Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.
HSK 1 có 307 chữ Hán
Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,
Ví dụ: 东
- 东北 – dōng běi | New HSK 2 | northeast | hướng đông bắc
- 东南 – dōng nán | New HSK 2 | southeast | hướng đông nam
- 东方 – dōng fāng | New HSK 2 | east | phía đông
[glossary-list empty-letters=”false” letter-anchor=”false” accordion=”true” content=”true” theme=”grid” term-anchor=”false” search=”scroll” taxonomy=”HSK 1″]