Theo Bộ tiêu chuẩn phân cấp trình độ giáo dục Trung văn quốc tế có tất cả 3149 Chữ Hán.
HSK 1 có 307 chữ Hán
Gõ chữ Hán vào thanh tìm kiếm, và bấm mũi tên lên hoặc xuống cho đến khi thấy chữ Hán có nền vàng. Sau đó bấm vào chữ Hán đó, sẽ hiện các từ bắt đầu bằng chữ Hán đó,
Ví dụ: 东
- 东北 – dōng běi | New HSK 2 | northeast | hướng đông bắc
- 东南 – dōng nán | New HSK 2 | southeast | hướng đông nam
- 东方 – dōng fāng | New HSK 2 | east | phía đông
一
- 一 - yī | New HSK 1 | One | Một
- 一下儿 - yí xiàr | New HSK 1 | a little bit | một chút
- 一些 - yì xiē | New HSK 1 | some | một số
- 一会儿 - yíhuìr | New HSK 1 | A little while | Một lát sau
- 一半 - yí bàn | New HSK 1 | half | một nửa
- 一块儿 - yí kuàir | New HSK 1 | together | cùng nhau
- 一样 - yíyàng | New HSK 1 | equally | bằng nhau
- 一点儿 - yīdiǎnr | New HSK 1 | a little bit | một chút
- 一起 - yìqǐ | New HSK 1 | together | cùng nhau
- 一边 - yìbiān | New HSK 1 | One side | Một bên
七
- 七 - qī | New HSK 1 | Seven | bảy
三
- 三 - sān | New HSK 1 | Three | Ba
上
- 上 - shàng | New HSK 1 | upper | phía trên
- 上午 - shàngwǔ | New HSK 1 | morning | buổi sáng
- 上学 - shàng xué | New HSK 1 | go to school | đi học
- 上次 - shàng cì | New HSK 1 | last time | lần trước
- 上班 - shàngbān | New HSK 1 | go to work | đi làm
- 上网 - shàngwǎng | New HSK 1 | Surf the Internet | Lướt Internet
- 上课 - shàng kè | New HSK 1 | attend class; have a class | tham dự lớp học; có một lớp học
- 上车 - shàng chē | New HSK 1 | get on | tiếp tục
- 上边 - shàng biān | New HSK 1 | above; on | bên trên; TRÊN
下
- 下(名、动) - xià | New HSK 1 | below; under; next; go down; get off | dưới; dưới; Kế tiếp; đi xuống; rời đi
- 下午 - xiàwǔ | New HSK 1 | Afternoon | Buổi chiều
- 下次 - xià cì | New HSK 1 | next time | lần sau
- 下班 - xià bān | New HSK 1 | get off work | nghỉ làm
- 下课 - xià kè | New HSK 1 | finish class | kết thúc lớp học
- 下车 - xià chē | New HSK 1 | get off | rời đi
- 下边 - xià biān | New HSK 1 | below; under | dưới; dưới
- 下雨 - xiàyǔ | New HSK 1 | rain | cơn mưa
不
- 不 - bù | New HSK 1 | No | KHÔNG
- 不大 - bú dà | New HSK 1 | not big | không lớn
- 不客气 - bú kè qì | New HSK 1 | You’re welcome | Không có gì
- 不对 - bú duì | New HSK 1 | wrong | sai
- 不用 - bú yòng | New HSK 1 | No need to | không cần phải
东
- 东 - dōng | New HSK 1 | east | phía đông
- 东西 - dōngxi | New HSK 1 | thing | điều
- 东边 - dōng biān | New HSK 1 | east side | phía đông
两
- 两(数) - liǎng | New HSK 1 | two | hai
个
- 个 - gè | New HSK 1 | individual | cá nhân
中
- 中 - zhōng | New HSK 1 | middle; in | ở giữa; TRONG
- 中午 - zhōngwǔ | New HSK 1 | Noon | Buổi trưa
- 中国 - zhōngguó | New HSK 1 | China | Trung Quốc
- 中学 - zhōng xué | New HSK 1 | middle school | trường trung học cơ sở
- 中学生 - zhōng xué shēng | New HSK 1 | middle School student | học sinh trung học cơ sở
- 中文 - zhōngwén | New HSK 1 | Chinese | Tiếng Trung
- 中间 - zhōngjiān | New HSK 1 | Middle | Ở giữa
九
- 九 - jiǔ | New HSK 1 | Nine | Chín
也
- 也 - yě | New HSK 1 | also | Cũng
书
- 书 - shū | New HSK 1 | book | sách
- 书包 - shū bāo | New HSK 1 | school bag | túi đi học
- 书店 - shū diàn | New HSK 1 | bookstore | hiệu sách
买
- 买 - mǎi | New HSK 1 | buy | mua
了
- 了 - le | New HSK 1 | past tense marker | dấu hiệu thì quá khứ
事
- 事 - shì | New HSK 1 | thing | điều
二
- 二 - èr | New HSK 1 | Two | Hai
五
- 五 - wǔ | New HSK 1 | Five | Năm
人
- 人 - rén | New HSK 1 | person,people | người
什
- 什么 - shénme | New HSK 1 | What | Cái gì
今
- 今天 - jīntiān | New HSK 1 | Today | Hôm nay
- 今年 - jīn nián | New HSK 1 | this year | năm nay
介
- 介绍 - jièshào | New HSK 1 | introduce | giới thiệu
从
- 从 - cóng | New HSK 1 | from | từ
他
- 他 - tā | New HSK 1 | he | Anh ta
- 他们 - tā men | New HSK 1 | they | họ
们
- 们(朋友们) - men ( péng yǒu men ) | New HSK 1 | plural marker for pronouns and a few animate nouns (friends) | dấu hiệu số nhiều cho đại từ và một số danh từ động (bạn bè)
休
- 休息 - xiūxi | New HSK 1 | Rest | Nghỉ ngơi
会
- 会(动) - huì | New HSK 1 | can; be able to | Có thể; có thể
住
- 住 - zhù | New HSK 1 | live | sống
你
- 你 - nǐ | New HSK 1 | you | Bạn
- 你们 - nǐ men | New HSK 1 | you | Các bạn
做
- 做 - zuò | New HSK 1 | do | LÀM
儿
- 儿子 - érzi | New HSK 1 | Son | Con trai
元
- 元 - yuán | New HSK 1 | element; Yuan | yếu tố; Nhân dân tệ
先
- 先 - xiān | New HSK 1 | before | trước
- 先生 - xiānsheng | New HSK 1 | Sir | Thưa ngài
八
- 八 - bā | New HSK 1 | eight | tám
六
- 六 - liù | New HSK 1 | Six | Sáu
关
- 关(动) - guān | New HSK 1 | shut; close; turn off | đóng cửa; đóng; tắt
- 关上 - guān shàng | New HSK 1 | close;shut to; turn off | đóng; đóng lại; tắt
再
- 再 - zài | New HSK 1 | again | lại
- 再见 - zàijiàn | New HSK 1 | Bye | Tạm biệt
写
- 写 - xiě | New HSK 1 | write | viết
冷
- 冷 - lěng | New HSK 1 | cold | lạnh lẽo
准
- 准备 - zhǔnbèi | New HSK 1 | Get ready | Hãy sẵn sàng
几
- 几 - 数 | jǐ | New HSK 1 | several | vài 代 | jǐ | New HSK 1 | how many | mấy
出
- 出 - chū | New HSK 1 | out | ngoài
- 出去 - chū qù | New HSK 1 | go out | đi ra ngoài
- 出来 - chū lái | New HSK 1 | come | đến
分
- 分(名、量) - fēn | New HSK 1 | minute; point; part; (measure word) | phút; điểm; phần; (đo từ)
别
- 别(副) - bié | New HSK 1 | Don’t | Đừng
- 别人 - bié·rén | New HSK 1 | other people | những người khác
- 别的 - bié de | New HSK 1 | other | khác
到
- 到 - dào | New HSK 1 | reach | với tới
前
- 前 - qián | New HSK 1 | front | đằng trước
- 前天 - qián tiān | New HSK 1 | the day before yesterday | ngày hôm kia
- 前边 - qián biān | New HSK 1 | in front | ở phía trước
动
- 动 - dòng | New HSK 1 | move | di chuyển
- 动作 - dòngzuò | New HSK 1 | action | hoạt động
包
- 包 - bāo | New HSK 1 | package | bưu kiện
- 包子 - bāo zi | New HSK 1 | bun | bánh bao
北
- 北 - běi | New HSK 1 | north | phía bắc
- 北京 - běi jīng | New HSK 1 | Beijing | Bắc Kinh
- 北边 - běi biān | New HSK 1 | North side | Phía bắc
医
- 医生 - yīshēng | New HSK 1 | Doctor | Bác sĩ
- 医院 - yīyuàn | New HSK 1 | Hospital | Bệnh viện
十
- 十 - shí | New HSK 1 | Ten | mười
午
- 午饭 - wǔ fàn | New HSK 1 | lunch | bữa trưa
半
- 半 - bàn | New HSK 1 | half | một nửa
- 半天 - bàn tiān | New HSK 1 | half day | nửa ngày
- 半年 - bàn nián | New HSK 1 | half a year | nửa năm
南
- 南 - nán | New HSK 1 | south | phía nam
- 南边 - nán biān | New HSK 1 | south; south side | phía nam; phía nam
去
- 去 - qù | New HSK 1 | go | đi
- 去年 - qùnián | New HSK 1 | Last year | Năm ngoái
口
- 口 -
- 名 | kǒu | New HSK 1 | mouth | miệng
- 量 | kǒu | New HSK 1 | (measure word) | (lượng từ)
叫
- 叫 -
- 动 | jiào | New HSK 1 | call; be called | gọi; tên là
- 介 | jiào | New HSK 3 | (preposition) | bị
右
- 右 - yòu | New HSK 1 | right | Phải
- 右边 - yòubian | New HSK 1 | Right | Phải
号
- 号 - hào | New HSK 1 | Number/date | Số/ngày
吃
- 吃 - chī | New HSK 1 | eat | ăn
- 吃饭 - chī fàn | New HSK 1 | have meal | ăn cơm
同
- 同学 - tóngxué | New HSK 1 | Classmate | bạn cùng lớp
名
- 名字 - míngzi | New HSK 1 | Name | Tên
后
- 后 - hòu | New HSK 1 | back; behind; after; later | mặt sau; phía sau; sau đó; sau đó
- 后天 - hòu tiān | New HSK 1 | day after tomorrow | ngày mốt
- 后边 - hòu biān | New HSK 1 | behind; back | phía sau; mặt sau
吗
- 吗 - ma | New HSK 1 | (auxiliary word) | (trợ từ nghi vấn)
吧
- 吧 - ba | New HSK 1 | (interjection particle) | (hạt xen kẽ)
听
- 听 - tīng | New HSK 1 | hear | nghe
- 听写 - tīng xiě | New HSK 1 | dictation; dictate | chính tả; ra lệnh
- 听到 - tīng dào | New HSK 1 | hear | nghe
- 听见 - tīng jiàn | New HSK 1 | hear | nghe
告
- 告诉 - gàosu | New HSK 1 | tell | kể
呢
- 呢 - ne | New HSK 1 | (auxiliary word) | (trợ từ)
和
- 和 - hé | New HSK 1 | and | Và
哥
- 哥哥|哥 - gē ge | gē | New HSK 1 | elder brother | anh trai
哪
- 哪 - nǎ | New HSK 1 | which | cái mà
- 哪些 - nǎ xiē | New HSK 1 | which | cái mà
- 哪儿 - nǎr | New HSK 1 | where | Ở đâu
- 哪里 - nǎ lǐ | New HSK 1 | where | Ở đâu
唱
- 唱 - chàng | New HSK 1 | sing | hát
- 唱歌 - chàng gē | New HSK 1 | sing | hát
商
- 商场 - shāng chǎng | New HSK 1 | mall; shopping mall | trung tâm mua sắm; trung tâm mua sắm
- 商店 - shāngdiàn | New HSK 1 | Shop | Cửa hàng
喜
- 喜欢 - xǐhuan | New HSK 1 | like | giống
喝
- 喝 - hē | New HSK 1 | drink | uống
四
- 四 - sì | New HSK 1 | Four | bốn
回
- 回(动) - huí | New HSK 1 | go back; return | quay trở lại; trở lại
- 回到 - huí dào | New HSK 1 | back to | quay lại
- 回去 - huí qù | New HSK 1 | go back | quay lại
- 回家 - huí jiā | New HSK 1 | go home; return home | về nhà; trở về nhà
- 回来 - huí lái | New HSK 1 | come back; return | sự trở lại; trở lại
- 回答 - huídá | New HSK 1 | Answer | Trả lời
国
- 国 - guó | New HSK 1 | country; state; nation | quốc gia; tình trạng; Quốc gia
- 国外 - guó wài | New HSK 1 | foreign; oversea; abroad | nước ngoài; ở nước ngoài; ở nước ngoài
- 国家 - guójiā | New HSK 1 | Country | Quốc gia
图
- 图书馆 - túshūguǎn | New HSK 1 | Library | Thư viện
在
- 在 - zài | New HSK 1 | stay; in process of | ở lại; đang trong quá trình
- 在家 - zài jiā | New HSK 1 | at home | ở nhà
地
- 地 - dì | New HSK 1 | ground | đất
- 地上 - dì shàng | New HSK 1 | on the ground | trên mặt đất
- 地图 - dìtú | New HSK 1 | Map | Bản đồ
- 地方 - dìfang | New HSK 1 | local | địa phương
- 地点 - dìdiǎn | New HSK 1 | location | vị trí
坏
- 坏 - huài | New HSK 1 | bad | xấu
坐
- 坐 - zuò | New HSK 1 | sit | ngồi
- 坐下 - zuò xià | New HSK 1 | sit down | ngồi xuống
块
- 块 - kuài | New HSK 1 | block | khối
外
- 外 - wài | New HSK 1 | abroad, outside | ở nước ngoài, bên ngoài
- 外国 - wài guó | New HSK 1 | foreign country | nước ngoài
- 外语 - wài yǔ | New HSK 1 | foreign language | ngoại ngữ
- 外边 - wài biān | New HSK 1 | outside | ngoài
多
- 多(形、代) - duō | New HSK 1 | many; much; more | nhiều; nhiều; hơn
- 多少 - duōshao | New HSK 1 | how much | bao nhiêu
大
- 大 - dà | New HSK 1 | large, big | lớn
- 大学 - dà xué | New HSK 1 | university | trường đại học
- 大学生 - dà xué shēng | New HSK 1 | university student | sinh viên đại học
天
- 天 - tiān | New HSK 1 | day | ngày
- 天气 - tiānqì | New HSK 1 | weather | thời tiết
太
- 太 - tài | New HSK 1 | too | cũng vậy
女
- 女 - nǚ | New HSK 1 | woman | đàn bà
- 女人 - nǚ ren | New HSK 1 | woman | đàn bà
- 女儿 - nǚ’ér | New HSK 1 | daughter | con gái
- 女孩儿 - nǚ háir | New HSK 1 | girl | con gái
- 女朋友 - nǚ péng yǒu | New HSK 1 | girlfriend | bạn gái
- 女生 - nǚ shēng | New HSK 1 | girl | con gái
奶
- 奶 - nǎi | New HSK 1 | milk | sữa
- 奶奶 - nǎinai | New HSK 1 | grandma | bà
她
- 她 - tā | New HSK 1 | she | cô ấy
- 她们 - tā men | New HSK 1 | they | họ
好
- 好 -
- 形 | hǎo | New HSK 1 | good | Tốt
- 副 | hǎo | New HSK 2 | very | Quá
- 好吃 - hǎochī | New HSK 1 | Yummy | Ngon
- 好听 - hǎo tīng | New HSK 1 | pleasant to hear | thật thú vị khi nghe
- 好玩儿 - hǎo wánr | New HSK 1 | fun; interesting | vui vẻ; hấp dẫn
- 好看 - hǎo kàn | New HSK 1 | good looking | ưa nhìn
妈
- 妈妈|妈 - mā ma | mā | New HSK 1 | mom; mother | mẹ; mẹ
妹
- 妹妹|妹 - mèi mei | mèi | New HSK 1 | younger sister | em gái
姐
- 姐姐|姐 - jiě jie | jiě | New HSK 1 | elder sister | chị gái
子
- 子(桌子) - zi ( zhuō zi ) | New HSK 1 | noun suffix (table) | hậu tố danh từ (bảng)
字
- 字 - zì | New HSK 1 | word, character | từ, ký tự
学
- 学 - xué | New HSK 1 | learn; study | học hỏi; học
- 学习 - xuéxí | New HSK 1 | Study | Học
- 学校 - xuéxiào | New HSK 1 | School | Trường học
- 学生 - xuésheng | New HSK 1 | Student | Học sinh
- 学院 - xué yuàn | New HSK 1 | college; academy | trường cao đẳng; học viện
孩
- 孩子 - háizi | New HSK 1 | Children | Những đứa trẻ
家
- 家 - jiā | New HSK 1 | home | nhà
- 家人 - jiā rén | New HSK 1 | family | gia đình
- 家里 - jiā lǐ | New HSK 1 | In the home | trong nhà
对
- 对(形) - duì | New HSK 1 | right | Phải
- 对不起 - duìbuqǐ | New HSK 1 | I’m sorry. | Tôi xin lỗi.
小
- 小 - xiǎo | New HSK 1 | Small | Bé nhỏ
- 小姐 - xiǎojiě | New HSK 1 | Miss | Cô
- 小学 - xiǎo xué | New HSK 1 | primary school; elementary school | trường tiểu học; trường tiểu học
- 小学生 - xiǎo xué shēng | New HSK 1 | elementary school student | học sinh tiểu học
- 小孩儿 - xiǎo háir | New HSK 1 | child; kid | đứa trẻ; đứa trẻ
- 小时 - xiǎoshí | New HSK 1 | hour | giờ
- 小朋友 - xiǎo péng yǒu | New HSK 1 | child; kid | đứa trẻ; đứa trẻ
少
- 少 - shǎo | New HSK 1 | less | ít hơn
就
- 就 - jiù | New HSK 1 | as soon as; right away; then | càng sớm càng; ngay lập tức; sau đó
山
- 山 - shān | New HSK 1 | mountain | núi
岁
- 岁 - suì | New HSK 1 | age | tuổi
工
- 工人 - gōngrén | New HSK 1 | Worker | Công nhân
- 工作 - gōngzuò | New HSK 1 | work | công việc
左
- 左 - zuǒ | New HSK 1 | left | bên trái
- 左边 - zuǒbian | New HSK 1 | left | bên trái
差
- 差 - chà | New HSK 1 | differ from; bad; short of | khác với; xấu; thiếu
帮
- 帮 - bāng | New HSK 1 | help | giúp đỡ
- 帮忙 - bāng máng | New HSK 1 | help | giúp đỡ
常
- 常 - cháng | New HSK 1 | often | thường
- 常常 - cháng cháng | New HSK 1 | often | thường
干
- 干 - gàn | New HSK 1 | do | LÀM
- 干什么 - gàn shén me | New HSK 1 | What to do | phải làm gì
- 干净 - gānjìng | New HSK 1 | clean | lau dọn
年
- 年 - nián | New HSK 1 | year | năm
床
- 床 - chuáng | New HSK 1 | bed | giường
开
- 开 - kāi | New HSK 1 | open | mở
- 开会 - kāi huì | New HSK 1 | have a meeting | có một cuộc họp
- 开玩笑 - kāiwánxiào | New HSK 1 | Make fun of | Hãy chế nhạo
- 开车 - kāi chē | New HSK 1 | drive; drive a car | lái xe; lái xe ô tô
弟
- 弟弟|弟 - dì di | dì | New HSK 1 | younger brother | em trai
很
- 很 - hěn | New HSK 1 | very | rất
得
- 得到 - dé dào | New HSK 1 | get | lấy
忘
- 忘 - wàng | New HSK 1 | forget | quên
- 忘记 - wàngjì | New HSK 1 | forget | quên
忙
- 忙 - máng | New HSK 1 | busy | bận
快
- 快 - kuài | New HSK 1 | fast | nhanh
怎
- 怎么 - zěnme | New HSK 1 | How | Làm sao
您
- 您 - nín | New HSK 1 | you | (lịch sự) ông, bà, ngài…
想
- 想 - xiǎng | New HSK 1 | think | nghĩ
慢
- 慢 - màn | New HSK 1 | slow | chậm
我
- 我 - wǒ | New HSK 1 | I | TÔI
- 我们 - wǒmen | New HSK 1 | We | Chúng tôi
房
- 房子 - fáng zi | New HSK 1 | house; building | căn nhà; xây dựng
- 房间 - fángjiān | New HSK 1 | Room | Phòng
手
- 手 - shǒu | New HSK 1 | hand | tay
- 手机 - shǒujī | New HSK 1 | Mobile phone | Điện thoại di động
打
- 打(动) - dǎ | New HSK 1 | hit, take | đánh, lấy
- 打开 - dǎ kāi | New HSK 1 | turn on | bật lên
- 打球 - dǎ qiú | New HSK 1 | play ball | chơi bóng
- 打电话 - dǎ diàn huà | New HSK 1 | make a phonecall | gọi điện thoại
- 打车 - dǎ chē | New HSK 1 | take a taxi | bắt taxi
找
- 找 - zhǎo | New HSK 1 | look for | tìm kiếm
- 找到 - zhǎo dào | New HSK 1 | find | tìm thấy
拿
- 拿 - ná | New HSK 1 | take | lấy
放
- 放 - fàng | New HSK 1 | discharge | phóng điện
- 放假 - fàng jià | New HSK 1 | holiday; have a holiday | ngày lễ; có một kỳ nghỉ
- 放学 - fàng xué | New HSK 1 | off school | nghỉ học
教
- 教 - jiāo | New HSK 1 | teach | dạy bảo
- 教学楼 - jiào xué lóu | New HSK 1 | teaching building | tòa nhà giảng dạy
新
- 新 - xīn | New HSK 1 | new | mới
- 新年 - xīn nián | New HSK 1 | New Year | năm mới
旁
- 旁边 - pángbiān | New HSK 1 | Side | Bên
日
- 日 - rì | New HSK 1 | date | ngày
- 日期 - rìqī | New HSK 1 | Date | Ngày
早
- 早 - zǎo | New HSK 1 | early | sớm
- 早上 - zǎoshang | New HSK 1 | Morning | Buổi sáng
- 早饭 - zǎo fàn | New HSK 1 | breakfast | bữa sáng
时
- 时候 - shíhou | New HSK 1 | time | thời gian
- 时间 - shíjiān | New HSK 1 | time | thời gian
明
- 明天 - míngtiān | New HSK 1 | Tomorrow | Ngày mai
- 明年 - míng nián | New HSK 1 | next year | năm tới
- 明白 - míngbai | New HSK 1 | clear | thông thoáng
星
- 星期 - xīngqī | New HSK 1 | week | tuần
- 星期天 - xīng qī tiān | New HSK 1 | Sunday | Chủ nhật
- 星期日 - xīng qī rì | New HSK 1 | Sunday | Chủ nhật
昨
- 昨天 - zuótiān | New HSK 1 | Yesterday | Hôm qua
是
- 是 - shì | New HSK 1 | be; yes | là; vâng
- 是不是 - shì bú shì | New HSK 1 | isn’t it? | phải không?
晚
- 晚 - wǎn | New HSK 1 | late | muộn
- 晚上 - wǎnshang | New HSK 1 | Night | Đêm
- 晚饭 - wǎn fàn | New HSK 1 | dinner | bữa tối
最
- 最 - zuì | New HSK 1 | most | hầu hết
- 最后 - zuìhòu | New HSK 1 | Last | Cuối cùng
- 最好 - zuìhǎo | New HSK 1 | Best | Tốt nhất
月
- 月 - yuè | New HSK 1 | month | tháng
有
- 有 - yǒu | New HSK 1 | have | có
- 有(一)些 - yǒu ( yì ) xiē | New HSK 1 | some | một số
- 有名 - yǒumíng | New HSK 1 | Famous | Nổi tiếng
- 有时候|有时 - yǒu shí hòu | yǒu shí | New HSK 1 | sometimes | Thỉnh thoảng
- 有用 - yǒu yòng | New HSK 1 | useful | hữu ích
- 有的 - yǒu de | New HSK 1 | some | một số
朋
- 朋友 - péngyou | New HSK 1 | Friend | Bạn bè
本
- 本(量) - běn | New HSK 1 | (measure word for books or volumes) | (đo từ cho sách hoặc tập)
- 本子 - běn zi | New HSK 1 | book | sách
机
- 机场 - jīchǎng | New HSK 1 | Airport | Sân bay
- 机票 - jī piào | New HSK 1 | air ticket | vé máy bay
来
- 来 - lái | New HSK 1 | come | đến
- 来到 - lái dào | New HSK 1 | come; arrive | đến; đến
杯
- 杯 - bēi | New HSK 1 | cup | tách
- 杯子 - bēi zi | New HSK 1 | cup | tách
树
- 树 - shù | New HSK 1 | tree | cây
桌
- 桌子 - zhuōzi | New HSK 1 | Table | Bàn
楼
- 楼 - lóu | New HSK 1 | floor | sàn nhà
- 楼上 - lóu shàng | New HSK 1 | upstairs | trên lầu
- 楼下 - lóu xià | New HSK 1 | downstairs | tầng dưới
次
- 次(量) - cì | New HSK 1 | (measure word for times, frequency) | (đo từ về thời gian, tần số)
歌
- 歌 - gē | New HSK 1 | song | bài hát
正
- 正(副) - zhèng | New HSK 1 | just; exactly | chỉ; chính xác
- 正在 - zhèngzài | New HSK 1 | in process of | đang trong quá trình
比
- 比 - bǐ | New HSK 1 | particle used for comparison | hạt dùng để so sánh
毛
- 毛(量) - máo | New HSK 1 | a fractional unit of money in China (measure word) | một đơn vị tiền lẻ ở Trung Quốc (từ đo lường)
水
- 水 - shuǐ | New HSK 1 | water | Nước
- 水果 - shuǐguǒ | New HSK 1 | Fruits | trái cây
汉
- 汉字 - hàn zì | New HSK 1 | Chinese character | ký tự trung quốc
- 汉语 - hànyǔ | New HSK 1 | Chinese | Tiếng Trung
汽
- 汽车 - qì chē | New HSK 1 | car | xe hơi
没
- 没 - méi | New HSK 1 | no | KHÔNG
- 没事儿 - méi shìr | New HSK 1 | It’s okay | Không sao đâu
- 没什么 - méi shén me | New HSK 1 | It’s nothing | Không có gì cả
- 没关系 - méiguānxi | New HSK 1 | No problem | Không có gì
- 没有 - méi yǒu | New HSK 1 | have not; no | chưa có; KHÔNG
洗
- 洗 - xǐ | New HSK 1 | wash | rửa
- 洗手间 - xǐshǒujiān | New HSK 1 | Restroom | Nhà vệ sinh
渴
- 渴 - kě | New HSK 1 | thirsty | khát
火
- 火车 - huǒ chē | New HSK 1 | train | xe lửa
点
- 点 - diǎn | New HSK 1 | spot | điểm
热
- 热 - rè | New HSK 1 | heat | nóng
爱
- 爱 - ài | New HSK 1 | love | yêu
- 爱好 - ài hào | New HSK 1 | hobby | sở thích
爷
- 爷爷 - yéye | New HSK 1 | grandpa | ông nội
爸
- 爸爸 - bàba | New HSK 1 | dad | bố
牛
- 牛奶 - niúnǎi | New HSK 1 | milk | sữa
玩
- 玩儿 - wánr | New HSK 1 | play | chơi
现
- 现在 - xiànzài | New HSK 1 | Now | Hiện nay
班
- 班 - bān | New HSK 1 | class | lớp học
球
- 球 - qiú | New HSK 1 | ball | quả bóng
生
- 生日 - shēngrì | New HSK 1 | Birthday | Sinh nhật
- 生气 - shēngqì | New HSK 1 | get angry | tức giận
- 生病 - shēngbìng | New HSK 1 | Fall ill | Bị ốm
用
- 用 - yòng | New HSK 1 | use | sử dụng
电
- 电 - diàn | New HSK 1 | electricity | điện
- 电影 - diànyǐng | New HSK 1 | Film | Phim ảnh
- 电影院 - diàn yǐng yuàn | New HSK 1 | cinema; movie theater | rạp chiếu phim; rạp chiếu phim
- 电脑 - diànnǎo | New HSK 1 | Computer | Máy tính
- 电视 - diànshì | New HSK 1 | television | tivi
- 电视机 - diàn shì jī | New HSK 1 | television | tivi
- 电话 - diàn huà | New HSK 1 | phone | điện thoại
男
- 男 - nán | New HSK 1 | Man | Người đàn ông
- 男人 - nán ren | New HSK 1 | man | người đàn ông
- 男孩儿 - nán háir | New HSK 1 | boy | con trai
- 男朋友 - nán péng yǒu | New HSK 1 | boyfriend | bạn trai
- 男生 - nán shēng | New HSK 1 | boy | con trai
病
- 病 - bìng | New HSK 1 | disease | bệnh
- 病人 - bìng rén | New HSK 1 | patient | kiên nhẫn
白
- 白 -
- 形 | bái | New HSK 1 | white | trắng
- 副 | bái | New HSK 3 | without results; in vain; waste efforts | không có kết quả; vô ích; lãng phí công sức
- 白天 - bái tiān | New HSK 1 | day | ngày
百
- 百 - bǎi | New HSK 1 | hundred | trăm
的
- 的 - de | New HSK 1 | (aux.) | (trợ từ)
看
- 看 - kàn | New HSK 1 | see | nhìn thấy
- 看到 - kàn dào | New HSK 1 | see | nhìn thấy
- 看病 - kàn bìng | New HSK 1 | see a doctor | gặp bác sĩ
- 看见 - kànjiàn | New HSK 1 | seeing | nhìn thấy
真
- 真 - zhēn | New HSK 1 | really | Thực ra
- 真的 - zhēn de | New HSK 1 | really | Thực ra
着
- 着 - zhe | New HSK 1 | in process of | đang trong quá trình
睡
- 睡 - shuì | New HSK 1 | sleep | ngủ
- 睡觉 - shuìjiào | New HSK 1 | sleep | ngủ
知
- 知识 - zhīshi | New HSK 1 | knowledge | kiến thức
- 知道 - zhīdào | New HSK 1 | know | biết
票
- 票 - piào | New HSK 1 | ticket | vé
穿
- 穿 - chuān | New HSK 1 | wear | mặc
站
- 站(名) - zhàn | New HSK 1 | station | ga tàu
笑
- 笑 - xiào | New HSK 1 | laugh | cười
第
- 第(第二) - dì ( dì èr ) | New HSK 1 | auxiliary word for ordinal numbers (second ) | từ bổ trợ cho số thứ tự (thứ hai)
等
- 等(动) - děng | New HSK 1 | wait | Chờ đợi
米
- 米饭 - mǐfàn | New HSK 1 | Steamed Rice | Cơm hấp
累
- 累 - lèi | New HSK 1 | tired | mệt
给
- 给 - gěi | New HSK 1 | give | đưa cho
网
- 网上 - wǎng shàng | New HSK 1 | online | trực tuyến
- 网友 - wǎng yǒu | New HSK 1 | net friend | bạn mạng
老
- 老(形) - lǎo | New HSK 1 | old; aged | cũ; già
- 老人 - lǎo rén | New HSK 1 | old people; the aged | người già; người già
- 老师 - lǎoshī | New HSK 1 | Teacher | Giáo viên
考
- 考 - kǎo | New HSK 1 | test; examine | Bài kiểm tra; nghiên cứu
- 考试 - kǎoshì | New HSK 1 | Examination | Bài kiểm tra
肉
- 肉 - ròu | New HSK 1 | meat | thịt
能
- 能 - néng | New HSK 1 | can | Có thể
花
- 花(名) - huā | New HSK 1 | flower | hoa
茶
- 茶 - chá | New HSK 1 | tea | trà
菜
- 菜 - cài | New HSK 1 | dish | món ăn
行
- 行 - xíng | New HSK 1 | That’s ok | Không sao đâu
衣
- 衣服 - yīfu | New HSK 1 | clothes | quần áo
西
- 西 - xī | New HSK 1 | west | hướng tây
- 西边 - xī biān | New HSK 1 | west; west side | phía tây; phía tây
要
- 要(动) - yào | New HSK 1 | want | muốn
见
- 见 - jiàn | New HSK 1 | see; meet | nhìn thấy; gặp
- 见面 - jiànmiàn | New HSK 1 | meet | gặp
觉
- 觉得 - juéde | New HSK 1 | Think | Nghĩ
认
- 认真 - rènzhēn | New HSK 1 | earnest | nghiêm trang
- 认识 - rènshi | New HSK 1 | know | biết
记
- 记 - jì | New HSK 1 | remember | nhớ
- 记住 - jì zhù | New HSK 1 | remember; keep in mind | nhớ; hãy ghi nhớ
- 记得 - jìdé | New HSK 1 | remember | nhớ
试
- 试 - shì | New HSK 1 | try | thử
话
- 话 - huà | New HSK 1 | word; words | từ; từ
说
- 说 - shuō | New HSK 1 | speak | nói chuyện
- 说话 - shuōhuà | New HSK 1 | talk | nói chuyện
请
- 请 - qǐng | New HSK 1 | please | Xin vui lòng
- 请假 - qǐngjià | New HSK 1 | ask for leave | xin nghỉ phép
- 请坐 - qǐng zuò | New HSK 1 | please have a seat | mời ngồi
- 请进 - qǐng jìn | New HSK 1 | please come in | xin vui lòng vào
- 请问 - qǐng wèn | New HSK 1 | excuse me | xin lỗi
读
- 读 - dú | New HSK 1 | read | đọc
- 读书 - dú shū | New HSK 1 | reading; study | đọc; học
课
- 课 - kè | New HSK 1 | course | khóa học
- 课文 - kè wén | New HSK 1 | text | bài khóa
- 课本 - kè běn | New HSK 1 | textbook | sách giáo khoa
谁
- 谁 - shéi | New HSK 1 | who | Ai
谢
- 谢谢 - xièxie | New HSK 1 | Thank you | Cảm ơn
贵
- 贵 - guì | New HSK 1 | noble | cao quý
走
- 走 - zǒu | New HSK 1 | go, walk | đi, đi bộ
- 走路 - zǒu lù | New HSK 1 | walk | đi bộ
起
- 起 - qǐ | New HSK 1 | get up; start; rise | thức dậy; bắt đầu; tăng lên
- 起床 - qǐchuáng | New HSK 1 | Get up | Thức dậy
- 起来 - qǐlái | New HSK 1 | get up | thức dậy
跑
- 跑 - pǎo | New HSK 1 | run | chạy
跟
- 跟 - gēn | New HSK 1 | with | với
路
- 路 - lù | New HSK 1 | road | đường
- 路上 - lù shàng | New HSK 1 | on the road | trên đường
- 路口 - lù kǒu | New HSK 1 | intersection; crossing | ngã tư; đi qua
身
- 身上 - shēn shàng | New HSK 1 | body; on one’s body | thân hình; trên cơ thể của một người
- 身体 - shēntǐ | New HSK 1 | body | thân hình
车
- 车 - chē | New HSK 1 | car | xe hơi
- 车上 - chē shàng | New HSK 1 | in the car | trong xe
- 车票 - chē piào | New HSK 1 | ticket | vé
- 车站 - chē zhàn | New HSK 1 | station | ga tàu
过
- 过 - guò | New HSK 1 | pass | vượt qua
还
- 还 - huán | New HSK 1 | return; pay back | trở lại; trả lại
- 还是 - háishi | New HSK 1 | still | vẫn
- 还有 - hái yǒu | New HSK 1 | also; in addition; besides | Mà còn; Ngoài ra; bên cạnh đó
这
- 这 - zhè | New HSK 1 | Here (here) | Đây (ở đây)
- 这些 - zhè xiē | New HSK 1 | these | những cái này
- 这儿 - zhèr | New HSK 1 | here | đây
- 这边 - zhè biān | New HSK 1 | here | đây
- 这里 - zhè lǐ | New HSK 1 | here | đây
进
- 进 - jìn | New HSK 1 | enter | đi vào
- 进去 - jìn qù | New HSK 1 | go in | đi vào
- 进来 - jìn lái | New HSK 1 | come in | đi vào
远
- 远 - yuǎn | New HSK 1 | far | xa
送
- 送 - sòng | New HSK 1 | give | đưa cho
那
- 那(代) - nà | New HSK 1 | that | cái đó
- 那些 - nà xiē | New HSK 1 | those | những thứ kia
- 那儿 - nàr | New HSK 1 | there | ở đó
- 那边 - nà biān | New HSK 1 | there | ở đó
- 那里 - nà lǐ | New HSK 1 | there | ở đó
都
- 都 - dōu | New HSK 1 | all | tất cả
里
- 里 - lǐ | New HSK 1 | in | TRONG
- 里边 - lǐ biān | New HSK 1 | inside | bên trong
重
- 重 - zhòng | New HSK 1 | heavy | nặng
- 重要 - zhòngyào | New HSK 1 | important | quan trọng
钱
- 钱 - qián | New HSK 1 | money | tiền bạc
- 钱包 - qián bāo | New HSK 1 | wallet | cái ví
错
- 错 - cuò | New HSK 1 | wrong | sai
门
- 门 - mén | New HSK 1 | door | cửa
- 门口 - mén kǒu | New HSK 1 | doorway | ngưỡng cửa
- 门票 - mén piào | New HSK 1 | tickets | vé
问
- 问 - wèn | New HSK 1 | ask | hỏi
间
- 间 - jiān | New HSK 1 | between; measure word for rooms | giữa; đo từ cho phòng
难
- 难 - nán | New HSK 1 | hard, difficult | khó khăn, khó khăn
雨
- 雨 - yǔ | New HSK 1 | rain | cơn mưa
零
- 零|〇 - líng | líng | New HSK 1 | zero | không
非
- 非常 - fēicháng | New HSK 1 | very | rất
面
- 面包 - miànbāo | New HSK 1 | Bread | Bánh mỳ
- 面条儿 - miàn tiáor | New HSK 1 | noodles | mì
页
- 页 - yè | New HSK 1 | page | trang
风
- 风 - fēng | New HSK 1 | wind | gió
飞
- 飞 - fēi | New HSK 1 | fly | bay
- 飞机 - fēijī | New HSK 1 | aircraft | phi cơ
饭
- 饭 - fàn | New HSK 1 | rice; meal | cơm; bữa ăn
- 饭店 - fàndiàn | New HSK 1 | restaurant | nhà hàng
饿
- 饿 - è | New HSK 1 | hungry | đói bụng
马
- 马上 - mǎshàng | New HSK 1 | Right off | Tắt ngay
- 马路 - mǎ lù | New HSK 1 | road; street | đường; đường phố
高
- 高 - gāo | New HSK 1 | high | cao
- 高兴 - gāoxìng | New HSK 1 | happy | vui mừng
鸡
- 鸡蛋 - jīdàn | New HSK 1 | Egg | Trứng