 | Extension | Sự mở rộng
  • 推开 - tuī kāi | New HSK 3 | push away | đẩy đi
  • 推进 - tuī jìn | New HSK 3 | advance; carry forward; push on; give impetus to | nâng cao; tiến về phía trước; đẩy vào; tạo động lực cho
  • 提前 - tíqián | New HSK 3 | Advance | Nâng cao
  • 提问 - tíwèn | New HSK 3 | Put questions to | Đặt câu hỏi để
  • 握手 - wòshǒu | New HSK 3 | Handshake | Bắt tay
  • 搬 - bān | New HSK 3 | turn; move | xoay; di chuyển
  • 搬家 - bān jiā | New HSK 3 | move; move house | di chuyển; chuyển nhà
  • 播出 - bō chū | New HSK 3 | broadcast; on the air | phát tin; trên không
  • 播放 - bōfàng | New HSK 3 | play | chơi
  • 支(量) - zhī | New HSK 3 | (measure word) | (đo từ)
  • 支付 - zhī fù | New HSK 3 | pay money; defray | trả tiền; trang trải
  • 支持 - zhīchí | New HSK 3 | Support | Ủng hộ
  • 收听 - shōu tīng | New HSK 3 | listen to; listen in | nghe ; lắng nghe
  • 收看 - shōu kàn | New HSK 3 | watch | đồng hồ
  • 收费 - shōu fèi | New HSK 3 | collect fees; charge | thu phí; thù lao
  • 收音机 - shōuyīnjī | New HSK 3 | radio | radio
  • 改进 - gǎijìn | New HSK 3 | Improvement | Sự cải tiến
  • 改造 - gǎi zào | New HSK 3 | transform; reform | biến đổi; cải cách
  • 放到 - fàng dào | New HSK 3 | put to; put into | đặt vào ; đưa vào
  • 故乡 - gùxiāng | New HSK 3 | Hometown | Quê hương
  • 效果 - xiàoguǒ | New HSK 3 | Effect | Tác dụng
  • 救 - jiù | New HSK 3 | save | cứu
  • 教材 - jiàocái | New HSK 3 | teaching material | tài liệu giảng dạy
  • 教练 - jiàoliàn | New HSK 3 | coach | huấn luyện viên
  • 敢 - gǎn | New HSK 3 | dare | dám
  • 散步 - sànbù | New HSK 3 | Take a walk | Đi dạo
  • 数量 - shùliàng | New HSK 3 | quantity | Số lượng
  • 整 - zhěng | New HSK 3 | whole; all; entire; complete | trọn; tất cả; toàn bộ; hoàn thành
  • 整个 - zhěnggè | New HSK 3 | Whole | Trọn
  • 整体 - zhěngtǐ | New HSK 3 | Whole | Trọn
  • 整天 - zhěng tiān | New HSK 3 | all day long | suốt cả ngày
  • 整整 - zhěng zhěng | New HSK 3 | whole; full | trọn; đầy
  • 整理 - zhěnglǐ | New HSK 3 | Arrangement | Sắp xếp
  • 整齐 - zhěngqí | New HSK 3 | neat | gọn gàng
  • 文件 - wénjiàn | New HSK 3 | file | tài liệu
  • 文化 - wénhuà | New HSK 3 | Culture | Văn hoá
  • 文字 - wénzì | New HSK 3 | writing, character | chữ viết, nhân vật
  • 文学 - wénxué | New HSK 3 | literature | văn học
  • 文明 - wénmíng | New HSK 3 | civilization | nền văn minh
  • 文章 - wénzhāng | New HSK 3 | Article | Bài báo
  • 断 - duàn | New HSK 3 | break | phá vỡ
  • 方式 - fāngshì | New HSK 3 | mode | cách thức
  • 旅行社 - lǚ xíng shè | New HSK 3 | travel agency | đại lý du lịch
  • 旅馆 - lǚ guǎn | New HSK 3 | hotel | khách sạn
  • 日常 - rìcháng | New HSK 3 | daily | hằng ngày
  • 旧 - jiù | New HSK 3 | used | đã sử dụng
  • 早已 - zǎo yǐ | New HSK 3 | long ago; for a long time | từ lâu rồi; trong một thời gian dài
  • 时 - shí | New HSK 3 | time; times; hour; season; tense | thời gian; lần; giờ; mùa; căng thẳng
  • 时代 - shídài | New HSK 3 | times | lần
  • 时刻 - shíkè | New HSK 3 | time | thời gian
  • 明显 - míngxiǎn | New HSK 3 | obvious | rõ ràng
  • 明确 - míngquè | New HSK 3 | To make clear | Để làm rõ
  • 显得 - xiǎnde | New HSK 3 | Appear | Xuất hiện
  • 显然 - xiǎnrán | New HSK 3 | Obviously | Rõ ràng
  • 显示 - xiǎnshì | New HSK 3 | display | trưng bày
  • 普及 - pǔjí | New HSK 3 | Universal | Phổ quát
  • 普遍 - pǔbiàn | New HSK 3 | universal | phổ quát
  • 景色 - jǐngsè | New HSK 3 | scenery | phong cảnh
  • 暖和 - nuǎnhuo | New HSK 3 | warm | ấm
  • 更加 - gèng jiā | New HSK 3 | more; even more | hơn; thậm chí nhiều hơn
  • 曾经 - céngjīng | New HSK 3 | once | một lần
  • 有利 - yǒulì | New HSK 3 | favourable; beneficial | thuận lợi; có lợi
  • 有效 - yǒu xiào | New HSK 3 | effective; valid | hiệu quả; có hiệu lực
  • 有的是 - yǒu de shì | New HSK 3 | have plenty of; there’s no lack of | có rất nhiều; không thiếu
  • 服装 - fúzhuāng | New HSK 3 | costume; dress | trang phục; đầm
  • 朝 - cháo | New HSK 3 | towards | đối với
  • 期 - qī | New HSK 3 | period; time; term; expect | Giai đoạn; thời gian; thuật ngữ; trông chờ
  • 木头 - mùtou | New HSK 3 | wood | gỗ
  • 本事 - běnshi | New HSK 3 | Skill | Kỹ năng
  • 本来 - běnlái | New HSK 3 | originally | ban đầu
  • 本领 - běnlǐng | New HSK 3 | ability | khả năng
  • 机器 - jīqì | New HSK 3 | machine | máy móc
  • 杂志 - zázhì | New HSK 3 | Magazine | Tạp chí
  • 村 - cūn | New HSK 3 | village; hamlet | làng bản; thôn
  • 束 - shù | New HSK 3 | beam | chùm tia
  • 板 - bǎn | New HSK 3 | board; plank; shutter | Cái bảng; ván; màn trập
  • 果汁 - guǒzhī | New HSK 3 | fruit juice | nước ép trái cây
  • 果然 - guǒrán | New HSK 3 | Sure enough | Chắc chắn rồi
  • 架 - jià | New HSK 3 | frame; rack; shelf; stand | khung; giá đỡ; cái kệ; đứng
  • 某 - mǒu | New HSK 3 | some | một số
  • 标准 - biāozhǔn | New HSK 3 | standard | tiêu chuẩn
  • 标题 - biāotí | New HSK 3 | title; heading | tiêu đề; tiêu đề
  • 根本 - gēnběn | New HSK 3 | at all | tất cả
  • 桥 - qiáo | New HSK 3 | Bridge | Cầu
  • 概念 - gàiniàn | New HSK 3 | concept | ý tưởng
  • 欢乐 - huānlè | New HSK 3 | Happy | Vui mừng
  • 歌声 - gē shēng | New HSK 3 | singing | ca hát
  • 歌手 - gē shǒu | New HSK 3 | singer; vocalist | ca sĩ; ca sĩ
  • 歌迷 - gē mí | New HSK 3 | fan | cái quạt
  • 正(形) - zhèng | New HSK 3 | straight; upright; positive; correct; main | thẳng; thẳng đứng; tích cực; Chính xác; chủ yếu
  • 正式 - zhèngshì | New HSK 3 | formal | chính thức
  • 步 - bù | New HSK 3 | step; stage; walk; foot | bước chân; sân khấu; đi bộ; chân
  • 武器 - wǔqì | New HSK 3 | arms | cánh tay
  • 武术 - wǔshù | New HSK 3 | A martial art | Một môn võ thuật
  • 死 - sǐ | New HSK 3 | die | chết
  • 母亲 - mǔqīn | New HSK 3 | mother | mẹ
  • 每 - měi | New HSK 3 | each | mỗi
  • 比例 - bǐlì | New HSK 3 | Proportion | Tỷ lệ
  • 比赛 - bǐsài | New HSK 3 | Match | Cuộc thi đấu
  • 比较 - bǐjiào | New HSK 3 | compare | so sánh
  • 毛(名) - máo | New HSK 3 | a fractional unit of money in China; hair; fur | một đơn vị tiền lẻ ở Trung Quốc; tóc; lông thú
  • 毛病 - máobìng | New HSK 3 | Trouble | Rắc rối
  • 民族 - mínzú | New HSK 3 | Nation | Quốc gia
  • 民间 - mínjiān | New HSK 3 | nongovernmental | phi chính phủ
  • 气候 - qìhòu | New HSK 3 | climate | khí hậu
  • 汤 - tāng | New HSK 3 | soup | canh
  • 沙发 - shāfā | New HSK 3 | Sofa | Sofa
  • 沙子 - shā zi | New HSK 3 | sand; grit | cát; sạn
  • 没用 - méi yòng | New HSK 3 | useless | vô ích
  • 注意 - zhùyì | New HSK 3 | Be careful | Hãy cẩn thận
  • 活 - huó | New HSK 3 | live; save; work; living; alive | sống; cứu; công việc; cuộc sống; còn sống
  • 派 - pài | New HSK 3 | send | gửi
  • 浪费 - làngfèi | New HSK 3 | Waste | Rác thải
  • 海关 - hǎiguān | New HSK 3 | Customs | hải quan
  • 消失 - xiāoshī | New HSK 3 | disappear | biến mất
  • 消息 - xiāoxi | New HSK 3 | message | tin nhắn
  • 消费 - xiāofèi | New HSK 3 | consumption | sự tiêu thụ
  • 深 - shēn | New HSK 3 | deep | sâu
  • 深入 - shēn rù | New HSK 3 | go deep into; thorough | đi sâu vào; kỹ lưỡng
  • 深刻 - shēnkè | New HSK 3 | profound | sâu
  • 温暖 - wēnnuǎn | New HSK 3 | warm | ấm
  • 游 - yóu | New HSK 3 | swim; wander; travel; tour | bơi; đi lang thang; du lịch; chuyến du lịch
  • 游戏 - yóuxì | New HSK 3 | Game | Trò chơi
  • 游泳 - yóuyǒng | New HSK 3 | Swimming | Bơi lội
  • 满足 - mǎnzú | New HSK 3 | satisfy | thỏa mãn
  • 演 - yǎn | New HSK 3 | play; act; perform | chơi; hành động; trình diễn
  • 演出 - yǎnchū | New HSK 3 | show | trình diễn
  • 演员 - yǎnyuán | New HSK 3 | performer, actor | diễn viên, diễn viên
  • 演唱 - yǎn chàng | New HSK 3 | sing | hát
  • 演唱会 - yǎn chàng huì | New HSK 3 | concert | buổi hòa nhạc
  • 火(名) - huǒ | New HSK 3 | fire; anger; temper | ngọn lửa; sự tức giận; tính khí
  • 烟 - yān | New HSK 3 | smoke; tobacco; be irritated by smoke | khói; thuốc lá; bị kích thích bởi khói
  • 热烈 - rèliè | New HSK 3 | warm | ấm
  • 热爱 - rè’ài | New HSK 3 | Ardently love | Tình yêu mãnh liệt
  • 照 - zhào | New HSK 3 | reflect | phản ánh
  • 熟人 - shú rén | New HSK 3 | acquaintance | người quen
  • 爱心 - àixīn | New HSK 3 | love | yêu
  • 父亲 - fùqīn | New HSK 3 | father | bố
  • 父母 - fù mǔ | New HSK 3 | father and mother; parents | cha và mẹ; cha mẹ
  • 牌子 - pái zi | New HSK 3 | brand; trademark; plate; sign | thương hiệu; nhãn hiệu; đĩa; dấu hiệu
  • 牛(名) - niú | New HSK 3 | cattle; ox; cow | gia súc; con bò đực; con bò
  • 特色 - tèsè | New HSK 3 | characteristic | đặc trưng
  • 状况 - zhuàngkuàng | New HSK 3 | status | trạng thái
  • 状态 - zhuàngtài | New HSK 3 | state | tình trạng
  • 猪 - zhū | New HSK 3 | pig | con lợn
  • 玩具 - wánjù | New HSK 3 | Toys | Đồ chơi
  • 环 - huán | New HSK 3 | ring; loop; link; annulus | nhẫn; vòng lặp; liên kết; vòng tròn
  • 环保 - huán bǎo | New HSK 3 | environmental protection | bảo vệ môi trường
  • 环境 - huánjìng | New HSK 3 | Environment | Môi trường
  • 现代 - xiàndài | New HSK 3 | modern | hiện đại
  • 现场 - xiànchǎng | New HSK 3 | scene | bối cảnh
  • 现实 - xiànshí | New HSK 3 | reality | thực tế
  • 现象 - xiànxiàng | New HSK 3 | phenomenon | hiện tượng
  • 现金 - xiànjīn | New HSK 3 | cash | tiền mặt
  • 班级 - bān jí | New HSK 3 | class | lớp học
  • 球迷 - qiúmí | New HSK 3 | fans (ball game) | người hâm mộ (trận đấu bóng)
  • 理发 - lǐfà | New HSK 3 | Haircut | Cắt tóc
  • 理由 - lǐyóu | New HSK 3 | Reason | Lý do
  • 理解 - lǐjiě | New HSK 3 | Understand | Hiểu
  • 理论 - lǐlùn | New HSK 3 | theory | lý thuyết
  • 甜 - tián | New HSK 3 | sweet | ngọt
  • 生(形) - shēng | New HSK 3 | unripe; green; living; raw; unfamiliar | chưa chín; màu xanh lá; cuộc sống; thô; không quen
  • 生产 - shēngchǎn | New HSK 3 | production | sản xuất
  • 生动 - shēngdòng | New HSK 3 | vivid | sống động
  • 生命 - shēngmìng | New HSK 3 | life | mạng sống
  • 生存 - shēngcún | New HSK 3 | Existence | Sự tồn tại
  • 生意 - shēngyi | New HSK 3 | business | việc kinh doanh
  • 生长 - shēngzhǎng | New HSK 3 | grow | phát triển
  • 由 - yóu | New HSK 3 | from | từ
  • 由于 - yóuyú | New HSK 3 | Because | Bởi vì
  • 电台 - diàntái | New HSK 3 | radio station | đài phát thanh
  • 电子邮件 - diànzǐyóujiàn | New HSK 3 | E-mail | E-mail
  • 电视剧 - diàn shì jù | New HSK 3 | TV series; television drama | phim truyền hình; kịch truyền hình
  • 电视台 - diàn shì tái | New HSK 3 | TV station | đài truyền hình
  • 男子 - nán zǐ | New HSK 3 | man; male | người đàn ông; nam giới
  • 留学 - liúxué | New HSK 3 | Overseas Study | Du học
  • 痛(形) - tòng | New HSK 3 | sore; painful; sad | đau; đau đớn; buồn
  • 痛苦 - tòngkǔ | New HSK 3 | Pain | Nỗi đau
  • 白 -
    • 形 | bái | New HSK 1 | white | trắng
    • 副 | bái | New HSK 3 | without results; in vain; waste efforts | không có kết quả; vô ích; lãng phí công sức
  • 白菜 - bái cài | New HSK 3 | Chinese cabbage | bắp cải Trung Quốc
  • 皮 - pí | New HSK 3 | skin; leather; fur; cover; sheet | da; da thú; lông thú; che phủ; tờ giấy
  • 皮包 - pí bāo | New HSK 3 | purse; briefcase; portfolio | cái ví; chiếc cặp; danh mục đầu tư
  • 目前 - mùqián | New HSK 3 | at present | hiện tại
  • 目标 - mùbiāo | New HSK 3 | target | mục tiêu
  • 直 - zhí | New HSK 3 | straight | thẳng
  • 直到 - zhí dào | New HSK 3 | until | cho đến khi
  • 直播 - zhíbō | New HSK 3 | on live | trực tiếp
  • 相互 - xiāng hù | New HSK 3 | mutual; reciprocal; each other | qua lại; đối ứng; nhau
  • 相似 - xiāngsì | New HSK 3 | Be similar | Hãy giống nhau
  • 相关 - xiāngguān | New HSK 3 | correlate | tương quan
  • 相当 - xiāngdāng | New HSK 3 | Quite | Khá
  • 相比 - xiāng bǐ | New HSK 3 | compare; compare to | so sánh; so sánh với
  • 看上去 - kàn shàng qù | New HSK 3 | seem | có vẻ
  • 看起来 - kàn qǐ lái | New HSK 3 | look like | trông giống như
  • 真实 - zhēnshí | New HSK 3 | real | thực tế
  • 眼前 - yǎn qián | New HSK 3 | now; at the moment; before one’s eyes | Hiện nay; ngay bây giờ; trước mắt một người
  • 短处 - duǎn chù | New HSK 3 | shortcoming; demerit | thiếu sót; điều xấu
  • 短期 - duǎn qī | New HSK 3 | short term | ngắn hạn
  • 短裤 - duǎn kù | New HSK 3 | shorts | quần short
  • 石头 - shítou | New HSK 3 | stone | cục đá
  • 石油 - shíyóu | New HSK 3 | petroleum | xăng dầu
  • 破 - pò | New HSK 3 | broken | vỡ
  • 破坏 - pòhuài | New HSK 3 | Destruction | Sự phá hủy
  • 确保 - quèbǎo | New HSK 3 | ensure | đảm bảo
  • 确定 - quèdìng | New HSK 3 | Determine | Quyết tâm
  • 确实 - quèshí | New HSK 3 | Exactly | Chính xác
  • 社会 - shèhuì | New HSK 3 | Socioty | xã hội
  • 祝 - zhù | New HSK 3 | express good wishes; wish | bày tỏ những lời chúc tốt đẹp; ước
  • 票价 - piào jià | New HSK 3 | ticket price; fare | giá vé; giá vé
  • 福 - fú | New HSK 3 | blessing; good fortune | phước lành; chúc may mắn
  • 离婚 - líhūn | New HSK 3 | divorce | ly hôn
  • 种 - zhǒng | New HSK 3 | species | giống loài
  • 种子 - zhǒngzi | New HSK 3 | seed | hạt giống
  • 科技 - kē jì | New HSK 3 | science and technology | khoa học và công nghệ
  • 积极 - jījí | New HSK 3 | positive | tích cực
  • 称为 - chēng wéi | New HSK 3 | call; be called; be known as | gọi; được gọi; được biết đến như
  • 程度 - chéngdù | New HSK 3 | degree | bằng cấp
  • 空 - kōng | New HSK 3 | empty | trống
  • 空儿 - kòngr | New HSK 3 | free time | thời gian rảnh
  • 空调 - kōngtiáo | New HSK 3 | Air conditioner | Điều hòa không khí
  • 突出 - tūchū | New HSK 3 | prominent | nổi bật
  • 突然 - tūrán | New HSK 3 | suddenly | đột nhiên
  • 立刻 - lìkè | New HSK 3 | immediately | ngay lập tức
  • 等待 - děngdài | New HSK 3 | wait for | chờ đợi
  • 简单 - jiǎndān | New HSK 3 | simple | đơn giản
  • 简直 - jiǎnzhí | New HSK 3 | simply | đơn giản
  • 管 - guǎn | New HSK 3 | control; be in charge of; manage; run | điều khiển; phụ trách; quản lý; chạy
  • 管理 - guǎnlǐ | New HSK 3 | Administration | Sự quản lý
  • 米(名) - mǐ | New HSK 3 | meter; rice | mét; cơm
  • 类 - lèi | New HSK 3 | class; category; kind; type | lớp học; loại; loại; kiểu
  • 类似 - lèisì | New HSK 3 | Similar | Tương tự
  • 精彩 - jīngcǎi | New HSK 3 | Marvellous | tuyệt vời
  • 精神 - jīngshen | New HSK 3 | lively, vigour | sống động, sinh động
  • 糖 - táng | New HSK 3 | sugar | đường
  • 系 - xì | New HSK 3 | department | phòng
  • 紧 - jǐn | New HSK 3 | tight; close; urgent; strict | chặt; đóng; cấp bách; nghiêm ngặt
  • 紧张 - jǐnzhāng | New HSK 3 | Nervous | Lo lắng
  • 紧急 - jǐnjí | New HSK 3 | urgent | cấp bách
  • 红茶 - hóng chá | New HSK 3 | black tea | trà đen
  • 红酒 - hóng jiǔ | New HSK 3 | red wine | rượu vang đỏ
  • 约 - yuē | New HSK 3 | appointment; agreement; arrange; restrict | cuộc hẹn; hiệp định; sắp xếp; hạn chế
  • 纪录 - jìlù | New HSK 3 | Record | Ghi
  • 纪念 - jìniàn | New HSK 3 | Anniversary | Dịp kỉ niệm
线
  • 线 - xiàn | New HSK 3 | thread; string; wire; line; route | chủ đề; sợi dây; dây điện; đường kẻ; tuyến đường
  • 组合 - zǔhé | New HSK 3 | combination | sự kết hợp
  • 终于 - zhōngyú | New HSK 3 | finally | Cuối cùng
  • 经历 - jīnglì | New HSK 3 | experience | kinh nghiệm
  • 经济 - jīngjì | New HSK 3 | Economics | Kinh tế
  • 经营 - jīngyíng | New HSK 3 | Management | Sự quản lý
  • 经验 - jīngyàn | New HSK 3 | experience | kinh nghiệm
  • 结合 - jiéhé | New HSK 3 | Combination | Sự kết hợp
  • 结婚 - jiéhūn | New HSK 3 | marry | kết hôn
  • 结实 - jiēshi | New HSK 3 | strong | mạnh
  • 结束 - jiéshù | New HSK 3 | End | Kết thúc
  • 绝对 - juéduì | New HSK 3 | Absolutely | Tuyệt đối
  • 继续 - jìxù | New HSK 3 | Continue | Tiếp tục
绿
  • 绿茶 - lǜ chá | New HSK 3 | green tea | trà xanh
  • 缺 - quē | New HSK 3 | be short of; lack | thiếu ; thiếu
  • 缺少 - quēshǎo | New HSK 3 | Lack | Thiếu
  • 缺点 - quēdiǎn | New HSK 3 | shortcoming | thiếu sót
  • 羊 - yáng | New HSK 3 | sheep | con cừu
  • 美 - měi | New HSK 3 | beautiful; pretty | xinh đẹp; đẹp
  • 美丽 - měilì | New HSK 3 | beautiful | xinh đẹp
  • 美元 - měi yuán | New HSK 3 | U.S. dollar | đô la Mỹ
  • 美好 - měi hǎo | New HSK 3 | fine; happy; glorious | khỏe; vui mừng; huy hoàng
  • 美术 - měishù | New HSK 3 | Fine Arts | Mỹ thuật
  • 美食 - měi shí | New HSK 3 | delicious food ; gourmet | thức ăn ngon; người sành ăn
  • 群 - qún | New HSK 3 | group | nhóm
  • 老太太 - lǎo tài tai | New HSK 3 | old lady | bà già
  • 老头儿 - lǎo tóur | New HSK 3 | old man | ông già
  • 老板 - lǎobǎn | New HSK 3 | Boss | Ông chủ
  • 老百姓 - lǎobǎixìng | New HSK 3 | Ordinary people | Người bình thường
  • 考验 - kǎoyàn | New HSK 3 | test | Bài kiểm tra
  • 者(志愿者) - zhě (zhì yuàn zhě) | New HSK 3 | suffix (volunteer) | hậu tố (tình nguyện)
  • 职业 - zhíyè | New HSK 3 | Occupation | Nghề nghiệp
  • 职工 - zhí gōng | New HSK 3 | staff; worker | nhân viên; công nhân
  • 联合 - liánhé | New HSK 3 | union | sự đoàn kết
  • 联合国 - lián hé guó | New HSK 3 | United Nations | Liên Hiệp Quốc
  • 联系 - liánxì | New HSK 3 | contact | liên hệ
  • 背 - bèi | New HSK 3 | Back | Mặt sau
  • 背(名) - bèi | New HSK 3 | back of the body; back side of an object | mặt sau của cơ thể; mặt sau của đồ vật
  • 背后 - bèi hòu | New HSK 3 | behind; at the back; in the rear | phía sau; ở phía sau; ở phía sau
  • 胖 - pàng | New HSK 3 | fat | mập
  • 胜 - shèng | New HSK 3 | win; defeat; beat; can bear; be superior | thắng; đánh bại; tiết tấu; có thể chịu đựng được; trở nên vượt trội
  • 胜利 - shènglì | New HSK 3 | victory | chiến thắng
  • 能不能 - néng bù néng | New HSK 3 | can or not | có thể hay không
  • 能力 - nénglì | New HSK 3 | ability | khả năng
  • 自主 - zìzhǔ | New HSK 3 | Autonomy | quyền tự chủ
  • 自从 - zìcóng | New HSK 3 | Since | Từ
  • 自动 - zìdòng | New HSK 3 | automatic | tự động
  • 自然 - zìrán | New HSK 3 | natural | tự nhiên
  • 自觉 - zìjué | New HSK 3 | Conscious | Biết rõ
  • 自身 - zì shēn | New HSK 3 | oneself; self | chính mình; bản thân
  • 至今 - zhìjīn | New HSK 3 | so far | cho đến nay
  • 至少 - zhìshǎo | New HSK 3 | at least | ít nhất
  • 舞台 - wǔ tái | New HSK 3 | stage; arena | sân khấu; đấu trường
  • 艺术 - yìshù | New HSK 3 | Art | Nghệ thuật
  • 节约 - jiéyuē | New HSK 3 | save | cứu
  • 苹果 - píngguǒ | New HSK 3 | Apple | Quả táo
  • 范围 - fànwéi | New HSK 3 | Range | Phạm vi
  • 营养 - yíngyǎng | New HSK 3 | Nutrition | Dinh dưỡng
  • 落后 - luòhòu | New HSK 3 | backward | lạc hậu
  • 血 - xuè | New HSK 3 | blood | máu
  • 行 - háng | New HSK 3 | row,line | hàng, dòng
  • 行李 - xíng lǐ | New HSK 3 | luggage; baggage | hành lý; hành lý
  • 衣架 - yī jià | New HSK 3 | hanger; clothes stand; clothes tree | móc áo; giá treo quần áo; cây quần áo
  • 补 - bǔ | New HSK 3 | repair; mend; patch; supply; make up for | Sửa chữa; sửa chữa; vá; cung cấp; bù đắp cho
  • 补充 - bǔchōng | New HSK 3 | supplement | bổ sung
  • 表明 - biǎomíng | New HSK 3 | Indicate | Biểu thị
  • 表格 - biǎogé | New HSK 3 | form | hình thức
  • 表演 - biǎoyǎn | New HSK 3 | perform | trình diễn
  • 表现 - biǎoxiàn | New HSK 3 | performance | hiệu suất
  • 表达 - biǎodá | New HSK 3 | Expression | Sự biểu lộ
  • 表面 - biǎomiàn | New HSK 3 | surface | bề mặt
  • 衬衣 - chèn yī | New HSK 3 | shirt | áo sơ mi
  • 衬衫 - chènshān | New HSK 3 | shirt | áo sơ mi
  • 被 - bèi | New HSK 3 | cover | che phủ
  • 被子 - bèizi | New HSK 3 | quilt | chăn bông
  • 裙子 - qúnzi | New HSK 3 | skirt | váy ngắn
  • 裤子 - kùzi | New HSK 3 | trousers | quần dài
西
  • 西部 - xī bù | New HSK 3 | west | hướng Tây
  • 要是 - yàoshi | New HSK 3 | If | Nếu như
  • 观众 - guānzhòng | New HSK 3 | Audience | Khán giả
  • 观察 - guānchá | New HSK 3 | observation | quan sát
  • 观念 - guānniàn | New HSK 3 | concept | ý tưởng
  • 观看 - guān kàn | New HSK 3 | watch; view | đồng hồ; xem
  • 规定 - guīdìng | New HSK 3 | Regulations | Quy định
  • 规范 - guīfàn | New HSK 3 | criterion; rule | tiêu chí; luật lệ
  • 解决 - jiějué | New HSK 3 | Solve | Gỡ rối
  • 解开 - jiě kāi | New HSK 3 | undo; untie; unfasten; unbutton | hoàn tác; cởi trói; cởi trói; cởi nút
  • 警察 - jǐngchá | New HSK 3 | Police | Cảnh sát
  • 计算 - jìsuàn | New HSK 3 | Calculation | Tính toán
  • 订 - dìng | New HSK 3 | conclude; draw up; order; revise | kết luận; vẽ lên; đặt hàng; ôn lại
  • 认出 - rèn chū | New HSK 3 | recognize; identify; make out | nhận ra; nhận dạng; làm ra
  • 认可 - rènkě | New HSK 3 | certificate; ratify | giấy chứng nhận; phê chuẩn
  • 认得 - rèn dé | New HSK 3 | know; recognize | biết; nhận ra
  • 训练 - xùnliàn | New HSK 3 | train | xe lửa
  • 记录 - jìlù | New HSK 3 | Record | Ghi
  • 记者 - jìzhě | New HSK 3 | Reporter | Phóng viên
  • 设备 - shèbèi | New HSK 3 | equipment | thiết bị
  • 设立 - shèlì | New HSK 3 | Establish | Thành lập
  • 设计 - shèjì | New HSK 3 | Design | Thiết kế
访
  • 访问 - fǎngwèn | New HSK 3 | Visit | Thăm nom
  • 证 - zhèng | New HSK 3 | certificate; proof | giấy chứng nhận; bằng chứng
  • 证件 - zhèngjiàn | New HSK 3 | Certificates | Chứng chỉ
  • 证据 - zhèngjù | New HSK 3 | evidence | chứng cớ
  • 证明 - zhèngmíng | New HSK 3 | Prove | Chứng minh
  • 评价 - píngjià | New HSK 3 | evaluation | sự đánh giá
  • 试题 - shì tí | New HSK 3 | test questions | câu hỏi kiểm tra
  • 试验 - shìyàn | New HSK 3 | test | Bài kiểm tra
  • 话剧 - huà jù | New HSK 3 | drama | kịch
  • 话题 - huàtí | New HSK 3 | Topic of conversation | Chủ đề trò chuyện
  • 请教 - qǐngjiào | New HSK 3 | Consult | tư vấn
  • 读者 - dú zhě | New HSK 3 | reader | người đọc
  • 课程 - kèchéng | New HSK 3 | curriculum | chương trình giảng dạy
  • 调 - tiáo | New HSK 3 | suit well; mix; adjust; fit in perfectly | phù hợp tốt; trộn; điều chỉnh; phù hợp hoàn hảo
  • 调整 - tiáozhěng | New HSK 3 | adjustment | điều chỉnh
  • 调查 - diàochá | New HSK 3 | investigation | cuộc điều tra
  • 谈 - tán | New HSK 3 | talk | nói chuyện
  • 谈判 - tánpàn | New HSK 3 | negotiation | đàm phán
  • 谈话 - tán huà | New HSK 3 | conversation; talk; chat | cuộc hội thoại; nói chuyện; trò chuyện
  • 负责 - fùzé | New HSK 3 | Be responsible for | Chịu trách nhiệm về
  • 责任 - zérèn | New HSK 3 | responsibility | trách nhiệm
  • 费 - fèi | New HSK 3 | fee; cost | phí; trị giá
  • 费用 - fèi yòng | New HSK 3 | cost; expenses; outlay | trị giá; chi phí; chi tiêu
  • 资格 - zīgé | New HSK 3 | Qualifications | Trình độ chuyên môn
  • 资金 - zījīn | New HSK 3 | capital | thủ đô
  • 赢 - yíng | New HSK 3 | win | thắng
  • 赶 - gǎn | New HSK 3 | catch up with | bắt kịp với
  • 赶到 - gǎn dào | New HSK 3 | arrived; get to | tới nơi; đến
  • 赶快 - gǎnkuài | New HSK 3 | Come on | Cố lên
  • 赶紧 - gǎnjǐn | New HSK 3 | Quickly | Nhanh
  • 超级 - chāojí | New HSK 3 | super | siêu
  • 足够 - zú gòu | New HSK 3 | enough; ample; sufficient | đủ; phong phú; hợp lý
  • 足球 - zú qiú | New HSK 3 | soccer; football | bóng đá; bóng đá
  • 跑步 - pǎobù | New HSK 3 | Run | Chạy
  • 路线 - lù xiàn | New HSK 3 | path; route; way; line | con đường; tuyến đường; đường; đường kẻ
  • 跳 - tiào | New HSK 3 | jump; leap; skip; bounce | nhảy; bước nhảy vọt; nhảy; tung lên
  • 跳舞 - tiàowǔ | New HSK 3 | dance | nhảy
  • 跳远 - tiào yuǎn | New HSK 3 | long jump; broad jump | nhảy xa; nhảy rộng
  • 跳高 - tiào gāo | New HSK 3 | high jump | nhảy cao
  • 身份证 - shēn fèn zhèng | New HSK 3 | ID card | CMND
  • 转 - zhuàn | New HSK 3 | turn | xoay
  • 转变 - zhuǎnbiàn | New HSK 3 | change | thay đổi
  • 较 - jiào | New HSK 3 | compare; comparatively; relatively; fairly; quite; rather | so sánh; tương đối; tương đối; công bằng; khá; hơn là
  • 输 - shū | New HSK 3 | lose | thua
  • 输入 - shūrù | New HSK 3 | import; input | nhập khẩu; đầu vào
  • 达到 - dádào | New HSK 3 | Achieve | Đạt được
  • 过去(名) - guò qù | New HSK 3 | past; old; foretime | quá khứ; cũ; từ trước
  • 过程 - guòchéng | New HSK 3 | process | quá trình
  • 迎接 - yíngjiē | New HSK 3 | meet, pick, welcome | gặp gỡ, chọn, chào mừng
  • 运输 - yùnshū | New HSK 3 | transport | chuyên chở
  • 近期 - jìn qī | New HSK 3 | recent | gần đây
  • 进一步 - jìn yí bù | New HSK 3 | go a step further; further | tiến thêm một bước nữa; hơn nữa
  • 进展 - jìnzhǎn | New HSK 3 | evolve; get along | phát triển; hòa hợp với nhau
  • 进步 - jìnbù | New HSK 3 | progress | tiến triển
  • 连 - lián | New HSK 3 | even | thậm chí
  • 连忙 - liánmáng | New HSK 3 | Hurriedly | Vội vàng
  • 连续 - liánxù | New HSK 3 | serial | nối tiếp
  • 连续剧 - lián xù jù | New HSK 3 | series; soap opera | loạt; phim truyền hình dài tập
  • 迷 - mí | New HSK 3 | fan; confused; be crazy about | cái quạt; bối rối; phát điên vì
  • 追 - zhuī | New HSK 3 | run after | chạy theo
退
  • 退 - tuì | New HSK 3 | retreat | rút lui
  • 退休 - tuìxiū | New HSK 3 | retire | về hưu
  • 退出 - tuì chū | New HSK 3 | drop out; quit; withdraw | bỏ học; từ bỏ; rút
  • 适合 - shìhé | New HSK 3 | Fit | Phù hợp
  • 适应 - shìyìng | New HSK 3 | Adapt | Thích nghi
  • 适用 - shì yòng | New HSK 3 | be applicable; be suitable | được áp dụng; phù hợp
  • 选手 - xuǎnshǒu | New HSK 3 | Player | Người chơi
  • 通信 - tōng xìn | New HSK 3 | communicate; correspond | giao tiếp; tương ứng
  • 通常 - tōngcháng | New HSK 3 | usually | thường xuyên
  • 速度 - sùdù | New HSK 3 | speed | tốc độ
  • 造 - zào | New HSK 3 | make; build; create; produce | làm; xây dựng; tạo nên; sản xuất
  • 造成 - zàochéng | New HSK 3 | cause | gây ra
  • 邮件 - yóu jiàn | New HSK 3 | mail; post; postal matter | thư; bưu kiện; vấn đề bưu chính
  • 邮票 - yóu piào | New HSK 3 | postage stamp; stamp | tem bưu chính; con tem
  • 邮箱 - yóu xiāng | New HSK 3 | postbox; mailbox | hộp thư; hộp thư
  • 部 - bù | New HSK 3 | unit; ministry; department; part; section | đơn vị; Bộ; phòng; phần; phần
  • 部长 - bù zhǎng | New HSK 3 | minister; head of a department | bộ trưởng; trưởng phòng
  • 部门 - bùmén | New HSK 3 | department | phòng
  • 配 - pèi | New HSK 3 | match; mix; join; fit | cuộc thi đấu; trộn; tham gia; phù hợp
  • 配合 - pèihé | New HSK 3 | Coordination | Phối hợp
  • 采取 - cǎiqǔ | New HSK 3 | take, adpopt | lấy, chấp nhận
  • 采用 - cǎi yòng | New HSK 3 | put to use; adopt; use; employ | đưa vào sử dụng; nhận nuôi; sử dụng; thuê
  • 里面 - lǐ miàn | New HSK 3 | inside; interior | bên trong; nội thất
  • 重 - zhòng | New HSK 3 | heavy | nặng
  • 重大 - zhòngdà | New HSK 3 | significant | có ý nghĩa
  • 金 - jīn | New HSK 3 | gold | vàng
  • 金牌 - jīn pái | New HSK 3 | gold medal | huy chương vàng
  • 钟 - zhōng | New HSK 3 | bell; clock; call bell; time | chuông; cái đồng hồ; chuông gọi; thời gian
  • 铁 - tiě | New HSK 3 | iron | sắt
  • 铁路 - tiě lù | New HSK 3 | railway; railroad | đường sắt; đường sắt
  • 银 - yín | New HSK 3 | silver | bạc
  • 银牌 - yín pái | New HSK 3 | silver medal | huy chương bạc
  • 错误 - cuòwù | New HSK 3 | error | lỗi
  • 长城 - Chángchéng | New HSK 3 | The Great Wall | Vạn Lý Trường Thành
  • 长处 - cháng chù | New HSK 3 | strength; forte; strong point | sức mạnh; sở trường; điểm mạnh
  • 长期 - cháng qī | New HSK 3 | over a long period of time; long-term | trong một thời gian dài; lâu dài
  • 队员 - duì yuán | New HSK 3 | team member | thành viên trong nhóm
  • 防 - fáng | New HSK 3 | guard against; defend | đề phòng; phòng vệ
  • 防止 - fángzhǐ | New HSK 3 | Prevent | Ngăn chặn
  • 阳光 - yángguāng | New HSK 3 | Sunshine | Nắng
  • 除了 - chúle | New HSK 3 | except | ngoại trừ
  • 随 - suí | New HSK 3 | follow; comply with; adapt | theo; tuân thủ; thích nghi
  • 难度 - nán dù | New HSK 3 | difficulty | khó khăn
  • 难道 - nándào | New HSK 3 | could it be said that … | có thể nói rằng…
  • 集中 - jízhōng | New HSK 3 | focus | tập trung
  • 集体 - jítǐ | New HSK 3 | collective | tập thể
  • 需求 - xūqiú | New HSK 3 | demand | yêu cầu
  • 需要 - xūyào | New HSK 3 | Need | Nhu cầu
  • 静 - jìng | New HSK 3 | silent; quiet; calm | im lặng; im lặng; điềm tĩnh
  • 面对 - miànduì | New HSK 3 | Face | Khuôn mặt
  • 面积 - miànjī | New HSK 3 | The measure of area | Đo diện tích
  • 顿 - dùn | New HSK 3 | Meal | Bữa ăn
  • 预习 - yùxí | New HSK 3 | Preview | Xem trước
  • 预报 - yùbào | New HSK 3 | prediction | dự đoán
  • 预计 - yù jì | New HSK 3 | expected; estimate | hy vọng; ước lượng
  • 预防 - yùfáng | New HSK 3 | Prevention | phòng ngừa
  • 领 - lǐng | New HSK 3 | lead; receive; get; understand | chỉ huy; nhận được; lấy; hiểu
  • 领先 - lǐngxiān | New HSK 3 | keep ahead | tiếp tục tiến về phía trước
  • 领导 - lǐngdǎo | New HSK 3 | Leader | Lãnh đạo
  • 题目 - tímù | New HSK 3 | subject | chủ thể
  • 风险 - fēngxiǎn | New HSK 3 | risk | rủi ro
  • 飞行 - fēi xíng | New HSK 3 | flight; flying | chuyến bay; bay
  • 食品 - shí pǐn | New HSK 3 | food; foodstuff | đồ ăn; thực phẩm
  • 首先 - shǒuxiān | New HSK 3 | First | Đầu tiên
  • 首都 - shǒudū | New HSK 3 | capital | thủ đô
  • 香 - xiāng | New HSK 3 | fragrant | thơm
  • 香蕉 - xiāngjiāo | New HSK 3 | Banana | Chuối
  • 马 - mǎ | New HSK 3 | Horse | Ngựa
  • 高速 - gāo sù | New HSK 3 | high speed | tốc độ cao
  • 高速公路 - gāosùgōnglù | New HSK 3 | Expressway | Đường cao tốc
  • 麻烦 - máfan | New HSK 3 | trouble | rắc rối
  • 齐 - qí | New HSK 3 | together; uniform; neat; be level with | cùng nhau; đồng phục; gọn gàng; ngang hàng với
  • 龙 - lóng | New HSK 3 | dragon | rồng
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận